Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,078 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:40, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
21:40, 31 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07829344 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.676.096 XRP. Hedera giảm -1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
124,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07829344 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07829344 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00078293
XRP
0.1
HBAR
0,00782934
XRP
1
HBAR
0,07829344
XRP
2
HBAR
0,15658688
XRP
3
HBAR
0,23488032
XRP
5
HBAR
0,39146720
XRP
10
HBAR
0,78293440
XRP
20
HBAR
1,565869
XRP
25
HBAR
1,957336
XRP
50
HBAR
3,914672
XRP
100
HBAR
7,829344
XRP
250
HBAR
19,5734
XRP
500
HBAR
39,1467
XRP
1000
HBAR
78,2934
XRP
2500
HBAR
195,734
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12772462
HBAR
0.1
XRP
1,277246
HBAR
1
XRP
12,7725
HBAR
2
XRP
25,5449
HBAR
3
XRP
38,3174
HBAR
5
XRP
63,8623
HBAR
10
XRP
127,725
HBAR
20
XRP
255,449
HBAR
25
XRP
319,312
HBAR
50
XRP
638,623
HBAR
100
XRP
1.277,246
HBAR
250
XRP
3.193,116
HBAR
500
XRP
6.386,231
HBAR
1000
XRP
12.772,462
HBAR
2500
XRP
31.931,155
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 21:40:25 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC