Chuyển đổi HBAR sang CNY
Chuyển đổi HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,371 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:50, 6 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37129400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.766.856 CN¥. Hedera giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.652.680.130,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 50.
Vốn hóa thị trường
13,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,65 T US$
Khối lượng (24h)
217,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.371294 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37129400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00371294
CNY
0.1
HBAR
0,03712940
CNY
1
HBAR
0,37129400
CNY
2
HBAR
0,74258800
CNY
3
HBAR
1,113882
CNY
5
HBAR
1,856470
CNY
10
HBAR
3,712940
CNY
20
HBAR
7,425880
CNY
25
HBAR
9,282350
CNY
50
HBAR
18,5647
CNY
100
HBAR
37,1294
CNY
250
HBAR
92,8235
CNY
500
HBAR
185,647
CNY
1000
HBAR
371,294
CNY
2500
HBAR
928,235
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,02693283
HBAR
0.1
CNY
0,26932835
HBAR
1
CNY
2,693283
HBAR
2
CNY
5,386567
HBAR
3
CNY
8,079850
HBAR
5
CNY
13,4664
HBAR
10
CNY
26,9328
HBAR
20
CNY
53,8657
HBAR
25
CNY
67,3321
HBAR
50
CNY
134,664
HBAR
100
CNY
269,328
HBAR
250
CNY
673,321
HBAR
500
CNY
1.346,642
HBAR
1000
CNY
2.693,283
HBAR
2500
CNY
6.733,209
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 09:50:11 6/10/2024
Last Updated at 09:50:11 6/10/2024 UTC