Chuyển đổi HBAR sang NOK
Chuyển đổi HBAR sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,988 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:45, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
19:45, 17 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,98831300 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.233.190.254 NOK. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
37,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
6,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:45 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.988313 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,98831300 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone
HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,00988313
NOK
0.1
HBAR
0,09883130
NOK
1
HBAR
0,98831300
NOK
2
HBAR
1,976626
NOK
3
HBAR
2,964939
NOK
5
HBAR
4,941565
NOK
10
HBAR
9,883130
NOK
20
HBAR
19,7663
NOK
25
HBAR
24,7078
NOK
50
HBAR
49,4157
NOK
100
HBAR
98,8313
NOK
250
HBAR
247,078
NOK
500
HBAR
494,157
NOK
1000
HBAR
988,313
NOK
2500
HBAR
2.470,783
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK
HBAR
0.01
NOK
0,01011825
HBAR
0.1
NOK
0,10118252
HBAR
1
NOK
1,011825
HBAR
2
NOK
2,023650
HBAR
3
NOK
3,035476
HBAR
5
NOK
5,059126
HBAR
10
NOK
10,1183
HBAR
20
NOK
20,2365
HBAR
25
NOK
25,2956
HBAR
50
NOK
50,5913
HBAR
100
NOK
101,183
HBAR
250
NOK
252,956
HBAR
500
NOK
505,913
HBAR
1000
NOK
1.011,825
HBAR
2500
NOK
2.529,563
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 19:45:58 17/11/2024
Last Updated at 19:45:58 17/11/2024 UTC