Chuyển đổi HBAR sang TRY
Chuyển đổi HBAR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 6,48 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:43, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,480000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.055.663.420 TRY. Hedera tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
273,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
5,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.48 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,480000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Turkish Lira

HBAR
TRY
0.01
HBAR
0,06480000
TRY
0.1
HBAR
0,64800000
TRY
1
HBAR
6,480000
TRY
2
HBAR
12,9600
TRY
3
HBAR
19,4400
TRY
5
HBAR
32,4000
TRY
10
HBAR
64,8000
TRY
20
HBAR
129,600
TRY
25
HBAR
162,000
TRY
50
HBAR
324,000
TRY
100
HBAR
648,000
TRY
250
HBAR
1.620,00
TRY
500
HBAR
3.240,00
TRY
1000
HBAR
6.480,00
TRY
2500
HBAR
16.200,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Hedera
TRY

HBAR
0.01
TRY
0,00154321
HBAR
0.1
TRY
0,01543210
HBAR
1
TRY
0,15432099
HBAR
2
TRY
0,30864198
HBAR
3
TRY
0,46296296
HBAR
5
TRY
0,77160494
HBAR
10
TRY
1,543210
HBAR
20
TRY
3,086420
HBAR
25
TRY
3,858025
HBAR
50
TRY
7,716049
HBAR
100
TRY
15,4321
HBAR
250
TRY
38,5802
HBAR
500
TRY
77,1605
HBAR
1000
TRY
154,321
HBAR
2500
TRY
385,802
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TRY được tạo vào lúc 15:43:58 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC