Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,009 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
19:40, 17 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00892390 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.282.122 VEF. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
337,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
56,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0089239 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00892390 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00008924
VEF
0.1
HBAR
0,00089239
VEF
1
HBAR
0,00892390
VEF
2
HBAR
0,01784780
VEF
3
HBAR
0,02677170
VEF
5
HBAR
0,04461950
VEF
10
HBAR
0,08923900
VEF
20
HBAR
0,17847800
VEF
25
HBAR
0,22309750
VEF
50
HBAR
0,44619500
VEF
100
HBAR
0,89239000
VEF
250
HBAR
2,230975
VEF
500
HBAR
4,461950
VEF
1000
HBAR
8,923900
VEF
2500
HBAR
22,3098
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
1,120586
HBAR
0.1
VEF
11,2059
HBAR
1
VEF
112,059
HBAR
2
VEF
224,117
HBAR
3
VEF
336,176
HBAR
5
VEF
560,293
HBAR
10
VEF
1.120,586
HBAR
20
VEF
2.241,173
HBAR
25
VEF
2.801,466
HBAR
50
VEF
5.602,931
HBAR
100
VEF
11.205,863
HBAR
250
VEF
28.014,657
HBAR
500
VEF
56.029,315
HBAR
1000
VEF
112.058,629
HBAR
2500
VEF
280.146,573
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 19:40:50 17/11/2024
Last Updated at 19:40:50 17/11/2024 UTC