Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,021 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:14, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
2:14, 10 tháng 10, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02134895 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.195.782 VEF. Hedera giảm -2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.973,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
905,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
32,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02134895 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02134895 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00021349
VEF
0.1
HBAR
0,00213490
VEF
1
HBAR
0,02134895
VEF
2
HBAR
0,04269790
VEF
3
HBAR
0,06404685
VEF
5
HBAR
0,10674475
VEF
10
HBAR
0,21348950
VEF
20
HBAR
0,42697900
VEF
25
HBAR
0,53372375
VEF
50
HBAR
1,067447
VEF
100
HBAR
2,134895
VEF
250
HBAR
5,337238
VEF
500
HBAR
10,6745
VEF
1000
HBAR
21,3490
VEF
2500
HBAR
53,3724
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,46840711
HBAR
0.1
VEF
4,684071
HBAR
1
VEF
46,8407
HBAR
2
VEF
93,6814
HBAR
3
VEF
140,522
HBAR
5
VEF
234,204
HBAR
10
VEF
468,407
HBAR
20
VEF
936,814
HBAR
25
VEF
1.171,018
HBAR
50
VEF
2.342,036
HBAR
100
VEF
4.684,071
HBAR
250
VEF
11.710,178
HBAR
500
VEF
23.420,356
HBAR
1000
VEF
46.840,711
HBAR
2500
VEF
117.101,778
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 02:14:42 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC