Chuyển đổi HBAR sang CNY
Chuyển đổi HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 2,01 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:49, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
11:49, 21 tháng 12, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,010000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.499.659.815 CN¥. Hedera giảm -1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
77,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
13,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.01 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,010000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,02010000
CNY
0.1
HBAR
0,20100000
CNY
1
HBAR
2,010000
CNY
2
HBAR
4,020000
CNY
3
HBAR
6,030000
CNY
5
HBAR
10,0500
CNY
10
HBAR
20,1000
CNY
20
HBAR
40,2000
CNY
25
HBAR
50,2500
CNY
50
HBAR
100,500
CNY
100
HBAR
201,000
CNY
250
HBAR
502,500
CNY
500
HBAR
1.005,00
CNY
1000
HBAR
2.010,00
CNY
2500
HBAR
5.025,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,00497512
HBAR
0.1
CNY
0,04975124
HBAR
1
CNY
0,49751244
HBAR
2
CNY
0,99502488
HBAR
3
CNY
1,492537
HBAR
5
CNY
2,487562
HBAR
10
CNY
4,975124
HBAR
20
CNY
9,950249
HBAR
25
CNY
12,4378
HBAR
50
CNY
24,8756
HBAR
100
CNY
49,7512
HBAR
250
CNY
124,378
HBAR
500
CNY
248,756
HBAR
1000
CNY
497,512
HBAR
2500
CNY
1.243,781
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 11:49:52 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC