Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,017 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:48, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01656636 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.915.250 VEF. Hedera tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
699,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
12,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01656636 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01656636 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00016566
VEF
0.1
HBAR
0,00165664
VEF
1
HBAR
0,01656636
VEF
2
HBAR
0,03313272
VEF
3
HBAR
0,04969908
VEF
5
HBAR
0,08283180
VEF
10
HBAR
0,16566360
VEF
20
HBAR
0,33132720
VEF
25
HBAR
0,41415900
VEF
50
HBAR
0,82831800
VEF
100
HBAR
1,656636
VEF
250
HBAR
4,141590
VEF
500
HBAR
8,283180
VEF
1000
HBAR
16,5664
VEF
2500
HBAR
41,4159
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,60363290
HBAR
0.1
VEF
6,036329
HBAR
1
VEF
60,3633
HBAR
2
VEF
120,727
HBAR
3
VEF
181,090
HBAR
5
VEF
301,816
HBAR
10
VEF
603,633
HBAR
20
VEF
1.207,266
HBAR
25
VEF
1.509,082
HBAR
50
VEF
3.018,165
HBAR
100
VEF
6.036,329
HBAR
250
VEF
15.090,823
HBAR
500
VEF
30.181,645
HBAR
1000
VEF
60.363,29
HBAR
2500
VEF
150.908,226
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 15:48:38 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC