Chuyển đổi HBAR sang NOK
Chuyển đổi HBAR sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 2,22 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:16, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,220000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.635.653.932 NOK. Hedera tăng +4.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
93,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
3,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.22 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,220000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,02220000
NOK
0.1
HBAR
0,22200000
NOK
1
HBAR
2,220000
NOK
2
HBAR
4,440000
NOK
3
HBAR
6,660000
NOK
5
HBAR
11,1000
NOK
10
HBAR
22,2000
NOK
20
HBAR
44,4000
NOK
25
HBAR
55,5000
NOK
50
HBAR
111,000
NOK
100
HBAR
222,000
NOK
250
HBAR
555,000
NOK
500
HBAR
1.110,00
NOK
1000
HBAR
2.220,00
NOK
2500
HBAR
5.550,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00450450
HBAR
0.1
NOK
0,04504505
HBAR
1
NOK
0,45045045
HBAR
2
NOK
0,90090090
HBAR
3
NOK
1,351351
HBAR
5
NOK
2,252252
HBAR
10
NOK
4,504505
HBAR
20
NOK
9,009009
HBAR
25
NOK
11,2613
HBAR
50
NOK
22,5225
HBAR
100
NOK
45,0450
HBAR
250
NOK
112,613
HBAR
500
NOK
225,225
HBAR
1000
NOK
450,450
HBAR
2500
NOK
1.126,126
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 05:16:54 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC