Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,017 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:35, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
20:35, 21 tháng 4, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01700804 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.193.962 VEF. Hedera tăng +0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
718,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
16,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01700804 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01700804 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00017008
VEF
0.1
HBAR
0,00170080
VEF
1
HBAR
0,01700804
VEF
2
HBAR
0,03401608
VEF
3
HBAR
0,05102412
VEF
5
HBAR
0,08504020
VEF
10
HBAR
0,17008040
VEF
20
HBAR
0,34016080
VEF
25
HBAR
0,42520100
VEF
50
HBAR
0,85040200
VEF
100
HBAR
1,700804
VEF
250
HBAR
4,252010
VEF
500
HBAR
8,504020
VEF
1000
HBAR
17,0080
VEF
2500
HBAR
42,5201
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,58795722
HBAR
0.1
VEF
5,879572
HBAR
1
VEF
58,7957
HBAR
2
VEF
117,591
HBAR
3
VEF
176,387
HBAR
5
VEF
293,979
HBAR
10
VEF
587,957
HBAR
20
VEF
1.175,914
HBAR
25
VEF
1.469,893
HBAR
50
VEF
2.939,786
HBAR
100
VEF
5.879,572
HBAR
250
VEF
14.698,931
HBAR
500
VEF
29.397,861
HBAR
1000
VEF
58.795,722
HBAR
2500
VEF
146.989,306
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 20:35:58 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC