Chuyển đổi HBAR sang CZK
Chuyển đổi HBAR sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 6,48 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:55, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
11:55, 21 tháng 12, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,480000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.421.316.846 CZK. Hedera tăng +13.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
247,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
35,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.48 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,480000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,06480000
CZK
0.1
HBAR
0,64800000
CZK
1
HBAR
6,480000
CZK
2
HBAR
12,9600
CZK
3
HBAR
19,4400
CZK
5
HBAR
32,4000
CZK
10
HBAR
64,8000
CZK
20
HBAR
129,600
CZK
25
HBAR
162,000
CZK
50
HBAR
324,000
CZK
100
HBAR
648,000
CZK
250
HBAR
1.620,00
CZK
500
HBAR
3.240,00
CZK
1000
HBAR
6.480,00
CZK
2500
HBAR
16.200,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00154321
HBAR
0.1
CZK
0,01543210
HBAR
1
CZK
0,15432099
HBAR
2
CZK
0,30864198
HBAR
3
CZK
0,46296296
HBAR
5
CZK
0,77160494
HBAR
10
CZK
1,543210
HBAR
20
CZK
3,086420
HBAR
25
CZK
3,858025
HBAR
50
CZK
7,716049
HBAR
100
CZK
15,4321
HBAR
250
CZK
38,5802
HBAR
500
CZK
77,1605
HBAR
1000
CZK
154,321
HBAR
2500
CZK
385,802
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 11:55:56 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC