Chuyển đổi HBAR sang PHP
Chuyển đổi HBAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 11,15 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:14, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 11,1500 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.114.897.850 PHP. Hedera giảm -2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 17.
Vốn hóa thị trường
472,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
28,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.15 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 11,1500 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso

HBAR
PHP
0.01
HBAR
0,11150000
PHP
0.1
HBAR
1,115000
PHP
1
HBAR
11,1500
PHP
2
HBAR
22,3000
PHP
3
HBAR
33,4500
PHP
5
HBAR
55,7500
PHP
10
HBAR
111,500
PHP
20
HBAR
223,000
PHP
25
HBAR
278,750
PHP
50
HBAR
557,500
PHP
100
HBAR
1.115,00
PHP
250
HBAR
2.787,50
PHP
500
HBAR
5.575,00
PHP
1000
HBAR
11.150,0
PHP
2500
HBAR
27.875,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Hedera
PHP

HBAR
0.01
PHP
0,00089686
HBAR
0.1
PHP
0,00896861
HBAR
1
PHP
0,08968610
HBAR
2
PHP
0,17937220
HBAR
3
PHP
0,26905830
HBAR
5
PHP
0,44843049
HBAR
10
PHP
0,89686099
HBAR
20
PHP
1,793722
HBAR
25
PHP
2,242152
HBAR
50
PHP
4,484305
HBAR
100
PHP
8,968610
HBAR
250
PHP
22,4215
HBAR
500
PHP
44,8430
HBAR
1000
PHP
89,6861
HBAR
2500
PHP
224,215
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PHP được tạo vào lúc 07:14:38 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC