Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,166 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:16, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16580700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.073.264 €. Hedera giảm -1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
137,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.165807 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16580700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00165807
EUR
0.1
HBAR
0,01658070
EUR
1
HBAR
0,16580700
EUR
2
HBAR
0,33161400
EUR
3
HBAR
0,49742100
EUR
5
HBAR
0,82903500
EUR
10
HBAR
1,658070
EUR
20
HBAR
3,316140
EUR
25
HBAR
4,145175
EUR
50
HBAR
8,290350
EUR
100
HBAR
16,5807
EUR
250
HBAR
41,4518
EUR
500
HBAR
82,9035
EUR
1000
HBAR
165,807
EUR
2500
HBAR
414,518
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,06031108
HBAR
0.1
EUR
0,60311085
HBAR
1
EUR
6,031108
HBAR
2
EUR
12,0622
HBAR
3
EUR
18,0933
HBAR
5
EUR
30,1555
HBAR
10
EUR
60,3111
HBAR
20
EUR
120,622
HBAR
25
EUR
150,778
HBAR
50
EUR
301,555
HBAR
100
EUR
603,111
HBAR
250
EUR
1.507,777
HBAR
500
EUR
3.015,554
HBAR
1000
EUR
6.031,108
HBAR
2500
EUR
15.077,771
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 18:16:36 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC