Chuyển đổi HBAR sang TWD
Chuyển đổi HBAR sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 9,01 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến TWD
Theo dõi
11:33, 21 tháng 12, 2024
0 TWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 9,010000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.373.252.482 NT$. Hedera giảm -1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
344,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
60,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.01 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 9,010000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar
HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,09010000
TWD
0.1
HBAR
0,90100000
TWD
1
HBAR
9,010000
TWD
2
HBAR
18,0200
TWD
3
HBAR
27,0300
TWD
5
HBAR
45,0500
TWD
10
HBAR
90,1000
TWD
20
HBAR
180,200
TWD
25
HBAR
225,250
TWD
50
HBAR
450,500
TWD
100
HBAR
901,000
TWD
250
HBAR
2.252,50
TWD
500
HBAR
4.505,00
TWD
1000
HBAR
9.010,00
TWD
2500
HBAR
22.525,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD
HBAR
0.01
TWD
0,00110988
HBAR
0.1
TWD
0,01109878
HBAR
1
TWD
0,11098779
HBAR
2
TWD
0,22197558
HBAR
3
TWD
0,33296337
HBAR
5
TWD
0,55493896
HBAR
10
TWD
1,109878
HBAR
20
TWD
2,219756
HBAR
25
TWD
2,774695
HBAR
50
TWD
5,549390
HBAR
100
TWD
11,0988
HBAR
250
TWD
27,7469
HBAR
500
TWD
55,4939
HBAR
1000
TWD
110,988
HBAR
2500
TWD
277,469
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 11:33:04 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC