Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,283 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:14, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
21:14, 21 tháng 4, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,28297200 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 269.427.704 NZ$. Hedera tăng +0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
269,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.282972 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,28297200 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00282972
NZD
0.1
HBAR
0,02829720
NZD
1
HBAR
0,28297200
NZD
2
HBAR
0,56594400
NZD
3
HBAR
0,84891600
NZD
5
HBAR
1,414860
NZD
10
HBAR
2,829720
NZD
20
HBAR
5,659440
NZD
25
HBAR
7,074300
NZD
50
HBAR
14,1486
NZD
100
HBAR
28,2972
NZD
250
HBAR
70,7430
NZD
500
HBAR
141,486
NZD
1000
HBAR
282,972
NZD
2500
HBAR
707,430
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03533919
HBAR
0.1
NZD
0,35339186
HBAR
1
NZD
3,533919
HBAR
2
NZD
7,067837
HBAR
3
NZD
10,6018
HBAR
5
NZD
17,6696
HBAR
10
NZD
35,3392
HBAR
20
NZD
70,6784
HBAR
25
NZD
88,3480
HBAR
50
NZD
176,696
HBAR
100
NZD
353,392
HBAR
250
NZD
883,480
HBAR
500
NZD
1.766,959
HBAR
1000
NZD
3.533,919
HBAR
2500
NZD
8.834,796
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 21:14:20 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC