Chuyển đổi HBAR sang THB
Chuyển đổi HBAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 5,41 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:46, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,410000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.220.522.962 ฿. Hedera tăng +1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
228,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
4,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.41 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,410000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,05410000
THB
0.1
HBAR
0,54100000
THB
1
HBAR
5,410000
THB
2
HBAR
10,8200
THB
3
HBAR
16,2300
THB
5
HBAR
27,0500
THB
10
HBAR
54,1000
THB
20
HBAR
108,200
THB
25
HBAR
135,250
THB
50
HBAR
270,500
THB
100
HBAR
541,000
THB
250
HBAR
1.352,50
THB
500
HBAR
2.705,00
THB
1000
HBAR
5.410,00
THB
2500
HBAR
13.525,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00184843
HBAR
0.1
THB
0,01848429
HBAR
1
THB
0,18484288
HBAR
2
THB
0,36968577
HBAR
3
THB
0,55452865
HBAR
5
THB
0,92421442
HBAR
10
THB
1,848429
HBAR
20
THB
3,696858
HBAR
25
THB
4,621072
HBAR
50
THB
9,242144
HBAR
100
THB
18,4843
HBAR
250
THB
46,2107
HBAR
500
THB
92,4214
HBAR
1000
THB
184,843
HBAR
2500
THB
462,107
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 15:46:45 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC