Chuyển đổi HBAR sang EUR
Chuyển đổi HBAR sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,094 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EUR
Theo dõi
18:59, 21 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09408600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.986.381 €. Hedera giảm -2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.613,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
4,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
74,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.094086 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09408600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Euro
HBAR
EUR
0.01
HBAR
0,00094086
EUR
0.1
HBAR
0,00940860
EUR
1
HBAR
0,09408600
EUR
2
HBAR
0,18817200
EUR
3
HBAR
0,28225800
EUR
5
HBAR
0,47043000
EUR
10
HBAR
0,94086000
EUR
20
HBAR
1,881720
EUR
25
HBAR
2,352150
EUR
50
HBAR
4,704300
EUR
100
HBAR
9,408600
EUR
250
HBAR
23,5215
EUR
500
HBAR
47,0430
EUR
1000
HBAR
94,0860
EUR
2500
HBAR
235,215
EUR
Chuyển đổi Euro sang Hedera
EUR
HBAR
0.01
EUR
0,10628574
HBAR
0.1
EUR
1,062857
HBAR
1
EUR
10,6286
HBAR
2
EUR
21,2571
HBAR
3
EUR
31,8857
HBAR
5
EUR
53,1429
HBAR
10
EUR
106,286
HBAR
20
EUR
212,571
HBAR
25
EUR
265,714
HBAR
50
EUR
531,429
HBAR
100
EUR
1.062,857
HBAR
250
EUR
2.657,143
HBAR
500
EUR
5.314,287
HBAR
1000
EUR
10.628,574
HBAR
2500
EUR
26.571,435
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EUR được tạo vào lúc 18:59:48 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC