Chuyển đổi HBAR sang JPY
Chuyển đổi HBAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 51,57 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:56, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 51,5700 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.604.900.699 ¥. Hedera tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,97 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
102,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51.57 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 51,5700 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,51570000
JPY
0.1
HBAR
5,157000
JPY
1
HBAR
51,5700
JPY
2
HBAR
103,140
JPY
3
HBAR
154,710
JPY
5
HBAR
257,850
JPY
10
HBAR
515,700
JPY
20
HBAR
1.031,40
JPY
25
HBAR
1.289,25
JPY
50
HBAR
2.578,50
JPY
100
HBAR
5.157,00
JPY
250
HBAR
12.892,5
JPY
500
HBAR
25.785,0
JPY
1000
HBAR
51.570,0
JPY
2500
HBAR
128.925
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00019391
HBAR
0.1
JPY
0,00193911
HBAR
1
JPY
0,01939112
HBAR
2
JPY
0,03878224
HBAR
3
JPY
0,05817336
HBAR
5
JPY
0,09695559
HBAR
10
JPY
0,19391119
HBAR
20
JPY
0,38782238
HBAR
25
JPY
0,48477797
HBAR
50
JPY
0,96955594
HBAR
100
JPY
1,939112
HBAR
250
JPY
4,847780
HBAR
500
JPY
9,695559
HBAR
1000
JPY
19,3911
HBAR
2500
JPY
48,4778
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 06:56:48 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC