Chuyển đổi HBAR sang INR
Chuyển đổi HBAR sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 13,1 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:29, 3 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 13,1000 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.776.249.704 ₹. Hedera tăng +8.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
556,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
18,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.1 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 13,1000 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee
HBAR
INR
0.01
HBAR
0,13100000
INR
0.1
HBAR
1,310000
INR
1
HBAR
13,1000
INR
2
HBAR
26,2000
INR
3
HBAR
39,3000
INR
5
HBAR
65,5000
INR
10
HBAR
131,000
INR
20
HBAR
262,000
INR
25
HBAR
327,500
INR
50
HBAR
655,000
INR
100
HBAR
1.310,00
INR
250
HBAR
3.275,00
INR
500
HBAR
6.550,00
INR
1000
HBAR
13.100,0
INR
2500
HBAR
32.750,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Hedera
INR
HBAR
0.01
INR
0,00076336
HBAR
0.1
INR
0,00763359
HBAR
1
INR
0,07633588
HBAR
2
INR
0,15267176
HBAR
3
INR
0,22900763
HBAR
5
INR
0,38167939
HBAR
10
INR
0,76335878
HBAR
20
INR
1,526718
HBAR
25
INR
1,908397
HBAR
50
INR
3,816794
HBAR
100
INR
7,633588
HBAR
250
INR
19,0840
HBAR
500
INR
38,1679
HBAR
1000
INR
76,3359
HBAR
2500
INR
190,840
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-INR được tạo vào lúc 00:29:01 3/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC