Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,639 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 2 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,63948575 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 773.622.548 XLM. Hedera giảm -3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
27,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
773,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.63948575 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,63948575 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00639486
XLM
0.1
HBAR
0,06394858
XLM
1
HBAR
0,63948575
XLM
2
HBAR
1,278972
XLM
3
HBAR
1,918457
XLM
5
HBAR
3,197429
XLM
10
HBAR
6,394858
XLM
20
HBAR
12,7897
XLM
25
HBAR
15,9871
XLM
50
HBAR
31,9743
XLM
100
HBAR
63,9486
XLM
250
HBAR
159,871
XLM
500
HBAR
319,743
XLM
1000
HBAR
639,486
XLM
2500
HBAR
1.598,714
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01563757
HBAR
0.1
XLM
0,15637565
HBAR
1
XLM
1,563757
HBAR
2
XLM
3,127513
HBAR
3
XLM
4,691270
HBAR
5
XLM
7,818783
HBAR
10
XLM
15,6376
HBAR
20
XLM
31,2751
HBAR
25
XLM
39,0939
HBAR
50
XLM
78,1878
HBAR
100
XLM
156,376
HBAR
250
XLM
390,939
HBAR
500
XLM
781,878
HBAR
1000
XLM
1.563,757
HBAR
2500
XLM
3.909,391
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 09:19:02 2/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC