Chuyển đổi HBAR sang BHD
Chuyển đổi HBAR sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,091 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:37, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09122200 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.900.302 BHD. Hedera tăng +2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
104,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.091222 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09122200 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bahraini Dinar

HBAR
BHD
0.01
HBAR
0,00091222
BHD
0.1
HBAR
0,00912220
BHD
1
HBAR
0,09122200
BHD
2
HBAR
0,18244400
BHD
3
HBAR
0,27366600
BHD
5
HBAR
0,45611000
BHD
10
HBAR
0,91222000
BHD
20
HBAR
1,824440
BHD
25
HBAR
2,280550
BHD
50
HBAR
4,561100
BHD
100
HBAR
9,122200
BHD
250
HBAR
22,8055
BHD
500
HBAR
45,6110
BHD
1000
HBAR
91,2220
BHD
2500
HBAR
228,055
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Hedera
BHD

HBAR
0.01
BHD
0,10962268
HBAR
0.1
BHD
1,096227
HBAR
1
BHD
10,9623
HBAR
2
BHD
21,9245
HBAR
3
BHD
32,8868
HBAR
5
BHD
54,8113
HBAR
10
BHD
109,623
HBAR
20
BHD
219,245
HBAR
25
BHD
274,057
HBAR
50
BHD
548,113
HBAR
100
BHD
1.096,227
HBAR
250
BHD
2.740,567
HBAR
500
BHD
5.481,134
HBAR
1000
BHD
10.962,268
HBAR
2500
BHD
27.405,67
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BHD được tạo vào lúc 03:37:36 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC