Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,017 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
22:04, 4 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01670094 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.479.714 VEF. Hedera giảm -7.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
706,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
43,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01670094 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01670094 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00016701
VEF
0.1
HBAR
0,00167009
VEF
1
HBAR
0,01670094
VEF
2
HBAR
0,03340188
VEF
3
HBAR
0,05010282
VEF
5
HBAR
0,08350470
VEF
10
HBAR
0,16700940
VEF
20
HBAR
0,33401880
VEF
25
HBAR
0,41752350
VEF
50
HBAR
0,83504700
VEF
100
HBAR
1,670094
VEF
250
HBAR
4,175235
VEF
500
HBAR
8,350470
VEF
1000
HBAR
16,7009
VEF
2500
HBAR
41,7524
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,59876869
HBAR
0.1
VEF
5,987687
HBAR
1
VEF
59,8769
HBAR
2
VEF
119,754
HBAR
3
VEF
179,631
HBAR
5
VEF
299,384
HBAR
10
VEF
598,769
HBAR
20
VEF
1.197,537
HBAR
25
VEF
1.496,922
HBAR
50
VEF
2.993,843
HBAR
100
VEF
5.987,687
HBAR
250
VEF
14.969,217
HBAR
500
VEF
29.938,435
HBAR
1000
VEF
59.876,869
HBAR
2500
VEF
149.692,173
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 22:04:47 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC