Chuyển đổi HBAR sang TRY
Chuyển đổi HBAR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 11,8 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 11,8000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.468.696.624 TRY. Hedera giảm -0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
451,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
23,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.8 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 11,8000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira
HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,11800000
TRY
0.1
HBAR
1,180000
TRY
1
HBAR
11,8000
TRY
2
HBAR
23,6000
TRY
3
HBAR
35,4000
TRY
5
HBAR
59,0000
TRY
10
HBAR
118,000
TRY
20
HBAR
236,000
TRY
25
HBAR
295,000
TRY
50
HBAR
590,000
TRY
100
HBAR
1.180,00
TRY
250
HBAR
2.950,00
TRY
500
HBAR
5.900,00
TRY
1000
HBAR
11.800,0
TRY
2500
HBAR
29.500,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY
HBAR
0.01
TRY
0,00084746
HBAR
0.1
TRY
0,00847458
HBAR
1
TRY
0,08474576
HBAR
2
TRY
0,16949153
HBAR
3
TRY
0,25423729
HBAR
5
TRY
0,42372881
HBAR
10
TRY
0,84745763
HBAR
20
TRY
1,694915
HBAR
25
TRY
2,118644
HBAR
50
TRY
4,237288
HBAR
100
TRY
8,474576
HBAR
250
TRY
21,1864
HBAR
500
TRY
42,3729
HBAR
1000
TRY
84,7458
HBAR
2500
TRY
211,864
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 05:11:35 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC