Chuyển đổi HBAR sang THB
Chuyển đổi HBAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 7,04 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:37, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,040000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.305.741.749 ฿. Hedera giảm -1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
298,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
5,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.04 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,040000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Thai Baht

HBAR
THB
0.01
HBAR
0,07040000
THB
0.1
HBAR
0,70400000
THB
1
HBAR
7,040000
THB
2
HBAR
14,0800
THB
3
HBAR
21,1200
THB
5
HBAR
35,2000
THB
10
HBAR
70,4000
THB
20
HBAR
140,800
THB
25
HBAR
176,000
THB
50
HBAR
352,000
THB
100
HBAR
704,000
THB
250
HBAR
1.760,00
THB
500
HBAR
3.520,00
THB
1000
HBAR
7.040,00
THB
2500
HBAR
17.600,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Hedera
THB

HBAR
0.01
THB
0,00142045
HBAR
0.1
THB
0,01420455
HBAR
1
THB
0,14204545
HBAR
2
THB
0,28409091
HBAR
3
THB
0,42613636
HBAR
5
THB
0,71022727
HBAR
10
THB
1,420455
HBAR
20
THB
2,840909
HBAR
25
THB
3,551136
HBAR
50
THB
7,102273
HBAR
100
THB
14,2045
HBAR
250
THB
35,5114
HBAR
500
THB
71,0227
HBAR
1000
THB
142,045
HBAR
2500
THB
355,114
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-THB được tạo vào lúc 05:37:09 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC