Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,022 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02168634 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.315.534 VEF. Hedera tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.525,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
908,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
21,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02168634 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02168634 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00021686
VEF
0.1
HBAR
0,00216863
VEF
1
HBAR
0,02168634
VEF
2
HBAR
0,04337268
VEF
3
HBAR
0,06505902
VEF
5
HBAR
0,10843170
VEF
10
HBAR
0,21686340
VEF
20
HBAR
0,43372680
VEF
25
HBAR
0,54215850
VEF
50
HBAR
1,084317
VEF
100
HBAR
2,168634
VEF
250
HBAR
5,421585
VEF
500
HBAR
10,8432
VEF
1000
HBAR
21,6863
VEF
2500
HBAR
54,2158
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,46111976
HBAR
0.1
VEF
4,611198
HBAR
1
VEF
46,1120
HBAR
2
VEF
92,2240
HBAR
3
VEF
138,336
HBAR
5
VEF
230,560
HBAR
10
VEF
461,120
HBAR
20
VEF
922,240
HBAR
25
VEF
1.152,799
HBAR
50
VEF
2.305,599
HBAR
100
VEF
4.611,198
HBAR
250
VEF
11.527,994
HBAR
500
VEF
23.055,988
HBAR
1000
VEF
46.111,976
HBAR
2500
VEF
115.279,941
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 05:11:56 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC