Chuyển đổi HBAR sang MXN
Chuyển đổi HBAR sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 2,68 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến MXN
Theo dõi
23:22, 21 tháng 6, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,680000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.481.110.840 MX$. Hedera giảm -2.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.959.710,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
113,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
1,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.68 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,680000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang MXN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Mexican Peso

HBAR
MXN
0.01
HBAR
0,02680000
MXN
0.1
HBAR
0,26800000
MXN
1
HBAR
2,680000
MXN
2
HBAR
5,360000
MXN
3
HBAR
8,040000
MXN
5
HBAR
13,4000
MXN
10
HBAR
26,8000
MXN
20
HBAR
53,6000
MXN
25
HBAR
67,0000
MXN
50
HBAR
134,000
MXN
100
HBAR
268,000
MXN
250
HBAR
670,000
MXN
500
HBAR
1.340,00
MXN
1000
HBAR
2.680,00
MXN
2500
HBAR
6.700,00
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang Hedera
MXN

HBAR
0.01
MXN
0,00373134
HBAR
0.1
MXN
0,03731343
HBAR
1
MXN
0,37313433
HBAR
2
MXN
0,74626866
HBAR
3
MXN
1,119403
HBAR
5
MXN
1,865672
HBAR
10
MXN
3,731343
HBAR
20
MXN
7,462687
HBAR
25
MXN
9,328358
HBAR
50
MXN
18,6567
HBAR
100
MXN
37,3134
HBAR
250
MXN
93,2836
HBAR
500
MXN
186,567
HBAR
1000
MXN
373,134
HBAR
2500
MXN
932,836
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-MXN được tạo vào lúc 23:22:24 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC