Chuyển đổi HBAR sang NZD
Chuyển đổi HBAR sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,378 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
19:40, 7 tháng 10, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37765900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 539.462.803 NZ$. Hedera giảm -4.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
16,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
539,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.377659 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37765900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00377659
NZD
0.1
HBAR
0,03776590
NZD
1
HBAR
0,37765900
NZD
2
HBAR
0,75531800
NZD
3
HBAR
1,132977
NZD
5
HBAR
1,888295
NZD
10
HBAR
3,776590
NZD
20
HBAR
7,553180
NZD
25
HBAR
9,441475
NZD
50
HBAR
18,8830
NZD
100
HBAR
37,7659
NZD
250
HBAR
94,4148
NZD
500
HBAR
188,830
NZD
1000
HBAR
377,659
NZD
2500
HBAR
944,148
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02647891
HBAR
0.1
NZD
0,26478914
HBAR
1
NZD
2,647891
HBAR
2
NZD
5,295783
HBAR
3
NZD
7,943674
HBAR
5
NZD
13,2395
HBAR
10
NZD
26,4789
HBAR
20
NZD
52,9578
HBAR
25
NZD
66,1973
HBAR
50
NZD
132,395
HBAR
100
NZD
264,789
HBAR
250
NZD
661,973
HBAR
500
NZD
1.323,946
HBAR
1000
NZD
2.647,891
HBAR
2500
NZD
6.619,728
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 19:40:54 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC