Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,226 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:42, 27 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
7:42, 27 tháng 11, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22602200 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 314.660.742 AU$. Hedera tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.655,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
9,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
314,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.226022 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22602200 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00226022
AUD
0.1
HBAR
0,02260220
AUD
1
HBAR
0,22602200
AUD
2
HBAR
0,45204400
AUD
3
HBAR
0,67806600
AUD
5
HBAR
1,130110
AUD
10
HBAR
2,260220
AUD
20
HBAR
4,520440
AUD
25
HBAR
5,650550
AUD
50
HBAR
11,3011
AUD
100
HBAR
22,6022
AUD
250
HBAR
56,5055
AUD
500
HBAR
113,011
AUD
1000
HBAR
226,022
AUD
2500
HBAR
565,055
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04424348
HBAR
0.1
AUD
0,44243481
HBAR
1
AUD
4,424348
HBAR
2
AUD
8,848696
HBAR
3
AUD
13,2730
HBAR
5
AUD
22,1217
HBAR
10
AUD
44,2435
HBAR
20
AUD
88,4870
HBAR
25
AUD
110,609
HBAR
50
AUD
221,217
HBAR
100
AUD
442,435
HBAR
250
AUD
1.106,087
HBAR
500
AUD
2.212,174
HBAR
1000
AUD
4.424,348
HBAR
2500
AUD
11.060,87
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 07:42:52 27/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC