Chuyển đổi HBAR sang PHP
Chuyển đổi HBAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 12,53 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:06, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PHP
Theo dõi
11:06, 8 tháng 10, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 12,5300 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.375.582.943 PHP. Hedera giảm -6.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
531,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
16,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.53 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 12,5300 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso

HBAR
PHP
0.01
HBAR
0,12530000
PHP
0.1
HBAR
1,253000
PHP
1
HBAR
12,5300
PHP
2
HBAR
25,0600
PHP
3
HBAR
37,5900
PHP
5
HBAR
62,6500
PHP
10
HBAR
125,300
PHP
20
HBAR
250,600
PHP
25
HBAR
313,250
PHP
50
HBAR
626,500
PHP
100
HBAR
1.253,00
PHP
250
HBAR
3.132,50
PHP
500
HBAR
6.265,00
PHP
1000
HBAR
12.530,0
PHP
2500
HBAR
31.325,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Hedera
PHP

HBAR
0.01
PHP
0,00079808
HBAR
0.1
PHP
0,00798085
HBAR
1
PHP
0,07980846
HBAR
2
PHP
0,15961692
HBAR
3
PHP
0,23942538
HBAR
5
PHP
0,39904230
HBAR
10
PHP
0,79808460
HBAR
20
PHP
1,596169
HBAR
25
PHP
1,995211
HBAR
50
PHP
3,990423
HBAR
100
PHP
7,980846
HBAR
250
PHP
19,9521
HBAR
500
PHP
39,9042
HBAR
1000
PHP
79,8085
HBAR
2500
PHP
199,521
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PHP được tạo vào lúc 11:06:10 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC