Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,224 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:59, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22400900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 372.924.825 €. Hedera tăng +6.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
9,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
372,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.224009 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22400900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00224009
EUR
0.1
HBAR
0,02240090
EUR
1
HBAR
0,22400900
EUR
2
HBAR
0,44801800
EUR
3
HBAR
0,67202700
EUR
5
HBAR
1,120045
EUR
10
HBAR
2,240090
EUR
20
HBAR
4,480180
EUR
25
HBAR
5,600225
EUR
50
HBAR
11,2005
EUR
100
HBAR
22,4009
EUR
250
HBAR
56,0023
EUR
500
HBAR
112,005
EUR
1000
HBAR
224,009
EUR
2500
HBAR
560,023
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,04464106
HBAR
0.1
EUR
0,44641064
HBAR
1
EUR
4,464106
HBAR
2
EUR
8,928213
HBAR
3
EUR
13,3923
HBAR
5
EUR
22,3205
HBAR
10
EUR
44,6411
HBAR
20
EUR
89,2821
HBAR
25
EUR
111,603
HBAR
50
EUR
223,205
HBAR
100
EUR
446,411
HBAR
250
EUR
1.116,027
HBAR
500
EUR
2.232,053
HBAR
1000
EUR
4.464,106
HBAR
2500
EUR
11.160,266
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 01:59:40 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC