Chuyển đổi HBAR sang JPY
Chuyển đổi HBAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 42,1 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:55, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
11:55, 21 tháng 12, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 42,1000 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 230.010.746.750 ¥. Hedera tăng +13.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,61 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
230,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 42.1 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 42,1000 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,42100000
JPY
0.1
HBAR
4,210000
JPY
1
HBAR
42,1000
JPY
2
HBAR
84,2000
JPY
3
HBAR
126,300
JPY
5
HBAR
210,500
JPY
10
HBAR
421,000
JPY
20
HBAR
842,000
JPY
25
HBAR
1.052,50
JPY
50
HBAR
2.105,00
JPY
100
HBAR
4.210,00
JPY
250
HBAR
10.525,0
JPY
500
HBAR
21.050,0
JPY
1000
HBAR
42.100,0
JPY
2500
HBAR
105.250
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00023753
HBAR
0.1
JPY
0,00237530
HBAR
1
JPY
0,02375297
HBAR
2
JPY
0,04750594
HBAR
3
JPY
0,07125891
HBAR
5
JPY
0,11876485
HBAR
10
JPY
0,23752969
HBAR
20
JPY
0,47505938
HBAR
25
JPY
0,59382423
HBAR
50
JPY
1,187648
HBAR
100
JPY
2,375297
HBAR
250
JPY
5,938242
HBAR
500
JPY
11,8765
HBAR
1000
JPY
23,7530
HBAR
2500
JPY
59,3824
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 11:55:56 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC