Chuyển đổi HBAR sang BHD
Chuyển đổi HBAR sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,061 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:39, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06066300 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.847.459 BHD. Hedera tăng +3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.527,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
61,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060663 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06066300 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bahraini Dinar

HBAR
BHD
0.01
HBAR
0,00060663
BHD
0.1
HBAR
0,00606630
BHD
1
HBAR
0,06066300
BHD
2
HBAR
0,12132600
BHD
3
HBAR
0,18198900
BHD
5
HBAR
0,30331500
BHD
10
HBAR
0,60663000
BHD
20
HBAR
1,213260
BHD
25
HBAR
1,516575
BHD
50
HBAR
3,033150
BHD
100
HBAR
6,066300
BHD
250
HBAR
15,1658
BHD
500
HBAR
30,3315
BHD
1000
HBAR
60,6630
BHD
2500
HBAR
151,658
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Hedera
BHD

HBAR
0.01
BHD
0,16484513
HBAR
0.1
BHD
1,648451
HBAR
1
BHD
16,4845
HBAR
2
BHD
32,9690
HBAR
3
BHD
49,4535
HBAR
5
BHD
82,4226
HBAR
10
BHD
164,845
HBAR
20
BHD
329,690
HBAR
25
BHD
412,113
HBAR
50
BHD
824,226
HBAR
100
BHD
1.648,451
HBAR
250
BHD
4.121,128
HBAR
500
BHD
8.242,256
HBAR
1000
BHD
16.484,513
HBAR
2500
BHD
41.211,282
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BHD được tạo vào lúc 03:39:17 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC