Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,085 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08542500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.412.580 NZ$. Hedera tăng +3.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.013.466.165,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
3,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,01 T US$
Khối lượng (24h)
96,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.085425 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08542500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00085425
NZD
0.1
HBAR
0,00854250
NZD
1
HBAR
0,08542500
NZD
2
HBAR
0,17085000
NZD
3
HBAR
0,25627500
NZD
5
HBAR
0,42712500
NZD
10
HBAR
0,85425000
NZD
20
HBAR
1,708500
NZD
25
HBAR
2,135625
NZD
50
HBAR
4,271250
NZD
100
HBAR
8,542500
NZD
250
HBAR
21,3563
NZD
500
HBAR
42,7125
NZD
1000
HBAR
85,4250
NZD
2500
HBAR
213,563
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,11706175
HBAR
0.1
NZD
1,170618
HBAR
1
NZD
11,7062
HBAR
2
NZD
23,4124
HBAR
3
NZD
35,1185
HBAR
5
NZD
58,5309
HBAR
10
NZD
117,062
HBAR
20
NZD
234,124
HBAR
25
NZD
292,654
HBAR
50
NZD
585,309
HBAR
100
NZD
1.170,618
HBAR
250
NZD
2.926,544
HBAR
500
NZD
5.853,088
HBAR
1000
NZD
11.706,175
HBAR
2500
NZD
29.265,438
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 11:15:00 20/9/2024
Last Updated at 11:15:00 20/9/2024 UTC