Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:51, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
11:51, 21 tháng 12, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00007863 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 526.827 ETH. Hedera giảm -5.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.98%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
526,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007863 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00007863 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000079
ETH
0.1
HBAR
0,00000786
ETH
1
HBAR
0,00007863
ETH
2
HBAR
0,00015726
ETH
3
HBAR
0,00023589
ETH
5
HBAR
0,00039315
ETH
10
HBAR
0,00078630
ETH
20
HBAR
0,00157260
ETH
25
HBAR
0,00196575
ETH
50
HBAR
0,00393150
ETH
100
HBAR
0,00786300
ETH
250
HBAR
0,01965750
ETH
500
HBAR
0,03931500
ETH
1000
HBAR
0,07863000
ETH
2500
HBAR
0,19657500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
127,178
HBAR
0.1
ETH
1.271,779
HBAR
1
ETH
12.717,792
HBAR
2
ETH
25.435,584
HBAR
3
ETH
38.153,377
HBAR
5
ETH
63.588,961
HBAR
10
ETH
127.177,922
HBAR
20
ETH
254.355,844
HBAR
25
ETH
317.944,805
HBAR
50
ETH
635.889,61
HBAR
100
ETH
1.271.779,219
HBAR
250
ETH
3.179.448,048
HBAR
500
ETH
6.358.896,096
HBAR
1000
ETH
12.717.792,191
HBAR
2500
ETH
31.794.480,478
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 11:51:49 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC