Chuyển đổi HBAR sang JPY
Chuyển đổi HBAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 36,6 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 36,6000 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.434.369.647 ¥. Hedera giảm -5.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,55 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
102,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36.6 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 36,6000 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,36600000
JPY
0.1
HBAR
3,660000
JPY
1
HBAR
36,6000
JPY
2
HBAR
73,2000
JPY
3
HBAR
109,800
JPY
5
HBAR
183,000
JPY
10
HBAR
366,000
JPY
20
HBAR
732,000
JPY
25
HBAR
915,000
JPY
50
HBAR
1.830,00
JPY
100
HBAR
3.660,00
JPY
250
HBAR
9.150,00
JPY
500
HBAR
18.300,0
JPY
1000
HBAR
36.600,0
JPY
2500
HBAR
91.500,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00027322
HBAR
0.1
JPY
0,00273224
HBAR
1
JPY
0,02732240
HBAR
2
JPY
0,05464481
HBAR
3
JPY
0,08196721
HBAR
5
JPY
0,13661202
HBAR
10
JPY
0,27322404
HBAR
20
JPY
0,54644809
HBAR
25
JPY
0,68306011
HBAR
50
JPY
1,366120
HBAR
100
JPY
2,732240
HBAR
250
JPY
6,830601
HBAR
500
JPY
13,6612
HBAR
1000
JPY
27,3224
HBAR
2500
JPY
68,3060
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 21:27:32 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC