Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,171 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:03, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
4:03, 16 tháng 12, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17082900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 177.285.191 AU$. Hedera giảm -5.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.406.647,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
7,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
177,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.170829 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17082900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00170829
AUD
0.1
HBAR
0,01708290
AUD
1
HBAR
0,17082900
AUD
2
HBAR
0,34165800
AUD
3
HBAR
0,51248700
AUD
5
HBAR
0,85414500
AUD
10
HBAR
1,708290
AUD
20
HBAR
3,416580
AUD
25
HBAR
4,270725
AUD
50
HBAR
8,541450
AUD
100
HBAR
17,0829
AUD
250
HBAR
42,7073
AUD
500
HBAR
85,4145
AUD
1000
HBAR
170,829
AUD
2500
HBAR
427,073
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,05853807
HBAR
0.1
AUD
0,58538070
HBAR
1
AUD
5,853807
HBAR
2
AUD
11,7076
HBAR
3
AUD
17,5614
HBAR
5
AUD
29,2690
HBAR
10
AUD
58,5381
HBAR
20
AUD
117,076
HBAR
25
AUD
146,345
HBAR
50
AUD
292,690
HBAR
100
AUD
585,381
HBAR
250
AUD
1.463,452
HBAR
500
AUD
2.926,904
HBAR
1000
AUD
5.853,807
HBAR
2500
AUD
14.634,518
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 04:03:34 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC