Chuyển đổi HBAR sang XAG
Chuyển đổi HBAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:42, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00393512 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.035.061 XAG. Hedera giảm -2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -2.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
167,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
5,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00393512 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00393512 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce
HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00003935
XAG
0.1
HBAR
0,00039351
XAG
1
HBAR
0,00393512
XAG
2
HBAR
0,00787024
XAG
3
HBAR
0,01180536
XAG
5
HBAR
0,01967560
XAG
10
HBAR
0,03935120
XAG
20
HBAR
0,07870240
XAG
25
HBAR
0,09837800
XAG
50
HBAR
0,19675600
XAG
100
HBAR
0,39351200
XAG
250
HBAR
0,98378000
XAG
500
HBAR
1,967560
XAG
1000
HBAR
3,935120
XAG
2500
HBAR
9,837800
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG
HBAR
0.01
XAG
2,541219
HBAR
0.1
XAG
25,4122
HBAR
1
XAG
254,122
HBAR
2
XAG
508,244
HBAR
3
XAG
762,366
HBAR
5
XAG
1.270,609
HBAR
10
XAG
2.541,219
HBAR
20
XAG
5.082,437
HBAR
25
XAG
6.353,046
HBAR
50
XAG
12.706,093
HBAR
100
XAG
25.412,186
HBAR
250
XAG
63.530,464
HBAR
500
XAG
127.060,928
HBAR
1000
XAG
254.121,857
HBAR
2500
XAG
635.304,641
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 06:42:57 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC