Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,02 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
19:25, 11 tháng 5, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02026247 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.127.925 VEF. Hedera giảm -4.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
856,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
33,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02026247 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02026247 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00020262
VEF
0.1
HBAR
0,00202625
VEF
1
HBAR
0,02026247
VEF
2
HBAR
0,04052494
VEF
3
HBAR
0,06078741
VEF
5
HBAR
0,10131235
VEF
10
HBAR
0,20262470
VEF
20
HBAR
0,40524940
VEF
25
HBAR
0,50656175
VEF
50
HBAR
1,013124
VEF
100
HBAR
2,026247
VEF
250
HBAR
5,065618
VEF
500
HBAR
10,1312
VEF
1000
HBAR
20,2625
VEF
2500
HBAR
50,6562
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,49352325
HBAR
0.1
VEF
4,935232
HBAR
1
VEF
49,3523
HBAR
2
VEF
98,7046
HBAR
3
VEF
148,057
HBAR
5
VEF
246,762
HBAR
10
VEF
493,523
HBAR
20
VEF
987,046
HBAR
25
VEF
1.233,808
HBAR
50
VEF
2.467,616
HBAR
100
VEF
4.935,232
HBAR
250
VEF
12.338,081
HBAR
500
VEF
24.676,162
HBAR
1000
VEF
49.352,325
HBAR
2500
VEF
123.380,812
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 19:25:47 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC