Chuyển đổi HBAR sang CNY
Chuyển đổi HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,23 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:51, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
0:51, 26 tháng 10, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,230000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 854.640.150 CN¥. Hedera tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
52,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
854,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.23 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,230000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01230000
CNY
0.1
HBAR
0,12300000
CNY
1
HBAR
1,230000
CNY
2
HBAR
2,460000
CNY
3
HBAR
3,690000
CNY
5
HBAR
6,150000
CNY
10
HBAR
12,3000
CNY
20
HBAR
24,6000
CNY
25
HBAR
30,7500
CNY
50
HBAR
61,5000
CNY
100
HBAR
123,000
CNY
250
HBAR
307,500
CNY
500
HBAR
615,000
CNY
1000
HBAR
1.230,00
CNY
2500
HBAR
3.075,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,00813008
HBAR
0.1
CNY
0,08130081
HBAR
1
CNY
0,81300813
HBAR
2
CNY
1,626016
HBAR
3
CNY
2,439024
HBAR
5
CNY
4,065041
HBAR
10
CNY
8,130081
HBAR
20
CNY
16,2602
HBAR
25
CNY
20,3252
HBAR
50
CNY
40,6504
HBAR
100
CNY
81,3008
HBAR
250
CNY
203,252
HBAR
500
CNY
406,504
HBAR
1000
CNY
813,008
HBAR
2500
CNY
2.032,52
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 00:51:57 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC