Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
11:16, 22 tháng 8, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005479 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.859,0 ETH. Hedera giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
49,86 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005479 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005479 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000055
ETH
0.1
HBAR
0,00000548
ETH
1
HBAR
0,00005479
ETH
2
HBAR
0,00010958
ETH
3
HBAR
0,00016437
ETH
5
HBAR
0,00027395
ETH
10
HBAR
0,00054790
ETH
20
HBAR
0,00109580
ETH
25
HBAR
0,00136975
ETH
50
HBAR
0,00273950
ETH
100
HBAR
0,00547900
ETH
250
HBAR
0,01369750
ETH
500
HBAR
0,02739500
ETH
1000
HBAR
0,05479000
ETH
2500
HBAR
0,13697500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
182,515
HBAR
0.1
ETH
1.825,151
HBAR
1
ETH
18.251,506
HBAR
2
ETH
36.503,011
HBAR
3
ETH
54.754,517
HBAR
5
ETH
91.257,529
HBAR
10
ETH
182.515,057
HBAR
20
ETH
365.030,115
HBAR
25
ETH
456.287,644
HBAR
50
ETH
912.575,287
HBAR
100
ETH
1.825.150,575
HBAR
250
ETH
4.562.876,437
HBAR
500
ETH
9.125.752,875
HBAR
1000
ETH
18.251.505,749
HBAR
2500
ETH
45.628.764,373
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 11:16:34 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC