Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,509 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,50941574 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 628.730.731 XLM. Hedera giảm -1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.679.928.373,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 56.
Vốn hóa thị trường
19,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,68 T US$
Khối lượng (24h)
628,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.50941574 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,50941574 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00509416
XLM
0.1
HBAR
0,05094157
XLM
1
HBAR
0,50941574
XLM
2
HBAR
1,018831
XLM
3
HBAR
1,528247
XLM
5
HBAR
2,547079
XLM
10
HBAR
5,094157
XLM
20
HBAR
10,1883
XLM
25
HBAR
12,7354
XLM
50
HBAR
25,4708
XLM
100
HBAR
50,9416
XLM
250
HBAR
127,354
XLM
500
HBAR
254,708
XLM
1000
HBAR
509,416
XLM
2500
HBAR
1.273,539
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01963033
HBAR
0.1
XLM
0,19630332
HBAR
1
XLM
1,963033
HBAR
2
XLM
3,926066
HBAR
3
XLM
5,889100
HBAR
5
XLM
9,815166
HBAR
10
XLM
19,6303
HBAR
20
XLM
39,2607
HBAR
25
XLM
49,0758
HBAR
50
XLM
98,1517
HBAR
100
XLM
196,303
HBAR
250
XLM
490,758
HBAR
500
XLM
981,517
HBAR
1000
XLM
1.963,033
HBAR
2500
XLM
4.907,583
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 10:44:33 30/10/2024
Last Updated at 10:44:33 30/10/2024 UTC