Chuyển đổi HBAR sang YFI
Chuyển đổi HBAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:48, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004438 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.511 YFI. Hedera tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
103,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004438 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004438 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000044
YFI
0.1
HBAR
0,00000444
YFI
1
HBAR
0,00004438
YFI
2
HBAR
0,00008876
YFI
3
HBAR
0,00013314
YFI
5
HBAR
0,00022190
YFI
10
HBAR
0,00044380
YFI
20
HBAR
0,00088760
YFI
25
HBAR
0,00110950
YFI
50
HBAR
0,00221900
YFI
100
HBAR
0,00443800
YFI
250
HBAR
0,01109500
YFI
500
HBAR
0,02219000
YFI
1000
HBAR
0,04438000
YFI
2500
HBAR
0,11095000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
225,327
HBAR
0.1
YFI
2.253,267
HBAR
1
YFI
22.532,672
HBAR
2
YFI
45.065,345
HBAR
3
YFI
67.598,017
HBAR
5
YFI
112.663,362
HBAR
10
YFI
225.326,724
HBAR
20
YFI
450.653,447
HBAR
25
YFI
563.316,809
HBAR
50
YFI
1.126.633,619
HBAR
100
YFI
2.253.267,237
HBAR
250
YFI
5.633.168,094
HBAR
500
YFI
11.266.336,187
HBAR
1000
YFI
22.532.672,375
HBAR
2500
YFI
56.331.680,937
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 05:48:58 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC