Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,458 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:01, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,45832100 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 406.615.482 AU$. Hedera giảm -7.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.198,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
17,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
406,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.458321 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,45832100 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00458321
AUD
0.1
HBAR
0,04583210
AUD
1
HBAR
0,45832100
AUD
2
HBAR
0,91664200
AUD
3
HBAR
1,374963
AUD
5
HBAR
2,291605
AUD
10
HBAR
4,583210
AUD
20
HBAR
9,166420
AUD
25
HBAR
11,4580
AUD
50
HBAR
22,9161
AUD
100
HBAR
45,8321
AUD
250
HBAR
114,580
AUD
500
HBAR
229,160
AUD
1000
HBAR
458,321
AUD
2500
HBAR
1.145,803
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,02181877
HBAR
0.1
AUD
0,21818769
HBAR
1
AUD
2,181877
HBAR
2
AUD
4,363754
HBAR
3
AUD
6,545631
HBAR
5
AUD
10,9094
HBAR
10
AUD
21,8188
HBAR
20
AUD
43,6375
HBAR
25
AUD
54,5469
HBAR
50
AUD
109,094
HBAR
100
AUD
218,188
HBAR
250
AUD
545,469
HBAR
500
AUD
1.090,938
HBAR
1000
AUD
2.181,877
HBAR
2500
AUD
5.454,692
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 04:01:49 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC