Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,115 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:53, 1 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
23:53, 1 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11547200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 189.654.581 €. Hedera giảm -6.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.655,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
4,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
189,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:53 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.115472 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11547200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00115472
EUR
0.1
HBAR
0,01154720
EUR
1
HBAR
0,11547200
EUR
2
HBAR
0,23094400
EUR
3
HBAR
0,34641600
EUR
5
HBAR
0,57736000
EUR
10
HBAR
1,154720
EUR
20
HBAR
2,309440
EUR
25
HBAR
2,886800
EUR
50
HBAR
5,773600
EUR
100
HBAR
11,5472
EUR
250
HBAR
28,8680
EUR
500
HBAR
57,7360
EUR
1000
HBAR
115,472
EUR
2500
HBAR
288,680
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,08660108
HBAR
0.1
EUR
0,86601081
HBAR
1
EUR
8,660108
HBAR
2
EUR
17,3202
HBAR
3
EUR
25,9803
HBAR
5
EUR
43,3005
HBAR
10
EUR
86,6011
HBAR
20
EUR
173,202
HBAR
25
EUR
216,503
HBAR
50
EUR
433,005
HBAR
100
EUR
866,011
HBAR
250
EUR
2.165,027
HBAR
500
EUR
4.330,054
HBAR
1000
EUR
8.660,108
HBAR
2500
EUR
21.650,27
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 23:53:23 1/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC