Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,148 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:52, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
19:52, 11 tháng 4, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14839000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 322.576.537 €. Hedera giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.61%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.556,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
6,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
322,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14839 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14839000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00148390
EUR
0.1
HBAR
0,01483900
EUR
1
HBAR
0,14839000
EUR
2
HBAR
0,29678000
EUR
3
HBAR
0,44517000
EUR
5
HBAR
0,74195000
EUR
10
HBAR
1,483900
EUR
20
HBAR
2,967800
EUR
25
HBAR
3,709750
EUR
50
HBAR
7,419500
EUR
100
HBAR
14,8390
EUR
250
HBAR
37,0975
EUR
500
HBAR
74,1950
EUR
1000
HBAR
148,390
EUR
2500
HBAR
370,975
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,06738999
HBAR
0.1
EUR
0,67389986
HBAR
1
EUR
6,738999
HBAR
2
EUR
13,4780
HBAR
3
EUR
20,2170
HBAR
5
EUR
33,6950
HBAR
10
EUR
67,3900
HBAR
20
EUR
134,780
HBAR
25
EUR
168,475
HBAR
50
EUR
336,950
HBAR
100
EUR
673,900
HBAR
250
EUR
1.684,75
HBAR
500
EUR
3.369,499
HBAR
1000
EUR
6.738,999
HBAR
2500
EUR
16.847,496
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 19:52:51 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC