Chuyển đổi HBAR sang TWD
Chuyển đổi HBAR sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 10,85 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 10,8500 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.581.430.559 NT$. Hedera giảm -0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
415,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
21,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.85 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 10,8500 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar
HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,10850000
TWD
0.1
HBAR
1,085000
TWD
1
HBAR
10,8500
TWD
2
HBAR
21,7000
TWD
3
HBAR
32,5500
TWD
5
HBAR
54,2500
TWD
10
HBAR
108,500
TWD
20
HBAR
217,000
TWD
25
HBAR
271,250
TWD
50
HBAR
542,500
TWD
100
HBAR
1.085,00
TWD
250
HBAR
2.712,50
TWD
500
HBAR
5.425,00
TWD
1000
HBAR
10.850,0
TWD
2500
HBAR
27.125,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD
HBAR
0.01
TWD
0,00092166
HBAR
0.1
TWD
0,00921659
HBAR
1
TWD
0,09216590
HBAR
2
TWD
0,18433180
HBAR
3
TWD
0,27649770
HBAR
5
TWD
0,46082949
HBAR
10
TWD
0,92165899
HBAR
20
TWD
1,843318
HBAR
25
TWD
2,304147
HBAR
50
TWD
4,608295
HBAR
100
TWD
9,216590
HBAR
250
TWD
23,0415
HBAR
500
TWD
46,0829
HBAR
1000
TWD
92,1659
HBAR
2500
TWD
230,415
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 05:06:55 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC