Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,207 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:13, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
11:13, 28 tháng 8, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20683700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 213.895.433 €. Hedera giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
8,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
213,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.206837 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20683700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00206837
EUR
0.1
HBAR
0,02068370
EUR
1
HBAR
0,20683700
EUR
2
HBAR
0,41367400
EUR
3
HBAR
0,62051100
EUR
5
HBAR
1,034185
EUR
10
HBAR
2,068370
EUR
20
HBAR
4,136740
EUR
25
HBAR
5,170925
EUR
50
HBAR
10,3418
EUR
100
HBAR
20,6837
EUR
250
HBAR
51,7093
EUR
500
HBAR
103,419
EUR
1000
HBAR
206,837
EUR
2500
HBAR
517,093
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,04834725
HBAR
0.1
EUR
0,48347249
HBAR
1
EUR
4,834725
HBAR
2
EUR
9,669450
HBAR
3
EUR
14,5042
HBAR
5
EUR
24,1736
HBAR
10
EUR
48,3472
HBAR
20
EUR
96,6945
HBAR
25
EUR
120,868
HBAR
50
EUR
241,736
HBAR
100
EUR
483,472
HBAR
250
EUR
1.208,681
HBAR
500
EUR
2.417,362
HBAR
1000
EUR
4.834,725
HBAR
2500
EUR
12.086,812
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 11:13:26 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC