Chuyển đổi HBAR sang NOK
Chuyển đổi HBAR sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,77 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:18, 8 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
14:18, 8 tháng 11, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,770000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.781.008.859 NOK. Hedera tăng +7.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.81%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
75,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
3,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.77 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,770000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone
HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,01770000
NOK
0.1
HBAR
0,17700000
NOK
1
HBAR
1,770000
NOK
2
HBAR
3,540000
NOK
3
HBAR
5,310000
NOK
5
HBAR
8,850000
NOK
10
HBAR
17,7000
NOK
20
HBAR
35,4000
NOK
25
HBAR
44,2500
NOK
50
HBAR
88,5000
NOK
100
HBAR
177,000
NOK
250
HBAR
442,500
NOK
500
HBAR
885,000
NOK
1000
HBAR
1.770,00
NOK
2500
HBAR
4.425,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK
HBAR
0.01
NOK
0,00564972
HBAR
0.1
NOK
0,05649718
HBAR
1
NOK
0,56497175
HBAR
2
NOK
1,129944
HBAR
3
NOK
1,694915
HBAR
5
NOK
2,824859
HBAR
10
NOK
5,649718
HBAR
20
NOK
11,2994
HBAR
25
NOK
14,1243
HBAR
50
NOK
28,2486
HBAR
100
NOK
56,4972
HBAR
250
NOK
141,243
HBAR
500
NOK
282,486
HBAR
1000
NOK
564,972
HBAR
2500
NOK
1.412,429
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 14:18:07 8/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC