Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,549 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:57, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XLM
Theo dõi
21:57, 5 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,54934956 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 530.494.480 XLM. Hedera giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
23,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
530,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.54934956 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,54934956 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00549350
XLM
0.1
HBAR
0,05493496
XLM
1
HBAR
0,54934956
XLM
2
HBAR
1,098699
XLM
3
HBAR
1,648049
XLM
5
HBAR
2,746748
XLM
10
HBAR
5,493496
XLM
20
HBAR
10,9870
XLM
25
HBAR
13,7337
XLM
50
HBAR
27,4675
XLM
100
HBAR
54,9350
XLM
250
HBAR
137,337
XLM
500
HBAR
274,675
XLM
1000
HBAR
549,350
XLM
2500
HBAR
1.373,374
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01820335
HBAR
0.1
XLM
0,18203346
HBAR
1
XLM
1,820335
HBAR
2
XLM
3,640669
HBAR
3
XLM
5,461004
HBAR
5
XLM
9,101673
HBAR
10
XLM
18,2033
HBAR
20
XLM
36,4067
HBAR
25
XLM
45,5084
HBAR
50
XLM
91,0167
HBAR
100
XLM
182,033
HBAR
250
XLM
455,084
HBAR
500
XLM
910,167
HBAR
1000
XLM
1.820,335
HBAR
2500
XLM
4.550,836
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 21:57:19 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC