Chuyển đổi HBAR sang YFI
Chuyển đổi HBAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004267 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.884,0 YFI. Hedera giảm -2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
84,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004267 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004267 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000043
YFI
0.1
HBAR
0,00000427
YFI
1
HBAR
0,00004267
YFI
2
HBAR
0,00008534
YFI
3
HBAR
0,00012801
YFI
5
HBAR
0,00021335
YFI
10
HBAR
0,00042670
YFI
20
HBAR
0,00085340
YFI
25
HBAR
0,00106675
YFI
50
HBAR
0,00213350
YFI
100
HBAR
0,00426700
YFI
250
HBAR
0,01066750
YFI
500
HBAR
0,02133500
YFI
1000
HBAR
0,04267000
YFI
2500
HBAR
0,10667500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
234,357
HBAR
0.1
YFI
2.343,567
HBAR
1
YFI
23.435,669
HBAR
2
YFI
46.871,338
HBAR
3
YFI
70.307,007
HBAR
5
YFI
117.178,345
HBAR
10
YFI
234.356,691
HBAR
20
YFI
468.713,382
HBAR
25
YFI
585.891,727
HBAR
50
YFI
1.171.783,454
HBAR
100
YFI
2.343.566,909
HBAR
250
YFI
5.858.917,272
HBAR
500
YFI
11.717.834,544
HBAR
1000
YFI
23.435.669,088
HBAR
2500
YFI
58.589.172,721
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 04:44:50 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC