Chuyển đổi HBAR sang PHP
Chuyển đổi HBAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 14,2 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:02, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PHP
Theo dõi
12:02, 18 tháng 9, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 14,2000 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.734.706.889 PHP. Hedera tăng +5.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
601,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
22,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.2 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 14,2000 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso

HBAR
PHP
0.01
HBAR
0,14200000
PHP
0.1
HBAR
1,420000
PHP
1
HBAR
14,2000
PHP
2
HBAR
28,4000
PHP
3
HBAR
42,6000
PHP
5
HBAR
71,0000
PHP
10
HBAR
142,000
PHP
20
HBAR
284,000
PHP
25
HBAR
355,000
PHP
50
HBAR
710,000
PHP
100
HBAR
1.420,00
PHP
250
HBAR
3.550,00
PHP
500
HBAR
7.100,00
PHP
1000
HBAR
14.200,0
PHP
2500
HBAR
35.500,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Hedera
PHP

HBAR
0.01
PHP
0,00070423
HBAR
0.1
PHP
0,00704225
HBAR
1
PHP
0,07042254
HBAR
2
PHP
0,14084507
HBAR
3
PHP
0,21126761
HBAR
5
PHP
0,35211268
HBAR
10
PHP
0,70422535
HBAR
20
PHP
1,408451
HBAR
25
PHP
1,760563
HBAR
50
PHP
3,521127
HBAR
100
PHP
7,042254
HBAR
250
PHP
17,6056
HBAR
500
PHP
35,2113
HBAR
1000
PHP
70,4225
HBAR
2500
PHP
176,056
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PHP được tạo vào lúc 12:02:52 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC