Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,033 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,03314130 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.934.448 VEF. Hedera giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
65,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0331413 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,03314130 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00033141
VEF
0.1
HBAR
0,00331413
VEF
1
HBAR
0,03314130
VEF
2
HBAR
0,06628260
VEF
3
HBAR
0,09942390
VEF
5
HBAR
0,16570650
VEF
10
HBAR
0,33141300
VEF
20
HBAR
0,66282600
VEF
25
HBAR
0,82853250
VEF
50
HBAR
1,657065
VEF
100
HBAR
3,314130
VEF
250
HBAR
8,285325
VEF
500
HBAR
16,5707
VEF
1000
HBAR
33,1413
VEF
2500
HBAR
82,8533
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,30173831
HBAR
0.1
VEF
3,017383
HBAR
1
VEF
30,1738
HBAR
2
VEF
60,3477
HBAR
3
VEF
90,5215
HBAR
5
VEF
150,869
HBAR
10
VEF
301,738
HBAR
20
VEF
603,477
HBAR
25
VEF
754,346
HBAR
50
VEF
1.508,692
HBAR
100
VEF
3.017,383
HBAR
250
VEF
7.543,458
HBAR
500
VEF
15.086,916
HBAR
1000
VEF
30.173,831
HBAR
2500
VEF
75.434,579
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 05:07:56 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC