Chuyển đổi HBAR sang JPY
Chuyển đổi HBAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 23,68 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:19, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 23,6800 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.524.344.799 ¥. Hedera tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
999,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
13,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.68 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 23,6800 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,23680000
JPY
0.1
HBAR
2,368000
JPY
1
HBAR
23,6800
JPY
2
HBAR
47,3600
JPY
3
HBAR
71,0400
JPY
5
HBAR
118,400
JPY
10
HBAR
236,800
JPY
20
HBAR
473,600
JPY
25
HBAR
592,000
JPY
50
HBAR
1.184,00
JPY
100
HBAR
2.368,00
JPY
250
HBAR
5.920,00
JPY
500
HBAR
11.840,0
JPY
1000
HBAR
23.680,0
JPY
2500
HBAR
59.200,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00042230
HBAR
0.1
JPY
0,00422297
HBAR
1
JPY
0,04222973
HBAR
2
JPY
0,08445946
HBAR
3
JPY
0,12668919
HBAR
5
JPY
0,21114865
HBAR
10
JPY
0,42229730
HBAR
20
JPY
0,84459459
HBAR
25
JPY
1,055743
HBAR
50
JPY
2,111486
HBAR
100
JPY
4,222973
HBAR
250
JPY
10,5574
HBAR
500
JPY
21,1149
HBAR
1000
JPY
42,2297
HBAR
2500
JPY
105,574
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 01:19:26 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC