Chuyển đổi HBAR sang ETH
Chuyển đổi HBAR sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00010522 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.225,0 ETH. Hedera tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
4,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
73,23 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00010522 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00010522 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ethereum

HBAR

ETH
0.01
HBAR
0,00000105
ETH
0.1
HBAR
0,00001052
ETH
1
HBAR
0,00010522
ETH
2
HBAR
0,00021044
ETH
3
HBAR
0,00031566
ETH
5
HBAR
0,00052610
ETH
10
HBAR
0,00105220
ETH
20
HBAR
0,00210440
ETH
25
HBAR
0,00263050
ETH
50
HBAR
0,00526100
ETH
100
HBAR
0,01052200
ETH
250
HBAR
0,02630500
ETH
500
HBAR
0,05261000
ETH
1000
HBAR
0,10522000
ETH
2500
HBAR
0,26305000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Hedera

ETH

HBAR
0.01
ETH
95,0390
HBAR
0.1
ETH
950,390
HBAR
1
ETH
9.503,897
HBAR
2
ETH
19.007,793
HBAR
3
ETH
28.511,69
HBAR
5
ETH
47.519,483
HBAR
10
ETH
95.038,966
HBAR
20
ETH
190.077,932
HBAR
25
ETH
237.597,415
HBAR
50
ETH
475.194,83
HBAR
100
ETH
950.389,66
HBAR
250
ETH
2.375.974,149
HBAR
500
ETH
4.751.948,299
HBAR
1000
ETH
9.503.896,598
HBAR
2500
ETH
23.759.741,494
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ETH được tạo vào lúc 05:55:44 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC