Chuyển đổi HBAR sang TRY
Chuyển đổi HBAR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 7,94 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:21, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến TRY
Theo dõi
23:21, 11 tháng 5, 2025
0 TRY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,940000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.210.317.013 TRY. Hedera giảm -5.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
335,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
11,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.94 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,940000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,07940000
TRY
0.1
HBAR
0,79400000
TRY
1
HBAR
7,940000
TRY
2
HBAR
15,8800
TRY
3
HBAR
23,8200
TRY
5
HBAR
39,7000
TRY
10
HBAR
79,4000
TRY
20
HBAR
158,800
TRY
25
HBAR
198,500
TRY
50
HBAR
397,000
TRY
100
HBAR
794,000
TRY
250
HBAR
1.985,00
TRY
500
HBAR
3.970,00
TRY
1000
HBAR
7.940,00
TRY
2500
HBAR
19.850,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00125945
HBAR
0.1
TRY
0,01259446
HBAR
1
TRY
0,12594458
HBAR
2
TRY
0,25188917
HBAR
3
TRY
0,37783375
HBAR
5
TRY
0,62972292
HBAR
10
TRY
1,259446
HBAR
20
TRY
2,518892
HBAR
25
TRY
3,148615
HBAR
50
TRY
6,297229
HBAR
100
TRY
12,5945
HBAR
250
TRY
31,4861
HBAR
500
TRY
62,9723
HBAR
1000
TRY
125,945
HBAR
2500
TRY
314,861
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 23:21:46 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC