Chuyển đổi HBAR sang CNY
Chuyển đổi HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,1 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:16, 15 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
14:16, 15 tháng 11, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,100000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.428.482.226 CN¥. Hedera giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
46,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
2,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.1 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,100000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01100000
CNY
0.1
HBAR
0,11000000
CNY
1
HBAR
1,100000
CNY
2
HBAR
2,200000
CNY
3
HBAR
3,300000
CNY
5
HBAR
5,500000
CNY
10
HBAR
11,0000
CNY
20
HBAR
22,0000
CNY
25
HBAR
27,5000
CNY
50
HBAR
55,0000
CNY
100
HBAR
110,000
CNY
250
HBAR
275,000
CNY
500
HBAR
550,000
CNY
1000
HBAR
1.100,00
CNY
2500
HBAR
2.750,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,00909091
HBAR
0.1
CNY
0,09090909
HBAR
1
CNY
0,90909091
HBAR
2
CNY
1,818182
HBAR
3
CNY
2,727273
HBAR
5
CNY
4,545455
HBAR
10
CNY
9,090909
HBAR
20
CNY
18,1818
HBAR
25
CNY
22,7273
HBAR
50
CNY
45,4545
HBAR
100
CNY
90,9091
HBAR
250
CNY
227,273
HBAR
500
CNY
454,545
HBAR
1000
CNY
909,091
HBAR
2500
CNY
2.272,727
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 14:16:49 15/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC