Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,005 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:03, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00533713 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.023.628 VEF. Hedera tăng +2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.013.466.165,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
197,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,01 T US$
Khối lượng (24h)
6,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00533713 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00533713 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00005337
VEF
0.1
HBAR
0,00053371
VEF
1
HBAR
0,00533713
VEF
2
HBAR
0,01067426
VEF
3
HBAR
0,01601139
VEF
5
HBAR
0,02668565
VEF
10
HBAR
0,05337130
VEF
20
HBAR
0,10674260
VEF
25
HBAR
0,13342825
VEF
50
HBAR
0,26685650
VEF
100
HBAR
0,53371300
VEF
250
HBAR
1,334283
VEF
500
HBAR
2,668565
VEF
1000
HBAR
5,337130
VEF
2500
HBAR
13,3428
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
1,873666
HBAR
0.1
VEF
18,7367
HBAR
1
VEF
187,367
HBAR
2
VEF
374,733
HBAR
3
VEF
562,100
HBAR
5
VEF
936,833
HBAR
10
VEF
1.873,666
HBAR
20
VEF
3.747,332
HBAR
25
VEF
4.684,165
HBAR
50
VEF
9.368,331
HBAR
100
VEF
18.736,662
HBAR
250
VEF
46.841,655
HBAR
500
VEF
93.683,309
HBAR
1000
VEF
187.366,618
HBAR
2500
VEF
468.416,546
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 10:03:18 20/9/2024
Last Updated at 10:03:18 20/9/2024 UTC