Chuyển đổi HBAR sang TWD
Chuyển đổi HBAR sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 5,39 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,390000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.219.960.059 NT$. Hedera giảm -1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.95%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
227,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
8,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.39 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,390000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar

HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,05390000
TWD
0.1
HBAR
0,53900000
TWD
1
HBAR
5,390000
TWD
2
HBAR
10,7800
TWD
3
HBAR
16,1700
TWD
5
HBAR
26,9500
TWD
10
HBAR
53,9000
TWD
20
HBAR
107,800
TWD
25
HBAR
134,750
TWD
50
HBAR
269,500
TWD
100
HBAR
539,000
TWD
250
HBAR
1.347,50
TWD
500
HBAR
2.695,00
TWD
1000
HBAR
5.390,00
TWD
2500
HBAR
13.475,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD

HBAR
0.01
TWD
0,00185529
HBAR
0.1
TWD
0,01855288
HBAR
1
TWD
0,18552876
HBAR
2
TWD
0,37105751
HBAR
3
TWD
0,55658627
HBAR
5
TWD
0,92764378
HBAR
10
TWD
1,855288
HBAR
20
TWD
3,710575
HBAR
25
TWD
4,638219
HBAR
50
TWD
9,276438
HBAR
100
TWD
18,5529
HBAR
250
TWD
46,3822
HBAR
500
TWD
92,7644
HBAR
1000
TWD
185,529
HBAR
2500
TWD
463,822
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 06:20:33 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC