Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,67 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:37, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
23:37, 11 tháng 5, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,66960486 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 945.391.006 XLM. Hedera giảm -3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
28,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
945,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.66960486 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,66960486 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00669605
XLM
0.1
HBAR
0,06696049
XLM
1
HBAR
0,66960486
XLM
2
HBAR
1,339210
XLM
3
HBAR
2,008815
XLM
5
HBAR
3,348024
XLM
10
HBAR
6,696049
XLM
20
HBAR
13,3921
XLM
25
HBAR
16,7401
XLM
50
HBAR
33,4802
XLM
100
HBAR
66,9605
XLM
250
HBAR
167,401
XLM
500
HBAR
334,802
XLM
1000
HBAR
669,605
XLM
2500
HBAR
1.674,012
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01493418
HBAR
0.1
XLM
0,14934181
HBAR
1
XLM
1,493418
HBAR
2
XLM
2,986836
HBAR
3
XLM
4,480254
HBAR
5
XLM
7,467090
HBAR
10
XLM
14,9342
HBAR
20
XLM
29,8684
HBAR
25
XLM
37,3355
HBAR
50
XLM
74,6709
HBAR
100
XLM
149,342
HBAR
250
XLM
373,355
HBAR
500
XLM
746,709
HBAR
1000
XLM
1.493,418
HBAR
2500
XLM
3.733,545
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 23:37:58 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC