Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,298 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:32, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
10:32, 21 tháng 10, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,29789100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 344.006.626 NZ$. Hedera giảm -3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
12,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
344,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.297891 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,29789100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00297891
NZD
0.1
HBAR
0,02978910
NZD
1
HBAR
0,29789100
NZD
2
HBAR
0,59578200
NZD
3
HBAR
0,89367300
NZD
5
HBAR
1,489455
NZD
10
HBAR
2,978910
NZD
20
HBAR
5,957820
NZD
25
HBAR
7,447275
NZD
50
HBAR
14,8946
NZD
100
HBAR
29,7891
NZD
250
HBAR
74,4728
NZD
500
HBAR
148,946
NZD
1000
HBAR
297,891
NZD
2500
HBAR
744,728
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03356933
HBAR
0.1
NZD
0,33569326
HBAR
1
NZD
3,356933
HBAR
2
NZD
6,713865
HBAR
3
NZD
10,0708
HBAR
5
NZD
16,7847
HBAR
10
NZD
33,5693
HBAR
20
NZD
67,1387
HBAR
25
NZD
83,9233
HBAR
50
NZD
167,847
HBAR
100
NZD
335,693
HBAR
250
NZD
839,233
HBAR
500
NZD
1.678,466
HBAR
1000
NZD
3.356,933
HBAR
2500
NZD
8.392,331
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 10:32:58 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC