Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,295 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:19, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,29497000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 407.450.981 AU$. Hedera giảm -7.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
12,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
407,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.29497 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,29497000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00294970
AUD
0.1
HBAR
0,02949700
AUD
1
HBAR
0,29497000
AUD
2
HBAR
0,58994000
AUD
3
HBAR
0,88491000
AUD
5
HBAR
1,474850
AUD
10
HBAR
2,949700
AUD
20
HBAR
5,899400
AUD
25
HBAR
7,374250
AUD
50
HBAR
14,7485
AUD
100
HBAR
29,4970
AUD
250
HBAR
73,7425
AUD
500
HBAR
147,485
AUD
1000
HBAR
294,970
AUD
2500
HBAR
737,425
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03390175
HBAR
0.1
AUD
0,33901753
HBAR
1
AUD
3,390175
HBAR
2
AUD
6,780351
HBAR
3
AUD
10,1705
HBAR
5
AUD
16,9509
HBAR
10
AUD
33,9018
HBAR
20
AUD
67,8035
HBAR
25
AUD
84,7544
HBAR
50
AUD
169,509
HBAR
100
AUD
339,018
HBAR
250
AUD
847,544
HBAR
500
AUD
1.695,088
HBAR
1000
AUD
3.390,175
HBAR
2500
AUD
8.475,438
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 04:19:29 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC