Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,074 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07435800 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.773.489 AU$. Hedera giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.679.928.373,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 56.
Vốn hóa thị trường
2,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,68 T US$
Khối lượng (24h)
91,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.074358 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07435800 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00074358
AUD
0.1
HBAR
0,00743580
AUD
1
HBAR
0,07435800
AUD
2
HBAR
0,14871600
AUD
3
HBAR
0,22307400
AUD
5
HBAR
0,37179000
AUD
10
HBAR
0,74358000
AUD
20
HBAR
1,487160
AUD
25
HBAR
1,858950
AUD
50
HBAR
3,717900
AUD
100
HBAR
7,435800
AUD
250
HBAR
18,5895
AUD
500
HBAR
37,1790
AUD
1000
HBAR
74,3580
AUD
2500
HBAR
185,895
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,13448452
HBAR
0.1
AUD
1,344845
HBAR
1
AUD
13,4485
HBAR
2
AUD
26,8969
HBAR
3
AUD
40,3454
HBAR
5
AUD
67,2423
HBAR
10
AUD
134,485
HBAR
20
AUD
268,969
HBAR
25
AUD
336,211
HBAR
50
AUD
672,423
HBAR
100
AUD
1.344,845
HBAR
250
AUD
3.362,113
HBAR
500
AUD
6.724,226
HBAR
1000
AUD
13.448,452
HBAR
2500
AUD
33.621,13
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 10:44:32 30/10/2024
Last Updated at 10:44:32 30/10/2024 UTC