Chuyển đổi HBAR sang CZK
Chuyển đổi HBAR sang CZK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 3,56 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:11, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
2:11, 25 tháng 10, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,560000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.476.701.173 CZK. Hedera tăng +3.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
151,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
4,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.56 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,560000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03560000
CZK
0.1
HBAR
0,35600000
CZK
1
HBAR
3,560000
CZK
2
HBAR
7,120000
CZK
3
HBAR
10,6800
CZK
5
HBAR
17,8000
CZK
10
HBAR
35,6000
CZK
20
HBAR
71,2000
CZK
25
HBAR
89,0000
CZK
50
HBAR
178,000
CZK
100
HBAR
356,000
CZK
250
HBAR
890,000
CZK
500
HBAR
1.780,00
CZK
1000
HBAR
3.560,00
CZK
2500
HBAR
8.900,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00280899
HBAR
0.1
CZK
0,02808989
HBAR
1
CZK
0,28089888
HBAR
2
CZK
0,56179775
HBAR
3
CZK
0,84269663
HBAR
5
CZK
1,404494
HBAR
10
CZK
2,808989
HBAR
20
CZK
5,617978
HBAR
25
CZK
7,022472
HBAR
50
CZK
14,0449
HBAR
100
CZK
28,0899
HBAR
250
CZK
70,2247
HBAR
500
CZK
140,449
HBAR
1000
CZK
280,899
HBAR
2500
CZK
702,247
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 02:11:43 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC