Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,017 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
21:42, 31 tháng 3, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01656542 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.379.124 VEF. Hedera giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
700,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
26,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01656542 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01656542 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00016565
VEF
0.1
HBAR
0,00165654
VEF
1
HBAR
0,01656542
VEF
2
HBAR
0,03313084
VEF
3
HBAR
0,04969626
VEF
5
HBAR
0,08282710
VEF
10
HBAR
0,16565420
VEF
20
HBAR
0,33130840
VEF
25
HBAR
0,41413550
VEF
50
HBAR
0,82827100
VEF
100
HBAR
1,656542
VEF
250
HBAR
4,141355
VEF
500
HBAR
8,282710
VEF
1000
HBAR
16,5654
VEF
2500
HBAR
41,4136
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,60366716
HBAR
0.1
VEF
6,036672
HBAR
1
VEF
60,3667
HBAR
2
VEF
120,733
HBAR
3
VEF
181,100
HBAR
5
VEF
301,834
HBAR
10
VEF
603,667
HBAR
20
VEF
1.207,334
HBAR
25
VEF
1.509,168
HBAR
50
VEF
3.018,336
HBAR
100
VEF
6.036,672
HBAR
250
VEF
15.091,679
HBAR
500
VEF
30.183,358
HBAR
1000
VEF
60.366,716
HBAR
2500
VEF
150.916,789
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 21:42:20 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC