Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,618 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:06, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,61841241 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 630.482.341 XLM. Hedera giảm -1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.527,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
26,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
630,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.61841241 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,61841241 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00618412
XLM
0.1
HBAR
0,06184124
XLM
1
HBAR
0,61841241
XLM
2
HBAR
1,236825
XLM
3
HBAR
1,855237
XLM
5
HBAR
3,092062
XLM
10
HBAR
6,184124
XLM
20
HBAR
12,3682
XLM
25
HBAR
15,4603
XLM
50
HBAR
30,9206
XLM
100
HBAR
61,8412
XLM
250
HBAR
154,603
XLM
500
HBAR
309,206
XLM
1000
HBAR
618,412
XLM
2500
HBAR
1.546,031
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01617044
HBAR
0.1
XLM
0,16170439
HBAR
1
XLM
1,617044
HBAR
2
XLM
3,234088
HBAR
3
XLM
4,851132
HBAR
5
XLM
8,085219
HBAR
10
XLM
16,1704
HBAR
20
XLM
32,3409
HBAR
25
XLM
40,4261
HBAR
50
XLM
80,8522
HBAR
100
XLM
161,704
HBAR
250
XLM
404,261
HBAR
500
XLM
808,522
HBAR
1000
XLM
1.617,044
HBAR
2500
XLM
4.042,61
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 06:06:22 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC