Chuyển đổi HBAR sang TRY
Chuyển đổi HBAR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 9,47 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:08, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến TRY
Theo dõi
12:08, 21 tháng 12, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 9,470000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.742.973.236 TRY. Hedera tăng +13.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
362,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
51,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:08 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.47 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 9,470000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira
HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,09470000
TRY
0.1
HBAR
0,94700000
TRY
1
HBAR
9,470000
TRY
2
HBAR
18,9400
TRY
3
HBAR
28,4100
TRY
5
HBAR
47,3500
TRY
10
HBAR
94,7000
TRY
20
HBAR
189,400
TRY
25
HBAR
236,750
TRY
50
HBAR
473,500
TRY
100
HBAR
947,000
TRY
250
HBAR
2.367,50
TRY
500
HBAR
4.735,00
TRY
1000
HBAR
9.470,00
TRY
2500
HBAR
23.675,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY
HBAR
0.01
TRY
0,00105597
HBAR
0.1
TRY
0,01055966
HBAR
1
TRY
0,10559662
HBAR
2
TRY
0,21119324
HBAR
3
TRY
0,31678986
HBAR
5
TRY
0,52798310
HBAR
10
TRY
1,055966
HBAR
20
TRY
2,111932
HBAR
25
TRY
2,639916
HBAR
50
TRY
5,279831
HBAR
100
TRY
10,5597
HBAR
250
TRY
26,3992
HBAR
500
TRY
52,7983
HBAR
1000
TRY
105,597
HBAR
2500
TRY
263,992
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 12:08:21 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC