Chuyển đổi HBAR sang CNY
Chuyển đổi HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,059 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:14, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,059000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.116.263.302 CN¥. Hedera giảm -0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.73%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.379.959.715,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
44,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,38 T US$
Khối lượng (24h)
1,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.059 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,059000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01059000
CNY
0.1
HBAR
0,10590000
CNY
1
HBAR
1,059000
CNY
2
HBAR
2,118000
CNY
3
HBAR
3,177000
CNY
5
HBAR
5,295000
CNY
10
HBAR
10,5900
CNY
20
HBAR
21,1800
CNY
25
HBAR
26,4750
CNY
50
HBAR
52,9500
CNY
100
HBAR
105,900
CNY
250
HBAR
264,750
CNY
500
HBAR
529,500
CNY
1000
HBAR
1.059,00
CNY
2500
HBAR
2.647,50
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00944287
HBAR
0.1
CNY
0,09442871
HBAR
1
CNY
0,94428706
HBAR
2
CNY
1,888574
HBAR
3
CNY
2,832861
HBAR
5
CNY
4,721435
HBAR
10
CNY
9,442871
HBAR
20
CNY
18,8857
HBAR
25
CNY
23,6072
HBAR
50
CNY
47,2144
HBAR
100
CNY
94,4287
HBAR
250
CNY
236,072
HBAR
500
CNY
472,144
HBAR
1000
CNY
944,287
HBAR
2500
CNY
2.360,718
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 16:14:15 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC