Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,082 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:38, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
19:38, 17 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08216582 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 518.211.572 XRP. Hedera tăng +6.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
3,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
518,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08216582 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08216582 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00082166
XRP
0.1
HBAR
0,00821658
XRP
1
HBAR
0,08216582
XRP
2
HBAR
0,16433164
XRP
3
HBAR
0,24649746
XRP
5
HBAR
0,41082910
XRP
10
HBAR
0,82165820
XRP
20
HBAR
1,643316
XRP
25
HBAR
2,054146
XRP
50
HBAR
4,108291
XRP
100
HBAR
8,216582
XRP
250
HBAR
20,5415
XRP
500
HBAR
41,0829
XRP
1000
HBAR
82,1658
XRP
2500
HBAR
205,415
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,12170511
HBAR
0.1
XRP
1,217051
HBAR
1
XRP
12,1705
HBAR
2
XRP
24,3410
HBAR
3
XRP
36,5115
HBAR
5
XRP
60,8526
HBAR
10
XRP
121,705
HBAR
20
XRP
243,410
HBAR
25
XRP
304,263
HBAR
50
XRP
608,526
HBAR
100
XRP
1.217,051
HBAR
250
XRP
3.042,628
HBAR
500
XRP
6.085,255
HBAR
1000
XRP
12.170,511
HBAR
2500
XRP
30.426,277
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 19:38:40 17/11/2024
Last Updated at 19:38:40 17/11/2024 UTC