Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:27, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00007672 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.224,0 ETH. Hedera giảm -4.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.525,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
58,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007672 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00007672 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000077
ETH
0.1
HBAR
0,00000767
ETH
1
HBAR
0,00007672
ETH
2
HBAR
0,00015344
ETH
3
HBAR
0,00023016
ETH
5
HBAR
0,00038360
ETH
10
HBAR
0,00076720
ETH
20
HBAR
0,00153440
ETH
25
HBAR
0,00191800
ETH
50
HBAR
0,00383600
ETH
100
HBAR
0,00767200
ETH
250
HBAR
0,01918000
ETH
500
HBAR
0,03836000
ETH
1000
HBAR
0,07672000
ETH
2500
HBAR
0,19180000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
130,344
HBAR
0.1
ETH
1.303,441
HBAR
1
ETH
13.034,411
HBAR
2
ETH
26.068,822
HBAR
3
ETH
39.103,233
HBAR
5
ETH
65.172,054
HBAR
10
ETH
130.344,108
HBAR
20
ETH
260.688,217
HBAR
25
ETH
325.860,271
HBAR
50
ETH
651.720,542
HBAR
100
ETH
1.303.441,084
HBAR
250
ETH
3.258.602,711
HBAR
500
ETH
6.517.205,422
HBAR
1000
ETH
13.034.410,845
HBAR
2500
ETH
32.586.027,112
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 07:27:54 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC