Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,398 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:19, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
21:19, 16 tháng 9, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,39827300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 318.482.484 NZ$. Hedera tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
16,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
318,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.398273 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,39827300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00398273
NZD
0.1
HBAR
0,03982730
NZD
1
HBAR
0,39827300
NZD
2
HBAR
0,79654600
NZD
3
HBAR
1,194819
NZD
5
HBAR
1,991365
NZD
10
HBAR
3,982730
NZD
20
HBAR
7,965460
NZD
25
HBAR
9,956825
NZD
50
HBAR
19,9137
NZD
100
HBAR
39,8273
NZD
250
HBAR
99,5682
NZD
500
HBAR
199,136
NZD
1000
HBAR
398,273
NZD
2500
HBAR
995,683
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02510841
HBAR
0.1
NZD
0,25108406
HBAR
1
NZD
2,510841
HBAR
2
NZD
5,021681
HBAR
3
NZD
7,532522
HBAR
5
NZD
12,5542
HBAR
10
NZD
25,1084
HBAR
20
NZD
50,2168
HBAR
25
NZD
62,7710
HBAR
50
NZD
125,542
HBAR
100
NZD
251,084
HBAR
250
NZD
627,710
HBAR
500
NZD
1.255,42
HBAR
1000
NZD
2.510,841
HBAR
2500
NZD
6.277,101
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 21:19:15 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC