Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,217 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:10, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
10:10, 25 tháng 11, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21665800 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.172.830.001 AU$. Hedera giảm -6.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
8,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.216658 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21665800 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00216658
AUD
0.1
HBAR
0,02166580
AUD
1
HBAR
0,21665800
AUD
2
HBAR
0,43331600
AUD
3
HBAR
0,64997400
AUD
5
HBAR
1,083290
AUD
10
HBAR
2,166580
AUD
20
HBAR
4,333160
AUD
25
HBAR
5,416450
AUD
50
HBAR
10,8329
AUD
100
HBAR
21,6658
AUD
250
HBAR
54,1645
AUD
500
HBAR
108,329
AUD
1000
HBAR
216,658
AUD
2500
HBAR
541,645
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,04615569
HBAR
0.1
AUD
0,46155692
HBAR
1
AUD
4,615569
HBAR
2
AUD
9,231138
HBAR
3
AUD
13,8467
HBAR
5
AUD
23,0778
HBAR
10
AUD
46,1557
HBAR
20
AUD
92,3114
HBAR
25
AUD
115,389
HBAR
50
AUD
230,778
HBAR
100
AUD
461,557
HBAR
250
AUD
1.153,892
HBAR
500
AUD
2.307,785
HBAR
1000
AUD
4.615,569
HBAR
2500
AUD
11.538,923
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 10:10:54 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC