Chuyển đổi HBAR sang CZK
Chuyển đổi HBAR sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 3,33 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:42, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
17:42, 14 tháng 11, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,330000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.630.006.580 CZK. Hedera giảm -8.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
141,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
9,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.33 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,330000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03330000
CZK
0.1
HBAR
0,33300000
CZK
1
HBAR
3,330000
CZK
2
HBAR
6,660000
CZK
3
HBAR
9,990000
CZK
5
HBAR
16,6500
CZK
10
HBAR
33,3000
CZK
20
HBAR
66,6000
CZK
25
HBAR
83,2500
CZK
50
HBAR
166,500
CZK
100
HBAR
333,000
CZK
250
HBAR
832,500
CZK
500
HBAR
1.665,00
CZK
1000
HBAR
3.330,00
CZK
2500
HBAR
8.325,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00300300
HBAR
0.1
CZK
0,03003003
HBAR
1
CZK
0,30030030
HBAR
2
CZK
0,60060060
HBAR
3
CZK
0,90090090
HBAR
5
CZK
1,501502
HBAR
10
CZK
3,003003
HBAR
20
CZK
6,006006
HBAR
25
CZK
7,507508
HBAR
50
CZK
15,0150
HBAR
100
CZK
30,0300
HBAR
250
CZK
75,0751
HBAR
500
CZK
150,150
HBAR
1000
CZK
300,300
HBAR
2500
CZK
750,751
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 17:42:49 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC