Chuyển đổi HBAR sang BHD
Chuyển đổi HBAR sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,108 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:25, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10755900 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.424.646 BHD. Hedera giảm -7.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.198,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
4,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
95,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.107559 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10755900 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bahraini Dinar
HBAR
BHD
0.01
HBAR
0,00107559
BHD
0.1
HBAR
0,01075590
BHD
1
HBAR
0,10755900
BHD
2
HBAR
0,21511800
BHD
3
HBAR
0,32267700
BHD
5
HBAR
0,53779500
BHD
10
HBAR
1,075590
BHD
20
HBAR
2,151180
BHD
25
HBAR
2,688975
BHD
50
HBAR
5,377950
BHD
100
HBAR
10,7559
BHD
250
HBAR
26,8898
BHD
500
HBAR
53,7795
BHD
1000
HBAR
107,559
BHD
2500
HBAR
268,898
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Hedera
BHD
HBAR
0.01
BHD
0,09297223
HBAR
0.1
BHD
0,92972229
HBAR
1
BHD
9,297223
HBAR
2
BHD
18,5944
HBAR
3
BHD
27,8917
HBAR
5
BHD
46,4861
HBAR
10
BHD
92,9722
HBAR
20
BHD
185,944
HBAR
25
BHD
232,431
HBAR
50
BHD
464,861
HBAR
100
BHD
929,722
HBAR
250
BHD
2.324,306
HBAR
500
BHD
4.648,611
HBAR
1000
BHD
9.297,223
HBAR
2500
BHD
23.243,057
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BHD được tạo vào lúc 01:25:48 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC