Chuyển đổi HBAR sang THB
Chuyển đổi HBAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 5,02 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,020000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.993.424.502 ฿. Hedera giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
212,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.02 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,020000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,05020000
THB
0.1
HBAR
0,50200000
THB
1
HBAR
5,020000
THB
2
HBAR
10,0400
THB
3
HBAR
15,0600
THB
5
HBAR
25,1000
THB
10
HBAR
50,2000
THB
20
HBAR
100,400
THB
25
HBAR
125,500
THB
50
HBAR
251,000
THB
100
HBAR
502,000
THB
250
HBAR
1.255,00
THB
500
HBAR
2.510,00
THB
1000
HBAR
5.020,00
THB
2500
HBAR
12.550,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00199203
HBAR
0.1
THB
0,01992032
HBAR
1
THB
0,19920319
HBAR
2
THB
0,39840637
HBAR
3
THB
0,59760956
HBAR
5
THB
0,99601594
HBAR
10
THB
1,992032
HBAR
20
THB
3,984064
HBAR
25
THB
4,980080
HBAR
50
THB
9,960159
HBAR
100
THB
19,9203
HBAR
250
THB
49,8008
HBAR
500
THB
99,6016
HBAR
1000
THB
199,203
HBAR
2500
THB
498,008
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 08:49:31 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC