Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,083 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:09, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
10:09, 23 tháng 2, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08322755 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.166.154 XRP. Hedera giảm -0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.525,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
63,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08322755 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08322755 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00083228
XRP
0.1
HBAR
0,00832276
XRP
1
HBAR
0,08322755
XRP
2
HBAR
0,16645510
XRP
3
HBAR
0,24968265
XRP
5
HBAR
0,41613775
XRP
10
HBAR
0,83227550
XRP
20
HBAR
1,664551
XRP
25
HBAR
2,080689
XRP
50
HBAR
4,161377
XRP
100
HBAR
8,322755
XRP
250
HBAR
20,8069
XRP
500
HBAR
41,6138
XRP
1000
HBAR
83,2276
XRP
2500
HBAR
208,069
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12015252
HBAR
0.1
XRP
1,201525
HBAR
1
XRP
12,0153
HBAR
2
XRP
24,0305
HBAR
3
XRP
36,0458
HBAR
5
XRP
60,0763
HBAR
10
XRP
120,153
HBAR
20
XRP
240,305
HBAR
25
XRP
300,381
HBAR
50
XRP
600,763
HBAR
100
XRP
1.201,525
HBAR
250
XRP
3.003,813
HBAR
500
XRP
6.007,626
HBAR
1000
XRP
12.015,252
HBAR
2500
XRP
30.038,13
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 10:09:16 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC