Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,181 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18077500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 532.961.862 €. Hedera tăng +7.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 16.
Vốn hóa thị trường
7,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
532,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.180775 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18077500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00180775
EUR
0.1
HBAR
0,01807750
EUR
1
HBAR
0,18077500
EUR
2
HBAR
0,36155000
EUR
3
HBAR
0,54232500
EUR
5
HBAR
0,90387500
EUR
10
HBAR
1,807750
EUR
20
HBAR
3,615500
EUR
25
HBAR
4,519375
EUR
50
HBAR
9,038750
EUR
100
HBAR
18,0775
EUR
250
HBAR
45,1937
EUR
500
HBAR
90,3875
EUR
1000
HBAR
180,775
EUR
2500
HBAR
451,938
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05531738
HBAR
0.1
EUR
0,55317383
HBAR
1
EUR
5,531738
HBAR
2
EUR
11,0635
HBAR
3
EUR
16,5952
HBAR
5
EUR
27,6587
HBAR
10
EUR
55,3174
HBAR
20
EUR
110,635
HBAR
25
EUR
138,293
HBAR
50
EUR
276,587
HBAR
100
EUR
553,174
HBAR
250
EUR
1.382,935
HBAR
500
EUR
2.765,869
HBAR
1000
EUR
5.531,738
HBAR
2500
EUR
13.829,346
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 03:54:13 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC