Chuyển đổi HBAR sang JPY
Chuyển đổi HBAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 22,72 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:01, 3 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
16:01, 3 tháng 12, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 22,7200 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.767.704.049 ¥. Hedera tăng +9.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.98%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
965,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
42,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.72 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 22,7200 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,22720000
JPY
0.1
HBAR
2,272000
JPY
1
HBAR
22,7200
JPY
2
HBAR
45,4400
JPY
3
HBAR
68,1600
JPY
5
HBAR
113,600
JPY
10
HBAR
227,200
JPY
20
HBAR
454,400
JPY
25
HBAR
568,000
JPY
50
HBAR
1.136,00
JPY
100
HBAR
2.272,00
JPY
250
HBAR
5.680,00
JPY
500
HBAR
11.360,0
JPY
1000
HBAR
22.720,0
JPY
2500
HBAR
56.800,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00044014
HBAR
0.1
JPY
0,00440141
HBAR
1
JPY
0,04401408
HBAR
2
JPY
0,08802817
HBAR
3
JPY
0,13204225
HBAR
5
JPY
0,22007042
HBAR
10
JPY
0,44014085
HBAR
20
JPY
0,88028169
HBAR
25
JPY
1,100352
HBAR
50
JPY
2,200704
HBAR
100
JPY
4,401408
HBAR
250
JPY
11,0035
HBAR
500
JPY
22,0070
HBAR
1000
JPY
44,0141
HBAR
2500
JPY
110,035
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 16:01:40 3/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC