Chuyển đổi HBAR sang CZK
Chuyển đổi HBAR sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 3,82 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:02, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
22:02, 31 tháng 3, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,820000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.079.607.201 CZK. Hedera giảm -2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
161,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
6,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.82 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,820000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03820000
CZK
0.1
HBAR
0,38200000
CZK
1
HBAR
3,820000
CZK
2
HBAR
7,640000
CZK
3
HBAR
11,4600
CZK
5
HBAR
19,1000
CZK
10
HBAR
38,2000
CZK
20
HBAR
76,4000
CZK
25
HBAR
95,5000
CZK
50
HBAR
191,000
CZK
100
HBAR
382,000
CZK
250
HBAR
955,000
CZK
500
HBAR
1.910,00
CZK
1000
HBAR
3.820,00
CZK
2500
HBAR
9.550,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00261780
HBAR
0.1
CZK
0,02617801
HBAR
1
CZK
0,26178010
HBAR
2
CZK
0,52356021
HBAR
3
CZK
0,78534031
HBAR
5
CZK
1,308901
HBAR
10
CZK
2,617801
HBAR
20
CZK
5,235602
HBAR
25
CZK
6,544503
HBAR
50
CZK
13,0890
HBAR
100
CZK
26,1780
HBAR
250
CZK
65,4450
HBAR
500
CZK
130,890
HBAR
1000
CZK
261,780
HBAR
2500
CZK
654,450
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 22:02:28 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC