Chuyển đổi HBAR sang NOK
Chuyển đổi HBAR sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 2,57 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:06, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
16:06, 14 tháng 8, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,570000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.302.006.788 NOK. Hedera giảm -4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -4.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.676.005,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
109,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
6,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.57 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,570000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,02570000
NOK
0.1
HBAR
0,25700000
NOK
1
HBAR
2,570000
NOK
2
HBAR
5,140000
NOK
3
HBAR
7,710000
NOK
5
HBAR
12,8500
NOK
10
HBAR
25,7000
NOK
20
HBAR
51,4000
NOK
25
HBAR
64,2500
NOK
50
HBAR
128,500
NOK
100
HBAR
257,000
NOK
250
HBAR
642,500
NOK
500
HBAR
1.285,00
NOK
1000
HBAR
2.570,00
NOK
2500
HBAR
6.425,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00389105
HBAR
0.1
NOK
0,03891051
HBAR
1
NOK
0,38910506
HBAR
2
NOK
0,77821012
HBAR
3
NOK
1,167315
HBAR
5
NOK
1,945525
HBAR
10
NOK
3,891051
HBAR
20
NOK
7,782101
HBAR
25
NOK
9,727626
HBAR
50
NOK
19,4553
HBAR
100
NOK
38,9105
HBAR
250
NOK
97,2763
HBAR
500
NOK
194,553
HBAR
1000
NOK
389,105
HBAR
2500
NOK
972,763
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 16:06:47 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC