Chuyển đổi HBAR sang XAG
Chuyển đổi HBAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,007 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:53, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00685043 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.476.546 XAG. Hedera giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.676.005,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
290,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
11,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00685043 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00685043 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00006850
XAG
0.1
HBAR
0,00068504
XAG
1
HBAR
0,00685043
XAG
2
HBAR
0,01370086
XAG
3
HBAR
0,02055129
XAG
5
HBAR
0,03425215
XAG
10
HBAR
0,06850430
XAG
20
HBAR
0,13700860
XAG
25
HBAR
0,17126075
XAG
50
HBAR
0,34252150
XAG
100
HBAR
0,68504300
XAG
250
HBAR
1,712608
XAG
500
HBAR
3,425215
XAG
1000
HBAR
6,850430
XAG
2500
HBAR
17,1261
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,459762
HBAR
0.1
XAG
14,5976
HBAR
1
XAG
145,976
HBAR
2
XAG
291,952
HBAR
3
XAG
437,929
HBAR
5
XAG
729,881
HBAR
10
XAG
1.459,762
HBAR
20
XAG
2.919,525
HBAR
25
XAG
3.649,406
HBAR
50
XAG
7.298,812
HBAR
100
XAG
14.597,624
HBAR
250
XAG
36.494,059
HBAR
500
XAG
72.988,119
HBAR
1000
XAG
145.976,238
HBAR
2500
XAG
364.940,595
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 00:53:42 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC