Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,341 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:20, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,34099600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 859.700.263 NZ$. Hedera giảm -2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 17.
Vốn hóa thị trường
14,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
859,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.340996 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,34099600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00340996
NZD
0.1
HBAR
0,03409960
NZD
1
HBAR
0,34099600
NZD
2
HBAR
0,68199200
NZD
3
HBAR
1,022988
NZD
5
HBAR
1,704980
NZD
10
HBAR
3,409960
NZD
20
HBAR
6,819920
NZD
25
HBAR
8,524900
NZD
50
HBAR
17,0498
NZD
100
HBAR
34,0996
NZD
250
HBAR
85,2490
NZD
500
HBAR
170,498
NZD
1000
HBAR
340,996
NZD
2500
HBAR
852,490
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02932586
HBAR
0.1
NZD
0,29325857
HBAR
1
NZD
2,932586
HBAR
2
NZD
5,865171
HBAR
3
NZD
8,797757
HBAR
5
NZD
14,6629
HBAR
10
NZD
29,3259
HBAR
20
NZD
58,6517
HBAR
25
NZD
73,3146
HBAR
50
NZD
146,629
HBAR
100
NZD
293,259
HBAR
250
NZD
733,146
HBAR
500
NZD
1.466,293
HBAR
1000
NZD
2.932,586
HBAR
2500
NZD
7.331,464
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 07:20:09 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC