Chuyển đổi HBAR sang THB
Chuyển đổi HBAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 9,2 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:29, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến THB
Theo dõi
12:29, 21 tháng 12, 2024
0 THB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 9,200000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.284.014.533 ฿. Hedera tăng +12.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
351,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
50,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.2 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 9,200000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht
HBAR
THB
0.01
HBAR
0,09200000
THB
0.1
HBAR
0,92000000
THB
1
HBAR
9,200000
THB
2
HBAR
18,4000
THB
3
HBAR
27,6000
THB
5
HBAR
46,0000
THB
10
HBAR
92,0000
THB
20
HBAR
184,000
THB
25
HBAR
230,000
THB
50
HBAR
460,000
THB
100
HBAR
920,000
THB
250
HBAR
2.300,00
THB
500
HBAR
4.600,00
THB
1000
HBAR
9.200,00
THB
2500
HBAR
23.000,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB
HBAR
0.01
THB
0,00108696
HBAR
0.1
THB
0,01086957
HBAR
1
THB
0,10869565
HBAR
2
THB
0,21739130
HBAR
3
THB
0,32608696
HBAR
5
THB
0,54347826
HBAR
10
THB
1,086957
HBAR
20
THB
2,173913
HBAR
25
THB
2,717391
HBAR
50
THB
5,434783
HBAR
100
THB
10,8696
HBAR
250
THB
27,1739
HBAR
500
THB
54,3478
HBAR
1000
THB
108,696
HBAR
2500
THB
271,739
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 12:29:46 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC