Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,188 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:06, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
19:06, 21 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18823600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.023.993 NZ$. Hedera giảm -4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.613,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
8,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
150,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.188236 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18823600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00188236
NZD
0.1
HBAR
0,01882360
NZD
1
HBAR
0,18823600
NZD
2
HBAR
0,37647200
NZD
3
HBAR
0,56470800
NZD
5
HBAR
0,94118000
NZD
10
HBAR
1,882360
NZD
20
HBAR
3,764720
NZD
25
HBAR
4,705900
NZD
50
HBAR
9,411800
NZD
100
HBAR
18,8236
NZD
250
HBAR
47,0590
NZD
500
HBAR
94,1180
NZD
1000
HBAR
188,236
NZD
2500
HBAR
470,590
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,05312480
HBAR
0.1
NZD
0,53124801
HBAR
1
NZD
5,312480
HBAR
2
NZD
10,6250
HBAR
3
NZD
15,9374
HBAR
5
NZD
26,5624
HBAR
10
NZD
53,1248
HBAR
20
NZD
106,250
HBAR
25
NZD
132,812
HBAR
50
NZD
265,624
HBAR
100
NZD
531,248
HBAR
250
NZD
1.328,12
HBAR
500
NZD
2.656,24
HBAR
1000
NZD
5.312,48
HBAR
2500
NZD
13.281,2
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 19:06:23 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC