Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,275 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:00, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27535500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.291.105 €. Hedera giảm -7.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.198,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
10,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
244,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.275355 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27535500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00275355
EUR
0.1
HBAR
0,02753550
EUR
1
HBAR
0,27535500
EUR
2
HBAR
0,55071000
EUR
3
HBAR
0,82606500
EUR
5
HBAR
1,376775
EUR
10
HBAR
2,753550
EUR
20
HBAR
5,507100
EUR
25
HBAR
6,883875
EUR
50
HBAR
13,7678
EUR
100
HBAR
27,5355
EUR
250
HBAR
68,8388
EUR
500
HBAR
137,678
EUR
1000
HBAR
275,355
EUR
2500
HBAR
688,388
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,03631675
HBAR
0.1
EUR
0,36316755
HBAR
1
EUR
3,631675
HBAR
2
EUR
7,263351
HBAR
3
EUR
10,8950
HBAR
5
EUR
18,1584
HBAR
10
EUR
36,3168
HBAR
20
EUR
72,6335
HBAR
25
EUR
90,7919
HBAR
50
EUR
181,584
HBAR
100
EUR
363,168
HBAR
250
EUR
907,919
HBAR
500
EUR
1.815,838
HBAR
1000
EUR
3.631,675
HBAR
2500
EUR
9.079,189
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 04:00:56 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC