Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,327 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:25, 11 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
17:25, 11 tháng 11, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32710800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 663.535.290 NZ$. Hedera giảm -5.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
13,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
663,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.327108 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32710800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00327108
NZD
0.1
HBAR
0,03271080
NZD
1
HBAR
0,32710800
NZD
2
HBAR
0,65421600
NZD
3
HBAR
0,98132400
NZD
5
HBAR
1,635540
NZD
10
HBAR
3,271080
NZD
20
HBAR
6,542160
NZD
25
HBAR
8,177700
NZD
50
HBAR
16,3554
NZD
100
HBAR
32,7108
NZD
250
HBAR
81,7770
NZD
500
HBAR
163,554
NZD
1000
HBAR
327,108
NZD
2500
HBAR
817,770
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,03057094
HBAR
0.1
NZD
0,30570943
HBAR
1
NZD
3,057094
HBAR
2
NZD
6,114189
HBAR
3
NZD
9,171283
HBAR
5
NZD
15,2855
HBAR
10
NZD
30,5709
HBAR
20
NZD
61,1419
HBAR
25
NZD
76,4274
HBAR
50
NZD
152,855
HBAR
100
NZD
305,709
HBAR
250
NZD
764,274
HBAR
500
NZD
1.528,547
HBAR
1000
NZD
3.057,094
HBAR
2500
NZD
7.642,736
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 17:25:39 11/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC