Chuyển đổi HBAR sang NOK
Chuyển đổi HBAR sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 3,13 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:34, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
11:34, 21 tháng 12, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,130000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.944.047.626 NOK. Hedera giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
119,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
20,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.13 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,130000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone
HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,03130000
NOK
0.1
HBAR
0,31300000
NOK
1
HBAR
3,130000
NOK
2
HBAR
6,260000
NOK
3
HBAR
9,390000
NOK
5
HBAR
15,6500
NOK
10
HBAR
31,3000
NOK
20
HBAR
62,6000
NOK
25
HBAR
78,2500
NOK
50
HBAR
156,500
NOK
100
HBAR
313,000
NOK
250
HBAR
782,500
NOK
500
HBAR
1.565,00
NOK
1000
HBAR
3.130,00
NOK
2500
HBAR
7.825,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK
HBAR
0.01
NOK
0,00319489
HBAR
0.1
NOK
0,03194888
HBAR
1
NOK
0,31948882
HBAR
2
NOK
0,63897764
HBAR
3
NOK
0,95846645
HBAR
5
NOK
1,597444
HBAR
10
NOK
3,194888
HBAR
20
NOK
6,389776
HBAR
25
NOK
7,987220
HBAR
50
NOK
15,9744
HBAR
100
NOK
31,9489
HBAR
250
NOK
79,8722
HBAR
500
NOK
159,744
HBAR
1000
NOK
319,489
HBAR
2500
NOK
798,722
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 11:34:50 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC