Chuyển đổi HBAR sang CNY
Chuyển đổi HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,25 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:09, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
18:09, 21 tháng 4, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,250000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.136.027.040 CN¥. Hedera tăng +5.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
52,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
1,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.25 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,250000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01250000
CNY
0.1
HBAR
0,12500000
CNY
1
HBAR
1,250000
CNY
2
HBAR
2,500000
CNY
3
HBAR
3,750000
CNY
5
HBAR
6,250000
CNY
10
HBAR
12,5000
CNY
20
HBAR
25,0000
CNY
25
HBAR
31,2500
CNY
50
HBAR
62,5000
CNY
100
HBAR
125,000
CNY
250
HBAR
312,500
CNY
500
HBAR
625,000
CNY
1000
HBAR
1.250,00
CNY
2500
HBAR
3.125,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00800000
HBAR
0.1
CNY
0,08000000
HBAR
1
CNY
0,80000000
HBAR
2
CNY
1,600000
HBAR
3
CNY
2,400000
HBAR
5
CNY
4,000000
HBAR
10
CNY
8,000000
HBAR
20
CNY
16,0000
HBAR
25
CNY
20,0000
HBAR
50
CNY
40,0000
HBAR
100
CNY
80,0000
HBAR
250
CNY
200,000
HBAR
500
CNY
400,000
HBAR
1000
CNY
800,000
HBAR
2500
CNY
2.000,00
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 18:09:56 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC