Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,079 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:52, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07881226 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.801.885 XRP. Hedera tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
3,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
49,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07881226 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07881226 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00078812
XRP
0.1
HBAR
0,00788123
XRP
1
HBAR
0,07881226
XRP
2
HBAR
0,15762452
XRP
3
HBAR
0,23643678
XRP
5
HBAR
0,39406130
XRP
10
HBAR
0,78812260
XRP
20
HBAR
1,576245
XRP
25
HBAR
1,970307
XRP
50
HBAR
3,940613
XRP
100
HBAR
7,881226
XRP
250
HBAR
19,7031
XRP
500
HBAR
39,4061
XRP
1000
HBAR
78,8123
XRP
2500
HBAR
197,031
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12688381
HBAR
0.1
XRP
1,268838
HBAR
1
XRP
12,6884
HBAR
2
XRP
25,3768
HBAR
3
XRP
38,0651
HBAR
5
XRP
63,4419
HBAR
10
XRP
126,884
HBAR
20
XRP
253,768
HBAR
25
XRP
317,210
HBAR
50
XRP
634,419
HBAR
100
XRP
1.268,838
HBAR
250
XRP
3.172,095
HBAR
500
XRP
6.344,191
HBAR
1000
XRP
12.688,381
HBAR
2500
XRP
31.720,953
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 15:52:19 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC