Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,627 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:30, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,62732582 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 639.297.636 XLM. Hedera tăng +2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
26,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
639,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.62732582 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,62732582 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00627326
XLM
0.1
HBAR
0,06273258
XLM
1
HBAR
0,62732582
XLM
2
HBAR
1,254652
XLM
3
HBAR
1,881977
XLM
5
HBAR
3,136629
XLM
10
HBAR
6,273258
XLM
20
HBAR
12,5465
XLM
25
HBAR
15,6831
XLM
50
HBAR
31,3663
XLM
100
HBAR
62,7326
XLM
250
HBAR
156,831
XLM
500
HBAR
313,663
XLM
1000
HBAR
627,326
XLM
2500
HBAR
1.568,315
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01594068
HBAR
0.1
XLM
0,15940680
HBAR
1
XLM
1,594068
HBAR
2
XLM
3,188136
HBAR
3
XLM
4,782204
HBAR
5
XLM
7,970340
HBAR
10
XLM
15,9407
HBAR
20
XLM
31,8814
HBAR
25
XLM
39,8517
HBAR
50
XLM
79,7034
HBAR
100
XLM
159,407
HBAR
250
XLM
398,517
HBAR
500
XLM
797,034
HBAR
1000
XLM
1.594,068
HBAR
2500
XLM
3.985,17
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 07:30:56 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC