Chuyển đổi HBAR sang XAG
Chuyển đổi HBAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 12 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XAG
Theo dõi
20:37, 12 tháng 4, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00532964 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.347.186 XAG. Hedera tăng +1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
225,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
7,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00532964 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00532964 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005330
XAG
0.1
HBAR
0,00053296
XAG
1
HBAR
0,00532964
XAG
2
HBAR
0,01065928
XAG
3
HBAR
0,01598892
XAG
5
HBAR
0,02664820
XAG
10
HBAR
0,05329640
XAG
20
HBAR
0,10659280
XAG
25
HBAR
0,13324100
XAG
50
HBAR
0,26648200
XAG
100
HBAR
0,53296400
XAG
250
HBAR
1,332410
XAG
500
HBAR
2,664820
XAG
1000
HBAR
5,329640
XAG
2500
HBAR
13,3241
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,876299
HBAR
0.1
XAG
18,7630
HBAR
1
XAG
187,630
HBAR
2
XAG
375,260
HBAR
3
XAG
562,890
HBAR
5
XAG
938,150
HBAR
10
XAG
1.876,299
HBAR
20
XAG
3.752,599
HBAR
25
XAG
4.690,748
HBAR
50
XAG
9.381,497
HBAR
100
XAG
18.762,993
HBAR
250
XAG
46.907,483
HBAR
500
XAG
93.814,967
HBAR
1000
XAG
187.629,934
HBAR
2500
XAG
469.074,834
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 20:37:14 12/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC