Chuyển đổi HBAR sang CNY
Chuyển đổi HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,645 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:23, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
19:23, 17 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,64458300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.065.319.589 CN¥. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
24,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
4,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.644583 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,64458300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00644583
CNY
0.1
HBAR
0,06445830
CNY
1
HBAR
0,64458300
CNY
2
HBAR
1,289166
CNY
3
HBAR
1,933749
CNY
5
HBAR
3,222915
CNY
10
HBAR
6,445830
CNY
20
HBAR
12,8917
CNY
25
HBAR
16,1146
CNY
50
HBAR
32,2292
CNY
100
HBAR
64,4583
CNY
250
HBAR
161,146
CNY
500
HBAR
322,292
CNY
1000
HBAR
644,583
CNY
2500
HBAR
1.611,458
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,01551391
HBAR
0.1
CNY
0,15513906
HBAR
1
CNY
1,551391
HBAR
2
CNY
3,102781
HBAR
3
CNY
4,654172
HBAR
5
CNY
7,756953
HBAR
10
CNY
15,5139
HBAR
20
CNY
31,0278
HBAR
25
CNY
38,7848
HBAR
50
CNY
77,5695
HBAR
100
CNY
155,139
HBAR
250
CNY
387,848
HBAR
500
CNY
775,695
HBAR
1000
CNY
1.551,391
HBAR
2500
CNY
3.878,476
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 19:23:17 17/11/2024
Last Updated at 19:23:17 17/11/2024 UTC