Chuyển đổi HBAR sang YFI
Chuyển đổi HBAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến YFI
Theo dõi
19:25, 17 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00001425 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.903,0 YFI. Hedera tăng +4.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
539,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
89,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001425 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00001425 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000014
YFI
0.1
HBAR
0,00000143
YFI
1
HBAR
0,00001425
YFI
2
HBAR
0,00002850
YFI
3
HBAR
0,00004275
YFI
5
HBAR
0,00007125
YFI
10
HBAR
0,00014250
YFI
20
HBAR
0,00028500
YFI
25
HBAR
0,00035625
YFI
50
HBAR
0,00071250
YFI
100
HBAR
0,00142500
YFI
250
HBAR
0,00356250
YFI
500
HBAR
0,00712500
YFI
1000
HBAR
0,01425000
YFI
2500
HBAR
0,03562500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
701,754
HBAR
0.1
YFI
7.017,544
HBAR
1
YFI
70.175,439
HBAR
2
YFI
140.350,877
HBAR
3
YFI
210.526,316
HBAR
5
YFI
350.877,193
HBAR
10
YFI
701.754,386
HBAR
20
YFI
1.403.508,772
HBAR
25
YFI
1.754.385,965
HBAR
50
YFI
3.508.771,93
HBAR
100
YFI
7.017.543,86
HBAR
250
YFI
17.543.859,649
HBAR
500
YFI
35.087.719,298
HBAR
1000
YFI
70.175.438,596
HBAR
2500
YFI
175.438.596,491
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 19:25:18 17/11/2024
Last Updated at 19:25:18 17/11/2024 UTC