Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,647 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:38, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,64728642 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 636.218.613 XLM. Hedera giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.525,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
27,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
636,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.64728642 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,64728642 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00647286
XLM
0.1
HBAR
0,06472864
XLM
1
HBAR
0,64728642
XLM
2
HBAR
1,294573
XLM
3
HBAR
1,941859
XLM
5
HBAR
3,236432
XLM
10
HBAR
6,472864
XLM
20
HBAR
12,9457
XLM
25
HBAR
16,1822
XLM
50
HBAR
32,3643
XLM
100
HBAR
64,7286
XLM
250
HBAR
161,822
XLM
500
HBAR
323,643
XLM
1000
HBAR
647,286
XLM
2500
HBAR
1.618,216
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01544911
HBAR
0.1
XLM
0,15449111
HBAR
1
XLM
1,544911
HBAR
2
XLM
3,089822
HBAR
3
XLM
4,634733
HBAR
5
XLM
7,724556
HBAR
10
XLM
15,4491
HBAR
20
XLM
30,8982
HBAR
25
XLM
38,6228
HBAR
50
XLM
77,2456
HBAR
100
XLM
154,491
HBAR
250
XLM
386,228
HBAR
500
XLM
772,456
HBAR
1000
XLM
1.544,911
HBAR
2500
XLM
3.862,278
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 04:38:07 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC