Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,618 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,61838351 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 942.279.990 XLM. Hedera giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
26,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
942,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.61838351 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,61838351 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00618384
XLM
0.1
HBAR
0,06183835
XLM
1
HBAR
0,61838351
XLM
2
HBAR
1,236767
XLM
3
HBAR
1,855151
XLM
5
HBAR
3,091918
XLM
10
HBAR
6,183835
XLM
20
HBAR
12,3677
XLM
25
HBAR
15,4596
XLM
50
HBAR
30,9192
XLM
100
HBAR
61,8384
XLM
250
HBAR
154,596
XLM
500
HBAR
309,192
XLM
1000
HBAR
618,384
XLM
2500
HBAR
1.545,959
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01617119
HBAR
0.1
XLM
0,16171194
HBAR
1
XLM
1,617119
HBAR
2
XLM
3,234239
HBAR
3
XLM
4,851358
HBAR
5
XLM
8,085597
HBAR
10
XLM
16,1712
HBAR
20
XLM
32,3424
HBAR
25
XLM
40,4280
HBAR
50
XLM
80,8560
HBAR
100
XLM
161,712
HBAR
250
XLM
404,280
HBAR
500
XLM
808,560
HBAR
1000
XLM
1.617,119
HBAR
2500
XLM
4.042,799
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 06:20:31 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC