Chuyển đổi HBAR sang XAG
Chuyển đổi HBAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:55, 23 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XAG
Theo dõi
18:55, 23 tháng 9, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00504168 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.794.508 XAG. Hedera tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.74%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.540,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
213,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00504168 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00504168 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005042
XAG
0.1
HBAR
0,00050417
XAG
1
HBAR
0,00504168
XAG
2
HBAR
0,01008336
XAG
3
HBAR
0,01512504
XAG
5
HBAR
0,02520840
XAG
10
HBAR
0,05041680
XAG
20
HBAR
0,10083360
XAG
25
HBAR
0,12604200
XAG
50
HBAR
0,25208400
XAG
100
HBAR
0,50416800
XAG
250
HBAR
1,260420
XAG
500
HBAR
2,520840
XAG
1000
HBAR
5,041680
XAG
2500
HBAR
12,6042
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,983466
HBAR
0.1
XAG
19,8347
HBAR
1
XAG
198,347
HBAR
2
XAG
396,693
HBAR
3
XAG
595,040
HBAR
5
XAG
991,733
HBAR
10
XAG
1.983,466
HBAR
20
XAG
3.966,932
HBAR
25
XAG
4.958,665
HBAR
50
XAG
9.917,329
HBAR
100
XAG
19.834,658
HBAR
250
XAG
49.586,646
HBAR
500
XAG
99.173,291
HBAR
1000
XAG
198.346,583
HBAR
2500
XAG
495.866,457
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 18:55:24 23/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC