Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,3 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:59, 11 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,29990900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 624.064.696 AU$. Hedera tăng +12.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
12,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
624,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.299909 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,29990900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00299909
AUD
0.1
HBAR
0,02999090
AUD
1
HBAR
0,29990900
AUD
2
HBAR
0,59981800
AUD
3
HBAR
0,89972700
AUD
5
HBAR
1,499545
AUD
10
HBAR
2,999090
AUD
20
HBAR
5,998180
AUD
25
HBAR
7,497725
AUD
50
HBAR
14,9954
AUD
100
HBAR
29,9909
AUD
250
HBAR
74,9773
AUD
500
HBAR
149,955
AUD
1000
HBAR
299,909
AUD
2500
HBAR
749,772
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,03334345
HBAR
0.1
AUD
0,33343448
HBAR
1
AUD
3,334345
HBAR
2
AUD
6,668690
HBAR
3
AUD
10,0030
HBAR
5
AUD
16,6717
HBAR
10
AUD
33,3434
HBAR
20
AUD
66,6869
HBAR
25
AUD
83,3586
HBAR
50
AUD
166,717
HBAR
100
AUD
333,434
HBAR
250
AUD
833,586
HBAR
500
AUD
1.667,172
HBAR
1000
AUD
3.334,345
HBAR
2500
AUD
8.335,862
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 06:59:04 11/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC