Chuyển đổi HBAR sang AUD
Chuyển đổi HBAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,37 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:13, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AUD
Theo dõi
11:13, 28 tháng 8, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,36964700 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 382.261.641 AU$. Hedera giảm -0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
15,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
382,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.369647 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,36964700 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Australian Dollar

HBAR
AUD
0.01
HBAR
0,00369647
AUD
0.1
HBAR
0,03696470
AUD
1
HBAR
0,36964700
AUD
2
HBAR
0,73929400
AUD
3
HBAR
1,108941
AUD
5
HBAR
1,848235
AUD
10
HBAR
3,696470
AUD
20
HBAR
7,392940
AUD
25
HBAR
9,241175
AUD
50
HBAR
18,4824
AUD
100
HBAR
36,9647
AUD
250
HBAR
92,4118
AUD
500
HBAR
184,824
AUD
1000
HBAR
369,647
AUD
2500
HBAR
924,118
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang Hedera
AUD

HBAR
0.01
AUD
0,02705284
HBAR
0.1
AUD
0,27052837
HBAR
1
AUD
2,705284
HBAR
2
AUD
5,410567
HBAR
3
AUD
8,115851
HBAR
5
AUD
13,5264
HBAR
10
AUD
27,0528
HBAR
20
AUD
54,1057
HBAR
25
AUD
67,6321
HBAR
50
AUD
135,264
HBAR
100
AUD
270,528
HBAR
250
AUD
676,321
HBAR
500
AUD
1.352,642
HBAR
1000
AUD
2.705,284
HBAR
2500
AUD
6.763,209
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AUD được tạo vào lúc 11:13:28 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC