Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,16 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:25, 11 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
17:25, 11 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15974900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 324.050.090 €. Hedera giảm -5.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
6,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
324,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.159749 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15974900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00159749
EUR
0.1
HBAR
0,01597490
EUR
1
HBAR
0,15974900
EUR
2
HBAR
0,31949800
EUR
3
HBAR
0,47924700
EUR
5
HBAR
0,79874500
EUR
10
HBAR
1,597490
EUR
20
HBAR
3,194980
EUR
25
HBAR
3,993725
EUR
50
HBAR
7,987450
EUR
100
HBAR
15,9749
EUR
250
HBAR
39,9373
EUR
500
HBAR
79,8745
EUR
1000
HBAR
159,749
EUR
2500
HBAR
399,373
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,06259820
HBAR
0.1
EUR
0,62598201
HBAR
1
EUR
6,259820
HBAR
2
EUR
12,5196
HBAR
3
EUR
18,7795
HBAR
5
EUR
31,2991
HBAR
10
EUR
62,5982
HBAR
20
EUR
125,196
HBAR
25
EUR
156,496
HBAR
50
EUR
312,991
HBAR
100
EUR
625,982
HBAR
250
EUR
1.564,955
HBAR
500
EUR
3.129,91
HBAR
1000
EUR
6.259,82
HBAR
2500
EUR
15.649,55
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 17:25:00 11/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC