Chuyển đổi HBAR sang VEF
Chuyển đổi HBAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,025 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
22:57, 14 tháng 8, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02498551 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.413.289 VEF. Hedera giảm -5.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.676.005,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
63,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02498551 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02498551 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00024986
VEF
0.1
HBAR
0,00249855
VEF
1
HBAR
0,02498551
VEF
2
HBAR
0,04997102
VEF
3
HBAR
0,07495653
VEF
5
HBAR
0,12492755
VEF
10
HBAR
0,24985510
VEF
20
HBAR
0,49971020
VEF
25
HBAR
0,62463775
VEF
50
HBAR
1,249276
VEF
100
HBAR
2,498551
VEF
250
HBAR
6,246377
VEF
500
HBAR
12,4928
VEF
1000
HBAR
24,9855
VEF
2500
HBAR
62,4638
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,40023197
HBAR
0.1
VEF
4,002320
HBAR
1
VEF
40,0232
HBAR
2
VEF
80,0464
HBAR
3
VEF
120,070
HBAR
5
VEF
200,116
HBAR
10
VEF
400,232
HBAR
20
VEF
800,464
HBAR
25
VEF
1.000,58
HBAR
50
VEF
2.001,16
HBAR
100
VEF
4.002,32
HBAR
250
VEF
10.005,799
HBAR
500
VEF
20.011,599
HBAR
1000
VEF
40.023,197
HBAR
2500
VEF
100.057,994
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 22:57:21 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC