Chuyển đổi HBAR sang JPY
Chuyển đổi HBAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 17,18 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
19:24, 23 tháng 12, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 17,1800 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.079.284.478 ¥. Hedera giảm -4.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
735 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
17,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.18 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 17,1800 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,17180000
JPY
0.1
HBAR
1,718000
JPY
1
HBAR
17,1800
JPY
2
HBAR
34,3600
JPY
3
HBAR
51,5400
JPY
5
HBAR
85,9000
JPY
10
HBAR
171,800
JPY
20
HBAR
343,600
JPY
25
HBAR
429,500
JPY
50
HBAR
859,000
JPY
100
HBAR
1.718,00
JPY
250
HBAR
4.295,00
JPY
500
HBAR
8.590,00
JPY
1000
HBAR
17.180,0
JPY
2500
HBAR
42.950,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00058207
HBAR
0.1
JPY
0,00582072
HBAR
1
JPY
0,05820722
HBAR
2
JPY
0,11641444
HBAR
3
JPY
0,17462165
HBAR
5
JPY
0,29103609
HBAR
10
JPY
0,58207218
HBAR
20
JPY
1,164144
HBAR
25
JPY
1,455180
HBAR
50
JPY
2,910361
HBAR
100
JPY
5,820722
HBAR
250
JPY
14,5518
HBAR
500
JPY
29,1036
HBAR
1000
JPY
58,2072
HBAR
2500
JPY
145,518
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 19:24:21 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC