Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,412 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:41, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
22:41, 18 tháng 7, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,41233900 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.245.400.912 AU$. Hedera tăng +6.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
17,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.412339 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,41233900 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00412339
AUD
0.1
HBAR
0,04123390
AUD
1
HBAR
0,41233900
AUD
2
HBAR
0,82467800
AUD
3
HBAR
1,237017
AUD
5
HBAR
2,061695
AUD
10
HBAR
4,123390
AUD
20
HBAR
8,246780
AUD
25
HBAR
10,3085
AUD
50
HBAR
20,6170
AUD
100
HBAR
41,2339
AUD
250
HBAR
103,085
AUD
500
HBAR
206,170
AUD
1000
HBAR
412,339
AUD
2500
HBAR
1.030,848
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02425189
HBAR
0.1
AUD
0,24251890
HBAR
1
AUD
2,425189
HBAR
2
AUD
4,850378
HBAR
3
AUD
7,275567
HBAR
5
AUD
12,1259
HBAR
10
AUD
24,2519
HBAR
20
AUD
48,5038
HBAR
25
AUD
60,6297
HBAR
50
AUD
121,259
HBAR
100
AUD
242,519
HBAR
250
AUD
606,297
HBAR
500
AUD
1.212,594
HBAR
1000
AUD
2.425,189
HBAR
2500
AUD
6.062,972
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 22:41:23 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC