Chuyển đổi HBAR sang TWD
Chuyển đổi HBAR sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 6,61 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:13, 7 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,610000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.709.260.213 NT$. Hedera giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
280,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.61 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,610000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar

HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,06610000
TWD
0.1
HBAR
0,66100000
TWD
1
HBAR
6,610000
TWD
2
HBAR
13,2200
TWD
3
HBAR
19,8300
TWD
5
HBAR
33,0500
TWD
10
HBAR
66,1000
TWD
20
HBAR
132,200
TWD
25
HBAR
165,250
TWD
50
HBAR
330,500
TWD
100
HBAR
661,000
TWD
250
HBAR
1.652,50
TWD
500
HBAR
3.305,00
TWD
1000
HBAR
6.610,00
TWD
2500
HBAR
16.525,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD

HBAR
0.01
TWD
0,00151286
HBAR
0.1
TWD
0,01512859
HBAR
1
TWD
0,15128593
HBAR
2
TWD
0,30257186
HBAR
3
TWD
0,45385779
HBAR
5
TWD
0,75642965
HBAR
10
TWD
1,512859
HBAR
20
TWD
3,025719
HBAR
25
TWD
3,782148
HBAR
50
TWD
7,564297
HBAR
100
TWD
15,1286
HBAR
250
TWD
37,8215
HBAR
500
TWD
75,6430
HBAR
1000
TWD
151,286
HBAR
2500
TWD
378,215
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 03:13:30 7/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC