Chuyển đổi HBAR sang JPY
Chuyển đổi HBAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 25,1 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
5:06, 24 tháng 10, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 25,1000 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.313.110.045 ¥. Hedera giảm -0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
1,07 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
33,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.1 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 25,1000 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,25100000
JPY
0.1
HBAR
2,510000
JPY
1
HBAR
25,1000
JPY
2
HBAR
50,2000
JPY
3
HBAR
75,3000
JPY
5
HBAR
125,500
JPY
10
HBAR
251,000
JPY
20
HBAR
502,000
JPY
25
HBAR
627,500
JPY
50
HBAR
1.255,00
JPY
100
HBAR
2.510,00
JPY
250
HBAR
6.275,00
JPY
500
HBAR
12.550,0
JPY
1000
HBAR
25.100,0
JPY
2500
HBAR
62.750,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00039841
HBAR
0.1
JPY
0,00398406
HBAR
1
JPY
0,03984064
HBAR
2
JPY
0,07968127
HBAR
3
JPY
0,11952191
HBAR
5
JPY
0,19920319
HBAR
10
JPY
0,39840637
HBAR
20
JPY
0,79681275
HBAR
25
JPY
0,99601594
HBAR
50
JPY
1,992032
HBAR
100
JPY
3,984064
HBAR
250
JPY
9,960159
HBAR
500
JPY
19,9203
HBAR
1000
JPY
39,8406
HBAR
2500
JPY
99,6016
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 05:06:05 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC