Chuyển đổi HBAR sang TWD
Chuyển đổi HBAR sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 4,22 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:59, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến TWD
Theo dõi
0:59, 11 tháng 12, 2025
0 TWD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,220000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.984.944.387 NT$. Hedera giảm -3.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
179,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
4,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.22 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,220000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar
HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,04220000
TWD
0.1
HBAR
0,42200000
TWD
1
HBAR
4,220000
TWD
2
HBAR
8,440000
TWD
3
HBAR
12,6600
TWD
5
HBAR
21,1000
TWD
10
HBAR
42,2000
TWD
20
HBAR
84,4000
TWD
25
HBAR
105,500
TWD
50
HBAR
211,000
TWD
100
HBAR
422,000
TWD
250
HBAR
1.055,00
TWD
500
HBAR
2.110,00
TWD
1000
HBAR
4.220,00
TWD
2500
HBAR
10.550,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD
HBAR
0.01
TWD
0,00236967
HBAR
0.1
TWD
0,02369668
HBAR
1
TWD
0,23696682
HBAR
2
TWD
0,47393365
HBAR
3
TWD
0,71090047
HBAR
5
TWD
1,184834
HBAR
10
TWD
2,369668
HBAR
20
TWD
4,739336
HBAR
25
TWD
5,924171
HBAR
50
TWD
11,8483
HBAR
100
TWD
23,6967
HBAR
250
TWD
59,2417
HBAR
500
TWD
118,483
HBAR
1000
TWD
236,967
HBAR
2500
TWD
592,417
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 00:59:31 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC