Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,587 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:58, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
22:58, 21 tháng 6, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58662852 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 323.751.037 XLM. Hedera giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.959.710,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
24,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
323,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.58662852 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58662852 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00586629
XLM
0.1
HBAR
0,05866285
XLM
1
HBAR
0,58662852
XLM
2
HBAR
1,173257
XLM
3
HBAR
1,759886
XLM
5
HBAR
2,933143
XLM
10
HBAR
5,866285
XLM
20
HBAR
11,7326
XLM
25
HBAR
14,6657
XLM
50
HBAR
29,3314
XLM
100
HBAR
58,6629
XLM
250
HBAR
146,657
XLM
500
HBAR
293,314
XLM
1000
HBAR
586,629
XLM
2500
HBAR
1.466,571
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01704656
HBAR
0.1
XLM
0,17046563
HBAR
1
XLM
1,704656
HBAR
2
XLM
3,409313
HBAR
3
XLM
5,113969
HBAR
5
XLM
8,523281
HBAR
10
XLM
17,0466
HBAR
20
XLM
34,0931
HBAR
25
XLM
42,6164
HBAR
50
XLM
85,2328
HBAR
100
XLM
170,466
HBAR
250
XLM
426,164
HBAR
500
XLM
852,328
HBAR
1000
XLM
1.704,656
HBAR
2500
XLM
4.261,641
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 22:58:17 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC