Chuyển đổi HBAR sang PHP
Chuyển đổi HBAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 16,25 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PHP
Theo dõi
11:37, 21 tháng 12, 2024
0 PHP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 16,2500 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.855.392.411 PHP. Hedera giảm -1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
621,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
108,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.25 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 16,2500 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso
HBAR
PHP
0.01
HBAR
0,16250000
PHP
0.1
HBAR
1,625000
PHP
1
HBAR
16,2500
PHP
2
HBAR
32,5000
PHP
3
HBAR
48,7500
PHP
5
HBAR
81,2500
PHP
10
HBAR
162,500
PHP
20
HBAR
325,000
PHP
25
HBAR
406,250
PHP
50
HBAR
812,500
PHP
100
HBAR
1.625,00
PHP
250
HBAR
4.062,50
PHP
500
HBAR
8.125,00
PHP
1000
HBAR
16.250,0
PHP
2500
HBAR
40.625,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Hedera
PHP
HBAR
0.01
PHP
0,00061538
HBAR
0.1
PHP
0,00615385
HBAR
1
PHP
0,06153846
HBAR
2
PHP
0,12307692
HBAR
3
PHP
0,18461538
HBAR
5
PHP
0,30769231
HBAR
10
PHP
0,61538462
HBAR
20
PHP
1,230769
HBAR
25
PHP
1,538462
HBAR
50
PHP
3,076923
HBAR
100
PHP
6,153846
HBAR
250
PHP
15,3846
HBAR
500
PHP
30,7692
HBAR
1000
PHP
61,5385
HBAR
2500
PHP
153,846
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PHP được tạo vào lúc 11:37:22 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC