Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:32, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
6:32, 23 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00004354 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.656,0 ETH. Hedera giảm -1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.929 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
1,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
58,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004354 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00004354 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000044
ETH
0.1
HBAR
0,00000435
ETH
1
HBAR
0,00004354
ETH
2
HBAR
0,00008708
ETH
3
HBAR
0,00013062
ETH
5
HBAR
0,00021770
ETH
10
HBAR
0,00043540
ETH
20
HBAR
0,00087080
ETH
25
HBAR
0,00108850
ETH
50
HBAR
0,00217700
ETH
100
HBAR
0,00435400
ETH
250
HBAR
0,01088500
ETH
500
HBAR
0,02177000
ETH
1000
HBAR
0,04354000
ETH
2500
HBAR
0,10885000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
229,674
HBAR
0.1
ETH
2.296,739
HBAR
1
ETH
22.967,386
HBAR
2
ETH
45.934,773
HBAR
3
ETH
68.902,159
HBAR
5
ETH
114.836,932
HBAR
10
ETH
229.673,863
HBAR
20
ETH
459.347,726
HBAR
25
ETH
574.184,658
HBAR
50
ETH
1.148.369,316
HBAR
100
ETH
2.296.738,631
HBAR
250
ETH
5.741.846,578
HBAR
500
ETH
11.483.693,156
HBAR
1000
ETH
22.967.386,311
HBAR
2500
ETH
57.418.465,779
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 06:32:08 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC