Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,569 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:39, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
22:39, 18 tháng 7, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,56864824 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.096.589.573 XLM. Hedera tăng +7.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
24,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.56864824 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,56864824 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00568648
XLM
0.1
HBAR
0,05686482
XLM
1
HBAR
0,56864824
XLM
2
HBAR
1,137296
XLM
3
HBAR
1,705945
XLM
5
HBAR
2,843241
XLM
10
HBAR
5,686482
XLM
20
HBAR
11,3730
XLM
25
HBAR
14,2162
XLM
50
HBAR
28,4324
XLM
100
HBAR
56,8648
XLM
250
HBAR
142,162
XLM
500
HBAR
284,324
XLM
1000
HBAR
568,648
XLM
2500
HBAR
1.421,621
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01758556
HBAR
0.1
XLM
0,17585564
HBAR
1
XLM
1,758556
HBAR
2
XLM
3,517113
HBAR
3
XLM
5,275669
HBAR
5
XLM
8,792782
HBAR
10
XLM
17,5856
HBAR
20
XLM
35,1711
HBAR
25
XLM
43,9639
HBAR
50
XLM
87,9278
HBAR
100
XLM
175,856
HBAR
250
XLM
439,639
HBAR
500
XLM
879,278
HBAR
1000
XLM
1.758,556
HBAR
2500
XLM
4.396,391
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 22:39:07 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC