Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,46 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 26 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
19:21, 26 tháng 12, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,46027400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.286.732.986 AU$. Hedera giảm -9.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.550,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
17,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.460274 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,46027400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar
HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00460274
AUD
0.1
HBAR
0,04602740
AUD
1
HBAR
0,46027400
AUD
2
HBAR
0,92054800
AUD
3
HBAR
1,380822
AUD
5
HBAR
2,301370
AUD
10
HBAR
4,602740
AUD
20
HBAR
9,205480
AUD
25
HBAR
11,5069
AUD
50
HBAR
23,0137
AUD
100
HBAR
46,0274
AUD
250
HBAR
115,069
AUD
500
HBAR
230,137
AUD
1000
HBAR
460,274
AUD
2500
HBAR
1.150,685
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD
HBAR
0.01
AUD
0,02172619
HBAR
0.1
AUD
0,21726189
HBAR
1
AUD
2,172619
HBAR
2
AUD
4,345238
HBAR
3
AUD
6,517857
HBAR
5
AUD
10,8631
HBAR
10
AUD
21,7262
HBAR
20
AUD
43,4524
HBAR
25
AUD
54,3155
HBAR
50
AUD
108,631
HBAR
100
AUD
217,262
HBAR
250
AUD
543,155
HBAR
500
AUD
1.086,309
HBAR
1000
AUD
2.172,619
HBAR
2500
AUD
5.431,547
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 19:21:49 26/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC