Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:02, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00006760 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 269.920 ETH. Hedera tăng +1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.41%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
2,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
269,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000676 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00006760 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000068
ETH
0.1
HBAR
0,00000676
ETH
1
HBAR
0,00006760
ETH
2
HBAR
0,00013520
ETH
3
HBAR
0,00020280
ETH
5
HBAR
0,00033800
ETH
10
HBAR
0,00067600
ETH
20
HBAR
0,00135200
ETH
25
HBAR
0,00169000
ETH
50
HBAR
0,00338000
ETH
100
HBAR
0,00676000
ETH
250
HBAR
0,01690000
ETH
500
HBAR
0,03380000
ETH
1000
HBAR
0,06760000
ETH
2500
HBAR
0,16900000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
147,929
HBAR
0.1
ETH
1.479,29
HBAR
1
ETH
14.792,899
HBAR
2
ETH
29.585,799
HBAR
3
ETH
44.378,698
HBAR
5
ETH
73.964,497
HBAR
10
ETH
147.928,994
HBAR
20
ETH
295.857,988
HBAR
25
ETH
369.822,485
HBAR
50
ETH
739.644,97
HBAR
100
ETH
1.479.289,941
HBAR
250
ETH
3.698.224,852
HBAR
500
ETH
7.396.449,704
HBAR
1000
ETH
14.792.899,408
HBAR
2500
ETH
36.982.248,521
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 09:02:45 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC