Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,612 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:21, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,61152849 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 759.938.526 XLM. Hedera tăng +1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
25,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
759,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.61152849 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,61152849 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00611528
XLM
0.1
HBAR
0,06115285
XLM
1
HBAR
0,61152849
XLM
2
HBAR
1,223057
XLM
3
HBAR
1,834585
XLM
5
HBAR
3,057642
XLM
10
HBAR
6,115285
XLM
20
HBAR
12,2306
XLM
25
HBAR
15,2882
XLM
50
HBAR
30,5764
XLM
100
HBAR
61,1528
XLM
250
HBAR
152,882
XLM
500
HBAR
305,764
XLM
1000
HBAR
611,528
XLM
2500
HBAR
1.528,821
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01635247
HBAR
0.1
XLM
0,16352468
HBAR
1
XLM
1,635247
HBAR
2
XLM
3,270494
HBAR
3
XLM
4,905740
HBAR
5
XLM
8,176234
HBAR
10
XLM
16,3525
HBAR
20
XLM
32,7049
HBAR
25
XLM
40,8812
HBAR
50
XLM
81,7623
HBAR
100
XLM
163,525
HBAR
250
XLM
408,812
HBAR
500
XLM
817,623
HBAR
1000
XLM
1.635,247
HBAR
2500
XLM
4.088,117
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 01:21:40 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC