Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,711 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:05, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
6:05, 22 tháng 12, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,71113588 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.619.792.557 XLM. Hedera giảm -1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.51%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.549,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
27,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
2,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.71113588 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,71113588 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar
HBAR
XLM
0.01
HBAR
0,00711136
XLM
0.1
HBAR
0,07111359
XLM
1
HBAR
0,71113588
XLM
2
HBAR
1,422272
XLM
3
HBAR
2,133408
XLM
5
HBAR
3,555679
XLM
10
HBAR
7,111359
XLM
20
HBAR
14,2227
XLM
25
HBAR
17,7784
XLM
50
HBAR
35,5568
XLM
100
HBAR
71,1136
XLM
250
HBAR
177,784
XLM
500
HBAR
355,568
XLM
1000
HBAR
711,136
XLM
2500
HBAR
1.777,84
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera
XLM
HBAR
0.01
XLM
0,01406201
HBAR
0.1
XLM
0,14062010
HBAR
1
XLM
1,406201
HBAR
2
XLM
2,812402
HBAR
3
XLM
4,218603
HBAR
5
XLM
7,031005
HBAR
10
XLM
14,0620
HBAR
20
XLM
28,1240
HBAR
25
XLM
35,1550
HBAR
50
XLM
70,3101
HBAR
100
XLM
140,620
HBAR
250
XLM
351,550
HBAR
500
XLM
703,101
HBAR
1000
XLM
1.406,201
HBAR
2500
XLM
3.515,503
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 06:05:34 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC