Chuyển đổi HBAR sang BHD
Chuyển đổi HBAR sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,074 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:51, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07434000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 219.168.995 BHD. Hedera tăng +7.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 16.
Vốn hóa thị trường
3,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
219,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07434 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07434000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bahraini Dinar

HBAR
BHD
0.01
HBAR
0,00074340
BHD
0.1
HBAR
0,00743400
BHD
1
HBAR
0,07434000
BHD
2
HBAR
0,14868000
BHD
3
HBAR
0,22302000
BHD
5
HBAR
0,37170000
BHD
10
HBAR
0,74340000
BHD
20
HBAR
1,486800
BHD
25
HBAR
1,858500
BHD
50
HBAR
3,717000
BHD
100
HBAR
7,434000
BHD
250
HBAR
18,5850
BHD
500
HBAR
37,1700
BHD
1000
HBAR
74,3400
BHD
2500
HBAR
185,850
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Hedera
BHD

HBAR
0.01
BHD
0,13451708
HBAR
0.1
BHD
1,345171
HBAR
1
BHD
13,4517
HBAR
2
BHD
26,9034
HBAR
3
BHD
40,3551
HBAR
5
BHD
67,2585
HBAR
10
BHD
134,517
HBAR
20
BHD
269,034
HBAR
25
BHD
336,293
HBAR
50
BHD
672,585
HBAR
100
BHD
1.345,171
HBAR
250
BHD
3.362,927
HBAR
500
BHD
6.725,854
HBAR
1000
BHD
13.451,708
HBAR
2500
BHD
33.629,271
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BHD được tạo vào lúc 03:51:43 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC