Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,269 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:49, 30 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
14:49, 30 tháng 12, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26904800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 509.706.259 €. Hedera giảm -2.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.51%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.550,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
10,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
509,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.269048 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26904800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00269048
EUR
0.1
HBAR
0,02690480
EUR
1
HBAR
0,26904800
EUR
2
HBAR
0,53809600
EUR
3
HBAR
0,80714400
EUR
5
HBAR
1,345240
EUR
10
HBAR
2,690480
EUR
20
HBAR
5,380960
EUR
25
HBAR
6,726200
EUR
50
HBAR
13,4524
EUR
100
HBAR
26,9048
EUR
250
HBAR
67,2620
EUR
500
HBAR
134,524
EUR
1000
HBAR
269,048
EUR
2500
HBAR
672,620
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,03716809
HBAR
0.1
EUR
0,37168089
HBAR
1
EUR
3,716809
HBAR
2
EUR
7,433618
HBAR
3
EUR
11,1504
HBAR
5
EUR
18,5840
HBAR
10
EUR
37,1681
HBAR
20
EUR
74,3362
HBAR
25
EUR
92,9202
HBAR
50
EUR
185,840
HBAR
100
EUR
371,681
HBAR
250
EUR
929,202
HBAR
500
EUR
1.858,404
HBAR
1000
EUR
3.716,809
HBAR
2500
EUR
9.292,022
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 14:49:58 30/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC