Chuyển đổi HBAR sang YFI
Chuyển đổi HBAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:19, 9 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003583 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.726,0 YFI. Hedera tăng +3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
1,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
42,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003583 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003583 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000036
YFI
0.1
HBAR
0,00000358
YFI
1
HBAR
0,00003583
YFI
2
HBAR
0,00007166
YFI
3
HBAR
0,00010749
YFI
5
HBAR
0,00017915
YFI
10
HBAR
0,00035830
YFI
20
HBAR
0,00071660
YFI
25
HBAR
0,00089575
YFI
50
HBAR
0,00179150
YFI
100
HBAR
0,00358300
YFI
250
HBAR
0,00895750
YFI
500
HBAR
0,01791500
YFI
1000
HBAR
0,03583000
YFI
2500
HBAR
0,08957500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
279,096
HBAR
0.1
YFI
2.790,957
HBAR
1
YFI
27.909,573
HBAR
2
YFI
55.819,146
HBAR
3
YFI
83.728,719
HBAR
5
YFI
139.547,865
HBAR
10
YFI
279.095,73
HBAR
20
YFI
558.191,46
HBAR
25
YFI
697.739,325
HBAR
50
YFI
1.395.478,649
HBAR
100
YFI
2.790.957,298
HBAR
250
YFI
6.977.393,246
HBAR
500
YFI
13.954.786,492
HBAR
1000
YFI
27.909.572,984
HBAR
2500
YFI
69.773.932,459
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 05:19:48 9/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC