Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,015 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:29, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
3:29, 25 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01499676 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.749.178 VEF. Hedera giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.656,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
636,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
37,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01499676 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01499676 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00014997
VEF
0.1
HBAR
0,00149968
VEF
1
HBAR
0,01499676
VEF
2
HBAR
0,02999352
VEF
3
HBAR
0,04499028
VEF
5
HBAR
0,07498380
VEF
10
HBAR
0,14996760
VEF
20
HBAR
0,29993520
VEF
25
HBAR
0,37491900
VEF
50
HBAR
0,74983800
VEF
100
HBAR
1,499676
VEF
250
HBAR
3,749190
VEF
500
HBAR
7,498380
VEF
1000
HBAR
14,9968
VEF
2500
HBAR
37,4919
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,66681070
HBAR
0.1
VEF
6,668107
HBAR
1
VEF
66,6811
HBAR
2
VEF
133,362
HBAR
3
VEF
200,043
HBAR
5
VEF
333,405
HBAR
10
VEF
666,811
HBAR
20
VEF
1.333,621
HBAR
25
VEF
1.667,027
HBAR
50
VEF
3.334,053
HBAR
100
VEF
6.668,107
HBAR
250
VEF
16.670,267
HBAR
500
VEF
33.340,535
HBAR
1000
VEF
66.681,07
HBAR
2500
VEF
166.702,674
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 03:29:13 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC