Chuyển đổi HBAR sang YFI
Chuyển đổi HBAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00003392 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.688,0 YFI. Hedera giảm -1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
51,69 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003392 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00003392 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance

HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000034
YFI
0.1
HBAR
0,00000339
YFI
1
HBAR
0,00003392
YFI
2
HBAR
0,00006784
YFI
3
HBAR
0,00010176
YFI
5
HBAR
0,00016960
YFI
10
HBAR
0,00033920
YFI
20
HBAR
0,00067840
YFI
25
HBAR
0,00084800
YFI
50
HBAR
0,00169600
YFI
100
HBAR
0,00339200
YFI
250
HBAR
0,00848000
YFI
500
HBAR
0,01696000
YFI
1000
HBAR
0,03392000
YFI
2500
HBAR
0,08480000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI

HBAR
0.01
YFI
294,811
HBAR
0.1
YFI
2.948,113
HBAR
1
YFI
29.481,132
HBAR
2
YFI
58.962,264
HBAR
3
YFI
88.443,396
HBAR
5
YFI
147.405,66
HBAR
10
YFI
294.811,321
HBAR
20
YFI
589.622,642
HBAR
25
YFI
737.028,302
HBAR
50
YFI
1.474.056,604
HBAR
100
YFI
2.948.113,208
HBAR
250
YFI
7.370.283,019
HBAR
500
YFI
14.740.566,038
HBAR
1000
YFI
29.481.132,075
HBAR
2500
YFI
73.702.830,189
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 06:20:16 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC