Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,584 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:55, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58357702 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 971.524.683 XLM. Hedera giảm -4.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
24,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
971,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.58357702 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58357702 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00583577
XLM
0.1
HBAR
0,05835770
XLM
1
HBAR
0,58357702
XLM
2
HBAR
1,167154
XLM
3
HBAR
1,750731
XLM
5
HBAR
2,917885
XLM
10
HBAR
5,835770
XLM
20
HBAR
11,6715
XLM
25
HBAR
14,5894
XLM
50
HBAR
29,1789
XLM
100
HBAR
58,3577
XLM
250
HBAR
145,894
XLM
500
HBAR
291,789
XLM
1000
HBAR
583,577
XLM
2500
HBAR
1.458,943
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01713570
HBAR
0.1
XLM
0,17135699
HBAR
1
XLM
1,713570
HBAR
2
XLM
3,427140
HBAR
3
XLM
5,140710
HBAR
5
XLM
8,567849
HBAR
10
XLM
17,1357
HBAR
20
XLM
34,2714
HBAR
25
XLM
42,8392
HBAR
50
XLM
85,6785
HBAR
100
XLM
171,357
HBAR
250
XLM
428,392
HBAR
500
XLM
856,785
HBAR
1000
XLM
1.713,57
HBAR
2500
XLM
4.283,925
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 01:55:26 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC