Chuyển đổi HBAR sang CNY
Chuyển đổi HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,952 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:50, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,95158200 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 625.625.471 CN¥. Hedera tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
40,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
625,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.951582 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,95158200 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00951582
CNY
0.1
HBAR
0,09515820
CNY
1
HBAR
0,95158200
CNY
2
HBAR
1,903164
CNY
3
HBAR
2,854746
CNY
5
HBAR
4,757910
CNY
10
HBAR
9,515820
CNY
20
HBAR
19,0316
CNY
25
HBAR
23,7896
CNY
50
HBAR
47,5791
CNY
100
HBAR
95,1582
CNY
250
HBAR
237,896
CNY
500
HBAR
475,791
CNY
1000
HBAR
951,582
CNY
2500
HBAR
2.378,955
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,01050882
HBAR
0.1
CNY
0,10508816
HBAR
1
CNY
1,050882
HBAR
2
CNY
2,101763
HBAR
3
CNY
3,152645
HBAR
5
CNY
5,254408
HBAR
10
CNY
10,5088
HBAR
20
CNY
21,0176
HBAR
25
CNY
26,2720
HBAR
50
CNY
52,5441
HBAR
100
CNY
105,088
HBAR
250
CNY
262,720
HBAR
500
CNY
525,441
HBAR
1000
CNY
1.050,882
HBAR
2500
CNY
2.627,204
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 05:50:40 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC