Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,135 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:22, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
10:22, 13 tháng 6, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13453000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 200.164.947 €. Hedera giảm -8.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
5,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
200,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13453 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13453000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00134530
EUR
0.1
HBAR
0,01345300
EUR
1
HBAR
0,13453000
EUR
2
HBAR
0,26906000
EUR
3
HBAR
0,40359000
EUR
5
HBAR
0,67265000
EUR
10
HBAR
1,345300
EUR
20
HBAR
2,690600
EUR
25
HBAR
3,363250
EUR
50
HBAR
6,726500
EUR
100
HBAR
13,4530
EUR
250
HBAR
33,6325
EUR
500
HBAR
67,2650
EUR
1000
HBAR
134,530
EUR
2500
HBAR
336,325
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,07433286
HBAR
0.1
EUR
0,74332863
HBAR
1
EUR
7,433286
HBAR
2
EUR
14,8666
HBAR
3
EUR
22,2999
HBAR
5
EUR
37,1664
HBAR
10
EUR
74,3329
HBAR
20
EUR
148,666
HBAR
25
EUR
185,832
HBAR
50
EUR
371,664
HBAR
100
EUR
743,329
HBAR
250
EUR
1.858,322
HBAR
500
EUR
3.716,643
HBAR
1000
EUR
7.433,286
HBAR
2500
EUR
18.583,216
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 10:22:43 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC