Chuyển đổi HBAR sang CZK
Chuyển đổi HBAR sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 2,14 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:37, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
19:37, 17 tháng 11, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,140000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.471.004.871 CZK. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
80,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
13,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.14 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,140000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,02140000
CZK
0.1
HBAR
0,21400000
CZK
1
HBAR
2,140000
CZK
2
HBAR
4,280000
CZK
3
HBAR
6,420000
CZK
5
HBAR
10,7000
CZK
10
HBAR
21,4000
CZK
20
HBAR
42,8000
CZK
25
HBAR
53,5000
CZK
50
HBAR
107,000
CZK
100
HBAR
214,000
CZK
250
HBAR
535,000
CZK
500
HBAR
1.070,00
CZK
1000
HBAR
2.140,00
CZK
2500
HBAR
5.350,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00467290
HBAR
0.1
CZK
0,04672897
HBAR
1
CZK
0,46728972
HBAR
2
CZK
0,93457944
HBAR
3
CZK
1,401869
HBAR
5
CZK
2,336449
HBAR
10
CZK
4,672897
HBAR
20
CZK
9,345794
HBAR
25
CZK
11,6822
HBAR
50
CZK
23,3645
HBAR
100
CZK
46,7290
HBAR
250
CZK
116,822
HBAR
500
CZK
233,645
HBAR
1000
CZK
467,290
HBAR
2500
CZK
1.168,224
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 19:37:19 17/11/2024
Last Updated at 19:37:19 17/11/2024 UTC