Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,234 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:25, 1 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
23:25, 1 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23411200 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 384.512.223 NZ$. Hedera giảm -6.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.655,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
9,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
384,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.234112 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23411200 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00234112
NZD
0.1
HBAR
0,02341120
NZD
1
HBAR
0,23411200
NZD
2
HBAR
0,46822400
NZD
3
HBAR
0,70233600
NZD
5
HBAR
1,170560
NZD
10
HBAR
2,341120
NZD
20
HBAR
4,682240
NZD
25
HBAR
5,852800
NZD
50
HBAR
11,7056
NZD
100
HBAR
23,4112
NZD
250
HBAR
58,5280
NZD
500
HBAR
117,056
NZD
1000
HBAR
234,112
NZD
2500
HBAR
585,280
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,04271460
HBAR
0.1
NZD
0,42714598
HBAR
1
NZD
4,271460
HBAR
2
NZD
8,542920
HBAR
3
NZD
12,8144
HBAR
5
NZD
21,3573
HBAR
10
NZD
42,7146
HBAR
20
NZD
85,4292
HBAR
25
NZD
106,786
HBAR
50
NZD
213,573
HBAR
100
NZD
427,146
HBAR
250
NZD
1.067,865
HBAR
500
NZD
2.135,73
HBAR
1000
NZD
4.271,46
HBAR
2500
NZD
10.678,65
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 23:25:18 1/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC