Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,264 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:17, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
2:17, 17 tháng 10, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26388200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 477.369.731 AU$. Hedera giảm -3.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
11,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
477,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.263882 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26388200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00263882
AUD
0.1
HBAR
0,02638820
AUD
1
HBAR
0,26388200
AUD
2
HBAR
0,52776400
AUD
3
HBAR
0,79164600
AUD
5
HBAR
1,319410
AUD
10
HBAR
2,638820
AUD
20
HBAR
5,277640
AUD
25
HBAR
6,597050
AUD
50
HBAR
13,1941
AUD
100
HBAR
26,3882
AUD
250
HBAR
65,9705
AUD
500
HBAR
131,941
AUD
1000
HBAR
263,882
AUD
2500
HBAR
659,705
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03789573
HBAR
0.1
AUD
0,37895726
HBAR
1
AUD
3,789573
HBAR
2
AUD
7,579145
HBAR
3
AUD
11,3687
HBAR
5
AUD
18,9479
HBAR
10
AUD
37,8957
HBAR
20
AUD
75,7915
HBAR
25
AUD
94,7393
HBAR
50
AUD
189,479
HBAR
100
AUD
378,957
HBAR
250
AUD
947,393
HBAR
500
AUD
1.894,786
HBAR
1000
AUD
3.789,573
HBAR
2500
AUD
9.473,932
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 02:17:32 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC