Chuyển đổi HBAR sang XAG
Chuyển đổi HBAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,006 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:57, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00601488 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.733.053 XAG. Hedera tăng +5.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.96%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 16.
Vốn hóa thị trường
251,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
17,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00601488 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00601488 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00006015
XAG
0.1
HBAR
0,00060149
XAG
1
HBAR
0,00601488
XAG
2
HBAR
0,01202976
XAG
3
HBAR
0,01804464
XAG
5
HBAR
0,03007440
XAG
10
HBAR
0,06014880
XAG
20
HBAR
0,12029760
XAG
25
HBAR
0,15037200
XAG
50
HBAR
0,30074400
XAG
100
HBAR
0,60148800
XAG
250
HBAR
1,503720
XAG
500
HBAR
3,007440
XAG
1000
HBAR
6,014880
XAG
2500
HBAR
15,0372
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,662544
HBAR
0.1
XAG
16,6254
HBAR
1
XAG
166,254
HBAR
2
XAG
332,509
HBAR
3
XAG
498,763
HBAR
5
XAG
831,272
HBAR
10
XAG
1.662,544
HBAR
20
XAG
3.325,087
HBAR
25
XAG
4.156,359
HBAR
50
XAG
8.312,718
HBAR
100
XAG
16.625,436
HBAR
250
XAG
41.563,589
HBAR
500
XAG
83.127,178
HBAR
1000
XAG
166.254,356
HBAR
2500
XAG
415.635,89
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 03:57:59 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC