Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:28, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006966 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 194.953 ETH. Hedera tăng +2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
2,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
194,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006966 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006966 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000070
ETH
0.1
HBAR
0,00000697
ETH
1
HBAR
0,00006966
ETH
2
HBAR
0,00013932
ETH
3
HBAR
0,00020898
ETH
5
HBAR
0,00034830
ETH
10
HBAR
0,00069660
ETH
20
HBAR
0,00139320
ETH
25
HBAR
0,00174150
ETH
50
HBAR
0,00348300
ETH
100
HBAR
0,00696600
ETH
250
HBAR
0,01741500
ETH
500
HBAR
0,03483000
ETH
1000
HBAR
0,06966000
ETH
2500
HBAR
0,17415000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
143,554
HBAR
0.1
ETH
1.435,544
HBAR
1
ETH
14.355,441
HBAR
2
ETH
28.710,881
HBAR
3
ETH
43.066,322
HBAR
5
ETH
71.777,204
HBAR
10
ETH
143.554,407
HBAR
20
ETH
287.108,814
HBAR
25
ETH
358.886,018
HBAR
50
ETH
717.772,036
HBAR
100
ETH
1.435.544,071
HBAR
250
ETH
3.588.860,178
HBAR
500
ETH
7.177.720,356
HBAR
1000
ETH
14.355.440,712
HBAR
2500
ETH
35.888.601,78
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 21:28:36 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC