Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,154 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:38, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
19:38, 17 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15415900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 972.263.126 NZ$. Hedera tăng +4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
5,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
972,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.154159 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15415900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00154159
NZD
0.1
HBAR
0,01541590
NZD
1
HBAR
0,15415900
NZD
2
HBAR
0,30831800
NZD
3
HBAR
0,46247700
NZD
5
HBAR
0,77079500
NZD
10
HBAR
1,541590
NZD
20
HBAR
3,083180
NZD
25
HBAR
3,853975
NZD
50
HBAR
7,707950
NZD
100
HBAR
15,4159
NZD
250
HBAR
38,5398
NZD
500
HBAR
77,0795
NZD
1000
HBAR
154,159
NZD
2500
HBAR
385,398
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,06486809
HBAR
0.1
NZD
0,64868091
HBAR
1
NZD
6,486809
HBAR
2
NZD
12,9736
HBAR
3
NZD
19,4604
HBAR
5
NZD
32,4340
HBAR
10
NZD
64,8681
HBAR
20
NZD
129,736
HBAR
25
NZD
162,170
HBAR
50
NZD
324,340
HBAR
100
NZD
648,681
HBAR
250
NZD
1.621,702
HBAR
500
NZD
3.243,405
HBAR
1000
NZD
6.486,809
HBAR
2500
NZD
16.217,023
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 19:38:45 17/11/2024
Last Updated at 19:38:45 17/11/2024 UTC