Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,085 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:43, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
19:43, 17 tháng 11, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08452100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 533.065.277 €. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
3,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
533,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.084521 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08452100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00084521
EUR
0.1
HBAR
0,00845210
EUR
1
HBAR
0,08452100
EUR
2
HBAR
0,16904200
EUR
3
HBAR
0,25356300
EUR
5
HBAR
0,42260500
EUR
10
HBAR
0,84521000
EUR
20
HBAR
1,690420
EUR
25
HBAR
2,113025
EUR
50
HBAR
4,226050
EUR
100
HBAR
8,452100
EUR
250
HBAR
21,1303
EUR
500
HBAR
42,2605
EUR
1000
HBAR
84,5210
EUR
2500
HBAR
211,303
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,11831379
HBAR
0.1
EUR
1,183138
HBAR
1
EUR
11,8314
HBAR
2
EUR
23,6628
HBAR
3
EUR
35,4941
HBAR
5
EUR
59,1569
HBAR
10
EUR
118,314
HBAR
20
EUR
236,628
HBAR
25
EUR
295,784
HBAR
50
EUR
591,569
HBAR
100
EUR
1.183,138
HBAR
250
EUR
2.957,845
HBAR
500
EUR
5.915,69
HBAR
1000
EUR
11.831,379
HBAR
2500
EUR
29.578,448
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 19:43:08 17/11/2024
Last Updated at 19:43:08 17/11/2024 UTC