Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:40, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
23:40, 21 tháng 6, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005852 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.297,0 ETH. Hedera giảm -1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.959.710,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
2,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
32,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005852 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005852 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000059
ETH
0.1
HBAR
0,00000585
ETH
1
HBAR
0,00005852
ETH
2
HBAR
0,00011704
ETH
3
HBAR
0,00017556
ETH
5
HBAR
0,00029260
ETH
10
HBAR
0,00058520
ETH
20
HBAR
0,00117040
ETH
25
HBAR
0,00146300
ETH
50
HBAR
0,00292600
ETH
100
HBAR
0,00585200
ETH
250
HBAR
0,01463000
ETH
500
HBAR
0,02926000
ETH
1000
HBAR
0,05852000
ETH
2500
HBAR
0,14630000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
170,882
HBAR
0.1
ETH
1.708,817
HBAR
1
ETH
17.088,175
HBAR
2
ETH
34.176,35
HBAR
3
ETH
51.264,525
HBAR
5
ETH
85.440,875
HBAR
10
ETH
170.881,75
HBAR
20
ETH
341.763,5
HBAR
25
ETH
427.204,375
HBAR
50
ETH
854.408,749
HBAR
100
ETH
1.708.817,498
HBAR
250
ETH
4.272.043,746
HBAR
500
ETH
8.544.087,491
HBAR
1000
ETH
17.088.174,983
HBAR
2500
ETH
42.720.437,457
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 23:40:27 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC