Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,182 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:25, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18193700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 202.497.255 €. Hedera tăng +2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
202,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.181937 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18193700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00181937
EUR
0.1
HBAR
0,01819370
EUR
1
HBAR
0,18193700
EUR
2
HBAR
0,36387400
EUR
3
HBAR
0,54581100
EUR
5
HBAR
0,90968500
EUR
10
HBAR
1,819370
EUR
20
HBAR
3,638740
EUR
25
HBAR
4,548425
EUR
50
HBAR
9,096850
EUR
100
HBAR
18,1937
EUR
250
HBAR
45,4842
EUR
500
HBAR
90,9685
EUR
1000
HBAR
181,937
EUR
2500
HBAR
454,843
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05496408
HBAR
0.1
EUR
0,54964081
HBAR
1
EUR
5,496408
HBAR
2
EUR
10,9928
HBAR
3
EUR
16,4892
HBAR
5
EUR
27,4820
HBAR
10
EUR
54,9641
HBAR
20
EUR
109,928
HBAR
25
EUR
137,410
HBAR
50
EUR
274,820
HBAR
100
EUR
549,641
HBAR
250
EUR
1.374,102
HBAR
500
EUR
2.748,204
HBAR
1000
EUR
5.496,408
HBAR
2500
EUR
13.741,02
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 09:25:58 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC