Chuyển đổi HBAR sang NOK
Chuyển đổi HBAR sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,591 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:27, 15 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
16:27, 15 tháng 10, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59116600 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.229.086.854 NOK. Hedera tăng +4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -3.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.652.680.028,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
22,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,65 T US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.591166 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59116600 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone
HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,00591166
NOK
0.1
HBAR
0,05911660
NOK
1
HBAR
0,59116600
NOK
2
HBAR
1,182332
NOK
3
HBAR
1,773498
NOK
5
HBAR
2,955830
NOK
10
HBAR
5,911660
NOK
20
HBAR
11,8233
NOK
25
HBAR
14,7792
NOK
50
HBAR
29,5583
NOK
100
HBAR
59,1166
NOK
250
HBAR
147,791
NOK
500
HBAR
295,583
NOK
1000
HBAR
591,166
NOK
2500
HBAR
1.477,915
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK
HBAR
0.01
NOK
0,01691572
HBAR
0.1
NOK
0,16915722
HBAR
1
NOK
1,691572
HBAR
2
NOK
3,383144
HBAR
3
NOK
5,074717
HBAR
5
NOK
8,457861
HBAR
10
NOK
16,9157
HBAR
20
NOK
33,8314
HBAR
25
NOK
42,2893
HBAR
50
NOK
84,5786
HBAR
100
NOK
169,157
HBAR
250
NOK
422,893
HBAR
500
NOK
845,786
HBAR
1000
NOK
1.691,572
HBAR
2500
NOK
4.228,931
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 16:27:22 15/10/2024
Last Updated at 16:27:22 15/10/2024 UTC