Chuyển đổi HBAR thành YFI
Chuyển đổi HBAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:02, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00001175 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.547,00 YFI. Hedera tăng +0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.864.803.624,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
421,21 N US$
Nguồn cung lưu thông
35,86 T US$
Khối lượng (24h)
7,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001175 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00001175 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Yearn.finance
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
YFI
0.01
HBAR
0,00000012
YFI
0.1
HBAR
0,00000118
YFI
1
HBAR
0,00001175
YFI
2
HBAR
0,00002350
YFI
3
HBAR
0,00003525
YFI
5
HBAR
0,00005875
YFI
10
HBAR
0,00011750
YFI
20
HBAR
0,00023500
YFI
25
HBAR
0,00029375
YFI
50
HBAR
0,00058750
YFI
100
HBAR
0,00117500
YFI
250
HBAR
0,00293750
YFI
500
HBAR
0,00587500
YFI
1000
HBAR
0,01175000
YFI
2500
HBAR
0,02937500
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành Hedera
YFI
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
YFI
851,064
HBAR
0.1
YFI
8.510,638
HBAR
1
YFI
85.106,383
HBAR
2
YFI
170.212,766
HBAR
3
YFI
255.319,149
HBAR
5
YFI
425.531,915
HBAR
10
YFI
851.063,83
HBAR
20
YFI
1.702.127,66
HBAR
25
YFI
2.127.659,574
HBAR
50
YFI
4.255.319,149
HBAR
100
YFI
8.510.638,298
HBAR
250
YFI
21.276.595,745
HBAR
500
YFI
42.553.191,489
HBAR
1000
YFI
85.106.382,979
HBAR
2500
YFI
212.765.957,447
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-YFI page created at 00:02:26 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:02:26 27/7/2024 UTC