Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,26 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:45, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
15:45, 6 tháng 11, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26023900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 341.775.300 AU$. Hedera giảm -1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
11,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
341,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:45 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.260239 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26023900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00260239
AUD
0.1
HBAR
0,02602390
AUD
1
HBAR
0,26023900
AUD
2
HBAR
0,52047800
AUD
3
HBAR
0,78071700
AUD
5
HBAR
1,301195
AUD
10
HBAR
2,602390
AUD
20
HBAR
5,204780
AUD
25
HBAR
6,505975
AUD
50
HBAR
13,0120
AUD
100
HBAR
26,0239
AUD
250
HBAR
65,0598
AUD
500
HBAR
130,120
AUD
1000
HBAR
260,239
AUD
2500
HBAR
650,598
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,03842622
HBAR
0.1
AUD
0,38426216
HBAR
1
AUD
3,842622
HBAR
2
AUD
7,685243
HBAR
3
AUD
11,5279
HBAR
5
AUD
19,2131
HBAR
10
AUD
38,4262
HBAR
20
AUD
76,8524
HBAR
25
AUD
96,0655
HBAR
50
AUD
192,131
HBAR
100
AUD
384,262
HBAR
250
AUD
960,655
HBAR
500
AUD
1.921,311
HBAR
1000
AUD
3.842,622
HBAR
2500
AUD
9.606,554
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 15:45:26 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC