Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,476 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
11:56, 21 tháng 12, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,47582300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.599.423.571 NZ$. Hedera tăng +13.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
18,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
2,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.475823 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,47582300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00475823
NZD
0.1
HBAR
0,04758230
NZD
1
HBAR
0,47582300
NZD
2
HBAR
0,95164600
NZD
3
HBAR
1,427469
NZD
5
HBAR
2,379115
NZD
10
HBAR
4,758230
NZD
20
HBAR
9,516460
NZD
25
HBAR
11,8956
NZD
50
HBAR
23,7912
NZD
100
HBAR
47,5823
NZD
250
HBAR
118,956
NZD
500
HBAR
237,912
NZD
1000
HBAR
475,823
NZD
2500
HBAR
1.189,558
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,02101622
HBAR
0.1
NZD
0,21016218
HBAR
1
NZD
2,101622
HBAR
2
NZD
4,203244
HBAR
3
NZD
6,304865
HBAR
5
NZD
10,5081
HBAR
10
NZD
21,0162
HBAR
20
NZD
42,0324
HBAR
25
NZD
52,5405
HBAR
50
NZD
105,081
HBAR
100
NZD
210,162
HBAR
250
NZD
525,405
HBAR
500
NZD
1.050,811
HBAR
1000
NZD
2.101,622
HBAR
2500
NZD
5.254,055
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 11:56:10 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC