Chuyển đổi HBAR sang XAG
Chuyển đổi HBAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,009 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:47, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00911375 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.085.582 XAG. Hedera giảm -7.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.198,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
349,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
8,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00911375 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00911375 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce
HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00009114
XAG
0.1
HBAR
0,00091138
XAG
1
HBAR
0,00911375
XAG
2
HBAR
0,01822750
XAG
3
HBAR
0,02734125
XAG
5
HBAR
0,04556875
XAG
10
HBAR
0,09113750
XAG
20
HBAR
0,18227500
XAG
25
HBAR
0,22784375
XAG
50
HBAR
0,45568750
XAG
100
HBAR
0,91137500
XAG
250
HBAR
2,278438
XAG
500
HBAR
4,556875
XAG
1000
HBAR
9,113750
XAG
2500
HBAR
22,7844
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG
HBAR
0.01
XAG
1,097243
HBAR
0.1
XAG
10,9724
HBAR
1
XAG
109,724
HBAR
2
XAG
219,449
HBAR
3
XAG
329,173
HBAR
5
XAG
548,622
HBAR
10
XAG
1.097,243
HBAR
20
XAG
2.194,486
HBAR
25
XAG
2.743,108
HBAR
50
XAG
5.486,216
HBAR
100
XAG
10.972,432
HBAR
250
XAG
27.431,079
HBAR
500
XAG
54.862,159
HBAR
1000
XAG
109.724,318
HBAR
2500
XAG
274.310,794
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 03:47:57 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC