Chuyển đổi HBAR sang YFI
Chuyển đổi HBAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:05, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến YFI
Theo dõi
12:05, 21 tháng 12, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00002941 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 160.667 YFI. Hedera giảm -7.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
160,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002941 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00002941 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Yearn.finance
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000029
YFI
0.1
HBAR
0,00000294
YFI
1
HBAR
0,00002941
YFI
2
HBAR
0,00005882
YFI
3
HBAR
0,00008823
YFI
5
HBAR
0,00014705
YFI
10
HBAR
0,00029410
YFI
20
HBAR
0,00058820
YFI
25
HBAR
0,00073525
YFI
50
HBAR
0,00147050
YFI
100
HBAR
0,00294100
YFI
250
HBAR
0,00735250
YFI
500
HBAR
0,01470500
YFI
1000
HBAR
0,02941000
YFI
2500
HBAR
0,07352500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Hedera
YFI
HBAR
0.01
YFI
340,020
HBAR
0.1
YFI
3.400,204
HBAR
1
YFI
34.002,04
HBAR
2
YFI
68.004,08
HBAR
3
YFI
102.006,12
HBAR
5
YFI
170.010,201
HBAR
10
YFI
340.020,401
HBAR
20
YFI
680.040,802
HBAR
25
YFI
850.051,003
HBAR
50
YFI
1.700.102,006
HBAR
100
YFI
3.400.204,012
HBAR
250
YFI
8.500.510,031
HBAR
500
YFI
17.001.020,061
HBAR
1000
YFI
34.002.040,122
HBAR
2500
YFI
85.005.100,306
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-YFI được tạo vào lúc 12:05:03 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC