Chuyển đổi HBAR sang PHP
Chuyển đổi HBAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 9,6 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:41, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 9,600000 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.890.962.833 PHP. Hedera tăng +3.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
405,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
12,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.6 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 9,600000 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso

HBAR
PHP
0.01
HBAR
0,09600000
PHP
0.1
HBAR
0,96000000
PHP
1
HBAR
9,600000
PHP
2
HBAR
19,2000
PHP
3
HBAR
28,8000
PHP
5
HBAR
48,0000
PHP
10
HBAR
96,0000
PHP
20
HBAR
192,000
PHP
25
HBAR
240,000
PHP
50
HBAR
480,000
PHP
100
HBAR
960,000
PHP
250
HBAR
2.400,00
PHP
500
HBAR
4.800,00
PHP
1000
HBAR
9.600,00
PHP
2500
HBAR
24.000,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Hedera
PHP

HBAR
0.01
PHP
0,00104167
HBAR
0.1
PHP
0,01041667
HBAR
1
PHP
0,10416667
HBAR
2
PHP
0,20833333
HBAR
3
PHP
0,31250000
HBAR
5
PHP
0,52083333
HBAR
10
PHP
1,041667
HBAR
20
PHP
2,083333
HBAR
25
PHP
2,604167
HBAR
50
PHP
5,208333
HBAR
100
PHP
10,4167
HBAR
250
PHP
26,0417
HBAR
500
PHP
52,0833
HBAR
1000
PHP
104,167
HBAR
2500
PHP
260,417
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PHP được tạo vào lúc 06:41:49 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC