Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,366 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:20, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,36579800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 469.620.281 NZ$. Hedera giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
15,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
469,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.365798 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,36579800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00365798
NZD
0.1
HBAR
0,03657980
NZD
1
HBAR
0,36579800
NZD
2
HBAR
0,73159600
NZD
3
HBAR
1,097394
NZD
5
HBAR
1,828990
NZD
10
HBAR
3,657980
NZD
20
HBAR
7,315960
NZD
25
HBAR
9,144950
NZD
50
HBAR
18,2899
NZD
100
HBAR
36,5798
NZD
250
HBAR
91,4495
NZD
500
HBAR
182,899
NZD
1000
HBAR
365,798
NZD
2500
HBAR
914,495
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02733749
HBAR
0.1
NZD
0,27337492
HBAR
1
NZD
2,733749
HBAR
2
NZD
5,467498
HBAR
3
NZD
8,201248
HBAR
5
NZD
13,6687
HBAR
10
NZD
27,3375
HBAR
20
NZD
54,6750
HBAR
25
NZD
68,3437
HBAR
50
NZD
136,687
HBAR
100
NZD
273,375
HBAR
250
NZD
683,437
HBAR
500
NZD
1.366,875
HBAR
1000
NZD
2.733,749
HBAR
2500
NZD
6.834,373
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 01:20:57 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC