Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,423 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:43, 12 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
15:43, 12 tháng 8, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,42310800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 593.070.827 NZ$. Hedera giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
17,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
593,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.423108 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,42310800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00423108
NZD
0.1
HBAR
0,04231080
NZD
1
HBAR
0,42310800
NZD
2
HBAR
0,84621600
NZD
3
HBAR
1,269324
NZD
5
HBAR
2,115540
NZD
10
HBAR
4,231080
NZD
20
HBAR
8,462160
NZD
25
HBAR
10,5777
NZD
50
HBAR
21,1554
NZD
100
HBAR
42,3108
NZD
250
HBAR
105,777
NZD
500
HBAR
211,554
NZD
1000
HBAR
423,108
NZD
2500
HBAR
1.057,77
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02363463
HBAR
0.1
NZD
0,23634628
HBAR
1
NZD
2,363463
HBAR
2
NZD
4,726926
HBAR
3
NZD
7,090388
HBAR
5
NZD
11,8173
HBAR
10
NZD
23,6346
HBAR
20
NZD
47,2693
HBAR
25
NZD
59,0866
HBAR
50
NZD
118,173
HBAR
100
NZD
236,346
HBAR
250
NZD
590,866
HBAR
500
NZD
1.181,731
HBAR
1000
NZD
2.363,463
HBAR
2500
NZD
5.908,657
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 15:43:04 12/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC