Chuyển đổi HBAR sang TRY
Chuyển đổi HBAR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 10,93 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:35, 28 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến TRY
Theo dõi
20:35, 28 tháng 7, 2025
0 TRY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 10,9300 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.911.669.028 TRY. Hedera giảm -6.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
463,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
23,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.93 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 10,9300 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,10930000
TRY
0.1
HBAR
1,093000
TRY
1
HBAR
10,9300
TRY
2
HBAR
21,8600
TRY
3
HBAR
32,7900
TRY
5
HBAR
54,6500
TRY
10
HBAR
109,300
TRY
20
HBAR
218,600
TRY
25
HBAR
273,250
TRY
50
HBAR
546,500
TRY
100
HBAR
1.093,00
TRY
250
HBAR
2.732,50
TRY
500
HBAR
5.465,00
TRY
1000
HBAR
10.930,0
TRY
2500
HBAR
27.325,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00091491
HBAR
0.1
TRY
0,00914913
HBAR
1
TRY
0,09149131
HBAR
2
TRY
0,18298262
HBAR
3
TRY
0,27447392
HBAR
5
TRY
0,45745654
HBAR
10
TRY
0,91491308
HBAR
20
TRY
1,829826
HBAR
25
TRY
2,287283
HBAR
50
TRY
4,574565
HBAR
100
TRY
9,149131
HBAR
250
TRY
22,8728
HBAR
500
TRY
45,7457
HBAR
1000
TRY
91,4913
HBAR
2500
TRY
228,728
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 20:35:48 28/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC