Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,2 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:42, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
13:42, 17 tháng 9, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19966400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.708.691 €. Hedera giảm -0.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.90%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
8,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
157,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.199664 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19966400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro

HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00199664
EUR
0.1
HBAR
0,01996640
EUR
1
HBAR
0,19966400
EUR
2
HBAR
0,39932800
EUR
3
HBAR
0,59899200
EUR
5
HBAR
0,99832000
EUR
10
HBAR
1,996640
EUR
20
HBAR
3,993280
EUR
25
HBAR
4,991600
EUR
50
HBAR
9,983200
EUR
100
HBAR
19,9664
EUR
250
HBAR
49,9160
EUR
500
HBAR
99,8320
EUR
1000
HBAR
199,664
EUR
2500
HBAR
499,160
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR

HBAR
0.01
EUR
0,05008414
HBAR
0.1
EUR
0,50084141
HBAR
1
EUR
5,008414
HBAR
2
EUR
10,0168
HBAR
3
EUR
15,0252
HBAR
5
EUR
25,0421
HBAR
10
EUR
50,0841
HBAR
20
EUR
100,168
HBAR
25
EUR
125,210
HBAR
50
EUR
250,421
HBAR
100
EUR
500,841
HBAR
250
EUR
1.252,104
HBAR
500
EUR
2.504,207
HBAR
1000
EUR
5.008,414
HBAR
2500
EUR
12.521,035
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 13:42:43 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC