Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:14, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
21:14, 11 tháng 9, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005328 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.911,0 ETH. Hedera giảm -0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
52,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005328 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005328 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000053
ETH
0.1
HBAR
0,00000533
ETH
1
HBAR
0,00005328
ETH
2
HBAR
0,00010656
ETH
3
HBAR
0,00015984
ETH
5
HBAR
0,00026640
ETH
10
HBAR
0,00053280
ETH
20
HBAR
0,00106560
ETH
25
HBAR
0,00133200
ETH
50
HBAR
0,00266400
ETH
100
HBAR
0,00532800
ETH
250
HBAR
0,01332000
ETH
500
HBAR
0,02664000
ETH
1000
HBAR
0,05328000
ETH
2500
HBAR
0,13320000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
187,688
HBAR
0.1
ETH
1.876,877
HBAR
1
ETH
18.768,769
HBAR
2
ETH
37.537,538
HBAR
3
ETH
56.306,306
HBAR
5
ETH
93.843,844
HBAR
10
ETH
187.687,688
HBAR
20
ETH
375.375,375
HBAR
25
ETH
469.219,219
HBAR
50
ETH
938.438,438
HBAR
100
ETH
1.876.876,877
HBAR
250
ETH
4.692.192,192
HBAR
500
ETH
9.384.384,384
HBAR
1000
ETH
18.768.768,769
HBAR
2500
ETH
46.921.921,922
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 21:14:25 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC