Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,083 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:16, 1 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08271367 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 207.263.727 XRP. Hedera giảm -4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
3,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
207,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08271367 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08271367 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00082714
XRP
0.1
HBAR
0,00827137
XRP
1
HBAR
0,08271367
XRP
2
HBAR
0,16542734
XRP
3
HBAR
0,24814101
XRP
5
HBAR
0,41356835
XRP
10
HBAR
0,82713670
XRP
20
HBAR
1,654273
XRP
25
HBAR
2,067842
XRP
50
HBAR
4,135684
XRP
100
HBAR
8,271367
XRP
250
HBAR
20,6784
XRP
500
HBAR
41,3568
XRP
1000
HBAR
82,7137
XRP
2500
HBAR
206,784
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12089900
HBAR
0.1
XRP
1,208990
HBAR
1
XRP
12,0899
HBAR
2
XRP
24,1798
HBAR
3
XRP
36,2697
HBAR
5
XRP
60,4495
HBAR
10
XRP
120,899
HBAR
20
XRP
241,798
HBAR
25
XRP
302,248
HBAR
50
XRP
604,495
HBAR
100
XRP
1.208,99
HBAR
250
XRP
3.022,475
HBAR
500
XRP
6.044,95
HBAR
1000
XRP
12.089,9
HBAR
2500
XRP
30.224,75
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 17:16:20 1/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC