Chuyển đổi HBAR sang XAG
Chuyển đổi HBAR sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,005 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:00, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00540687 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.562.738 XAG. Hedera tăng +2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
229,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
6,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00540687 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00540687 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Silver Ounce

HBAR
XAG
0.01
HBAR
0,00005407
XAG
0.1
HBAR
0,00054069
XAG
1
HBAR
0,00540687
XAG
2
HBAR
0,01081374
XAG
3
HBAR
0,01622061
XAG
5
HBAR
0,02703435
XAG
10
HBAR
0,05406870
XAG
20
HBAR
0,10813740
XAG
25
HBAR
0,13517175
XAG
50
HBAR
0,27034350
XAG
100
HBAR
0,54068700
XAG
250
HBAR
1,351718
XAG
500
HBAR
2,703435
XAG
1000
HBAR
5,406870
XAG
2500
HBAR
13,5172
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Hedera
XAG

HBAR
0.01
XAG
1,849499
HBAR
0.1
XAG
18,4950
HBAR
1
XAG
184,950
HBAR
2
XAG
369,900
HBAR
3
XAG
554,850
HBAR
5
XAG
924,749
HBAR
10
XAG
1.849,499
HBAR
20
XAG
3.698,998
HBAR
25
XAG
4.623,747
HBAR
50
XAG
9.247,494
HBAR
100
XAG
18.494,989
HBAR
250
XAG
46.237,472
HBAR
500
XAG
92.474,944
HBAR
1000
XAG
184.949,888
HBAR
2500
XAG
462.374,72
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAG được tạo vào lúc 07:00:58 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC