Chuyển đổi HBAR sang PHP
Chuyển đổi HBAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 11,2 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PHP
Theo dõi
19:25, 11 tháng 5, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 11,2000 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.318.125.445 PHP. Hedera giảm -4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
473,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
18,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.2 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 11,2000 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso

HBAR
PHP
0.01
HBAR
0,11200000
PHP
0.1
HBAR
1,120000
PHP
1
HBAR
11,2000
PHP
2
HBAR
22,4000
PHP
3
HBAR
33,6000
PHP
5
HBAR
56,0000
PHP
10
HBAR
112,000
PHP
20
HBAR
224,000
PHP
25
HBAR
280,000
PHP
50
HBAR
560,000
PHP
100
HBAR
1.120,00
PHP
250
HBAR
2.800,00
PHP
500
HBAR
5.600,00
PHP
1000
HBAR
11.200,0
PHP
2500
HBAR
28.000,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Hedera
PHP

HBAR
0.01
PHP
0,00089286
HBAR
0.1
PHP
0,00892857
HBAR
1
PHP
0,08928571
HBAR
2
PHP
0,17857143
HBAR
3
PHP
0,26785714
HBAR
5
PHP
0,44642857
HBAR
10
PHP
0,89285714
HBAR
20
PHP
1,785714
HBAR
25
PHP
2,232143
HBAR
50
PHP
4,464286
HBAR
100
PHP
8,928571
HBAR
250
PHP
22,3214
HBAR
500
PHP
44,6429
HBAR
1000
PHP
89,2857
HBAR
2500
PHP
223,214
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PHP được tạo vào lúc 19:25:37 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC