Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,024 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:39, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02426514 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.731.763 VEF. Hedera giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
21,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02426514 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02426514 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00024265
VEF
0.1
HBAR
0,00242651
VEF
1
HBAR
0,02426514
VEF
2
HBAR
0,04853028
VEF
3
HBAR
0,07279542
VEF
5
HBAR
0,12132570
VEF
10
HBAR
0,24265140
VEF
20
HBAR
0,48530280
VEF
25
HBAR
0,60662850
VEF
50
HBAR
1,213257
VEF
100
HBAR
2,426514
VEF
250
HBAR
6,066285
VEF
500
HBAR
12,1326
VEF
1000
HBAR
24,2651
VEF
2500
HBAR
60,6629
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,41211384
HBAR
0.1
VEF
4,121138
HBAR
1
VEF
41,2114
HBAR
2
VEF
82,4228
HBAR
3
VEF
123,634
HBAR
5
VEF
206,057
HBAR
10
VEF
412,114
HBAR
20
VEF
824,228
HBAR
25
VEF
1.030,285
HBAR
50
VEF
2.060,569
HBAR
100
VEF
4.121,138
HBAR
250
VEF
10.302,846
HBAR
500
VEF
20.605,692
HBAR
1000
VEF
41.211,384
HBAR
2500
VEF
103.028,46
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 07:39:37 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC