Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:04, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ETH
Theo dõi
8:04, 13 tháng 11, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00005183 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.509,0 ETH. Hedera giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.94%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
2,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
95,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005183 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00005183 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum
HBAR
ETH
0.01
HBAR
0,00000052
ETH
0.1
HBAR
0,00000518
ETH
1
HBAR
0,00005183
ETH
2
HBAR
0,00010366
ETH
3
HBAR
0,00015549
ETH
5
HBAR
0,00025915
ETH
10
HBAR
0,00051830
ETH
20
HBAR
0,00103660
ETH
25
HBAR
0,00129575
ETH
50
HBAR
0,00259150
ETH
100
HBAR
0,00518300
ETH
250
HBAR
0,01295750
ETH
500
HBAR
0,02591500
ETH
1000
HBAR
0,05183000
ETH
2500
HBAR
0,12957500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera
ETH
HBAR
0.01
ETH
192,938
HBAR
0.1
ETH
1.929,385
HBAR
1
ETH
19.293,845
HBAR
2
ETH
38.587,691
HBAR
3
ETH
57.881,536
HBAR
5
ETH
96.469,226
HBAR
10
ETH
192.938,453
HBAR
20
ETH
385.876,905
HBAR
25
ETH
482.346,132
HBAR
50
ETH
964.692,263
HBAR
100
ETH
1.929.384,526
HBAR
250
ETH
4.823.461,316
HBAR
500
ETH
9.646.922,632
HBAR
1000
ETH
19.293.845,263
HBAR
2500
ETH
48.234.613,158
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 08:04:45 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC