Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,286 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,28643000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 436.456.078 NZ$. Hedera giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
12,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
436,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.28643 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,28643000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00286430
NZD
0.1
HBAR
0,02864300
NZD
1
HBAR
0,28643000
NZD
2
HBAR
0,57286000
NZD
3
HBAR
0,85929000
NZD
5
HBAR
1,432150
NZD
10
HBAR
2,864300
NZD
20
HBAR
5,728600
NZD
25
HBAR
7,160750
NZD
50
HBAR
14,3215
NZD
100
HBAR
28,6430
NZD
250
HBAR
71,6075
NZD
500
HBAR
143,215
NZD
1000
HBAR
286,430
NZD
2500
HBAR
716,075
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03491254
HBAR
0.1
NZD
0,34912544
HBAR
1
NZD
3,491254
HBAR
2
NZD
6,982509
HBAR
3
NZD
10,4738
HBAR
5
NZD
17,4563
HBAR
10
NZD
34,9125
HBAR
20
NZD
69,8251
HBAR
25
NZD
87,2814
HBAR
50
NZD
174,563
HBAR
100
NZD
349,125
HBAR
250
NZD
872,814
HBAR
500
NZD
1.745,627
HBAR
1000
NZD
3.491,254
HBAR
2500
NZD
8.728,136
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 06:20:01 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC