Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,132 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:26, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13211000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.065.111 €. Hedera giảm -3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
5,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
127,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13211 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13211000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00132110
EUR
0.1
HBAR
0,01321100
EUR
1
HBAR
0,13211000
EUR
2
HBAR
0,26422000
EUR
3
HBAR
0,39633000
EUR
5
HBAR
0,66055000
EUR
10
HBAR
1,321100
EUR
20
HBAR
2,642200
EUR
25
HBAR
3,302750
EUR
50
HBAR
6,605500
EUR
100
HBAR
13,2110
EUR
250
HBAR
33,0275
EUR
500
HBAR
66,0550
EUR
1000
HBAR
132,110
EUR
2500
HBAR
330,275
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07569450
HBAR
0.1
EUR
0,75694497
HBAR
1
EUR
7,569450
HBAR
2
EUR
15,1389
HBAR
3
EUR
22,7083
HBAR
5
EUR
37,8472
HBAR
10
EUR
75,6945
HBAR
20
EUR
151,389
HBAR
25
EUR
189,236
HBAR
50
EUR
378,472
HBAR
100
EUR
756,945
HBAR
250
EUR
1.892,362
HBAR
500
EUR
3.784,725
HBAR
1000
EUR
7.569,45
HBAR
2500
EUR
18.923,624
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 19:26:28 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC