Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,102 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:33, 15 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
16:33, 15 tháng 10, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10177783 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 211.605.271 XRP. Hedera tăng +4.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.87%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.652.680.028,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
3,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,65 T US$
Khối lượng (24h)
211,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10177783 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10177783 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00101778
XRP
0.1
HBAR
0,01017778
XRP
1
HBAR
0,10177783
XRP
2
HBAR
0,20355566
XRP
3
HBAR
0,30533349
XRP
5
HBAR
0,50888915
XRP
10
HBAR
1,017778
XRP
20
HBAR
2,035557
XRP
25
HBAR
2,544446
XRP
50
HBAR
5,088892
XRP
100
HBAR
10,1778
XRP
250
HBAR
25,4445
XRP
500
HBAR
50,8889
XRP
1000
HBAR
101,778
XRP
2500
HBAR
254,445
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,09825322
HBAR
0.1
XRP
0,98253225
HBAR
1
XRP
9,825322
HBAR
2
XRP
19,6506
HBAR
3
XRP
29,4760
HBAR
5
XRP
49,1266
HBAR
10
XRP
98,2532
HBAR
20
XRP
196,506
HBAR
25
XRP
245,633
HBAR
50
XRP
491,266
HBAR
100
XRP
982,532
HBAR
250
XRP
2.456,331
HBAR
500
XRP
4.912,661
HBAR
1000
XRP
9.825,322
HBAR
2500
XRP
24.563,306
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 16:33:08 15/10/2024
Last Updated at 16:33:08 15/10/2024 UTC