Chuyển đổi HBAR sang XAG
Chuyển đổi HBAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,004 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00422039 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.059.212 XAG. Hedera giảm -3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.41%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
178,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
4,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00422039 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00422039 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00004220
XAG
0.1
HBAR
0,00042204
XAG
1
HBAR
0,00422039
XAG
2
HBAR
0,00844078
XAG
3
HBAR
0,01266117
XAG
5
HBAR
0,02110195
XAG
10
HBAR
0,04220390
XAG
20
HBAR
0,08440780
XAG
25
HBAR
0,10550975
XAG
50
HBAR
0,21101950
XAG
100
HBAR
0,42203900
XAG
250
HBAR
1,055098
XAG
500
HBAR
2,110195
XAG
1000
HBAR
4,220390
XAG
2500
HBAR
10,5510
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
2,369449
HBAR
0.1
XAG
23,6945
HBAR
1
XAG
236,945
HBAR
2
XAG
473,890
HBAR
3
XAG
710,835
HBAR
5
XAG
1.184,725
HBAR
10
XAG
2.369,449
HBAR
20
XAG
4.738,899
HBAR
25
XAG
5.923,623
HBAR
50
XAG
11.847,246
HBAR
100
XAG
23.694,493
HBAR
250
XAG
59.236,232
HBAR
500
XAG
118.472,463
HBAR
1000
XAG
236.944,927
HBAR
2500
XAG
592.362,317
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 19:24:38 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC