Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,245 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24466500 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 343.517.748 AU$. Hedera giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.41%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
10,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
343,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.244665 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24466500 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00244665
AUD
0.1
HBAR
0,02446650
AUD
1
HBAR
0,24466500
AUD
2
HBAR
0,48933000
AUD
3
HBAR
0,73399500
AUD
5
HBAR
1,223325
AUD
10
HBAR
2,446650
AUD
20
HBAR
4,893300
AUD
25
HBAR
6,116625
AUD
50
HBAR
12,2333
AUD
100
HBAR
24,4665
AUD
250
HBAR
61,1663
AUD
500
HBAR
122,333
AUD
1000
HBAR
244,665
AUD
2500
HBAR
611,663
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,04087221
HBAR
0.1
AUD
0,40872213
HBAR
1
AUD
4,087221
HBAR
2
AUD
8,174443
HBAR
3
AUD
12,2617
HBAR
5
AUD
20,4361
HBAR
10
AUD
40,8722
HBAR
20
AUD
81,7444
HBAR
25
AUD
102,181
HBAR
50
AUD
204,361
HBAR
100
AUD
408,722
HBAR
250
AUD
1.021,805
HBAR
500
AUD
2.043,611
HBAR
1000
AUD
4.087,221
HBAR
2500
AUD
10.218,053
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 03:40:52 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC