Chuyển đổi HBAR sang PHP
Chuyển đổi HBAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 11,4 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:46, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PHP
Theo dõi
12:46, 29 tháng 10, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 11,4000 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.391.477.686 PHP. Hedera giảm -10.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.40%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
484,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
41,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.4 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 11,4000 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso
HBAR
PHP
0.01
HBAR
0,11400000
PHP
0.1
HBAR
1,140000
PHP
1
HBAR
11,4000
PHP
2
HBAR
22,8000
PHP
3
HBAR
34,2000
PHP
5
HBAR
57,0000
PHP
10
HBAR
114,000
PHP
20
HBAR
228,000
PHP
25
HBAR
285,000
PHP
50
HBAR
570,000
PHP
100
HBAR
1.140,00
PHP
250
HBAR
2.850,00
PHP
500
HBAR
5.700,00
PHP
1000
HBAR
11.400,0
PHP
2500
HBAR
28.500,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Hedera
PHP
HBAR
0.01
PHP
0,00087719
HBAR
0.1
PHP
0,00877193
HBAR
1
PHP
0,08771930
HBAR
2
PHP
0,17543860
HBAR
3
PHP
0,26315789
HBAR
5
PHP
0,43859649
HBAR
10
PHP
0,87719298
HBAR
20
PHP
1,754386
HBAR
25
PHP
2,192982
HBAR
50
PHP
4,385965
HBAR
100
PHP
8,771930
HBAR
250
PHP
21,9298
HBAR
500
PHP
43,8596
HBAR
1000
PHP
87,7193
HBAR
2500
PHP
219,298
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PHP được tạo vào lúc 12:46:50 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC