Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,527 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
13:33, 12 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,52674199 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 530.148.060 XLM. Hedera giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.69%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
22,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
530,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.52674199 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,52674199 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00526742
XLM
0.1
HBAR
0,05267420
XLM
1
HBAR
0,52674199
XLM
2
HBAR
1,053484
XLM
3
HBAR
1,580226
XLM
5
HBAR
2,633710
XLM
10
HBAR
5,267420
XLM
20
HBAR
10,5348
XLM
25
HBAR
13,1685
XLM
50
HBAR
26,3371
XLM
100
HBAR
52,6742
XLM
250
HBAR
131,685
XLM
500
HBAR
263,371
XLM
1000
HBAR
526,742
XLM
2500
HBAR
1.316,855
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01898463
HBAR
0.1
XLM
0,18984627
HBAR
1
XLM
1,898463
HBAR
2
XLM
3,796925
HBAR
3
XLM
5,695388
HBAR
5
XLM
9,492313
HBAR
10
XLM
18,9846
HBAR
20
XLM
37,9693
HBAR
25
XLM
47,4616
HBAR
50
XLM
94,9231
HBAR
100
XLM
189,846
HBAR
250
XLM
474,616
HBAR
500
XLM
949,231
HBAR
1000
XLM
1.898,463
HBAR
2500
XLM
4.746,157
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 13:33:25 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC