Chuyển đổi HBAR sang XLM
Chuyển đổi HBAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,633 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:57, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,63296812 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 498.644.977 XLM. Hedera tăng +1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
26,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
498,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.63296812 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,63296812 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Stellar

HBAR

XLM
0.01
HBAR
0,00632968
XLM
0.1
HBAR
0,06329681
XLM
1
HBAR
0,63296812
XLM
2
HBAR
1,265936
XLM
3
HBAR
1,898904
XLM
5
HBAR
3,164841
XLM
10
HBAR
6,329681
XLM
20
HBAR
12,6594
XLM
25
HBAR
15,8242
XLM
50
HBAR
31,6484
XLM
100
HBAR
63,2968
XLM
250
HBAR
158,242
XLM
500
HBAR
316,484
XLM
1000
HBAR
632,968
XLM
2500
HBAR
1.582,42
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Hedera

XLM

HBAR
0.01
XLM
0,01579858
HBAR
0.1
XLM
0,15798584
HBAR
1
XLM
1,579858
HBAR
2
XLM
3,159717
HBAR
3
XLM
4,739575
HBAR
5
XLM
7,899292
HBAR
10
XLM
15,7986
HBAR
20
XLM
31,5972
HBAR
25
XLM
39,4965
HBAR
50
XLM
78,9929
HBAR
100
XLM
157,986
HBAR
250
XLM
394,965
HBAR
500
XLM
789,929
HBAR
1000
XLM
1.579,858
HBAR
2500
XLM
3.949,646
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XLM được tạo vào lúc 07:57:10 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC