Chuyển đổi HBAR sang BHD
Chuyển đổi HBAR sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,07 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:24, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06988900 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.662.250 BHD. Hedera giảm -1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
2,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
57,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.069889 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06988900 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bahraini Dinar

HBAR
BHD
0.01
HBAR
0,00069889
BHD
0.1
HBAR
0,00698890
BHD
1
HBAR
0,06988900
BHD
2
HBAR
0,13977800
BHD
3
HBAR
0,20966700
BHD
5
HBAR
0,34944500
BHD
10
HBAR
0,69889000
BHD
20
HBAR
1,397780
BHD
25
HBAR
1,747225
BHD
50
HBAR
3,494450
BHD
100
HBAR
6,988900
BHD
250
HBAR
17,4723
BHD
500
HBAR
34,9445
BHD
1000
HBAR
69,8890
BHD
2500
HBAR
174,723
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Hedera
BHD

HBAR
0.01
BHD
0,14308403
HBAR
0.1
BHD
1,430840
HBAR
1
BHD
14,3084
HBAR
2
BHD
28,6168
HBAR
3
BHD
42,9252
HBAR
5
BHD
71,5420
HBAR
10
BHD
143,084
HBAR
20
BHD
286,168
HBAR
25
BHD
357,710
HBAR
50
BHD
715,420
HBAR
100
BHD
1.430,84
HBAR
250
BHD
3.577,101
HBAR
500
BHD
7.154,202
HBAR
1000
BHD
14.308,403
HBAR
2500
BHD
35.771,008
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BHD được tạo vào lúc 22:24:29 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC