Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,117 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:00, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
12:00, 21 tháng 12, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11697988 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 639.062.055 XRP. Hedera giảm -2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
4,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
639,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11697988 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11697988 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00116980
XRP
0.1
HBAR
0,01169799
XRP
1
HBAR
0,11697988
XRP
2
HBAR
0,23395976
XRP
3
HBAR
0,35093964
XRP
5
HBAR
0,58489940
XRP
10
HBAR
1,169799
XRP
20
HBAR
2,339598
XRP
25
HBAR
2,924497
XRP
50
HBAR
5,848994
XRP
100
HBAR
11,6980
XRP
250
HBAR
29,2450
XRP
500
HBAR
58,4899
XRP
1000
HBAR
116,980
XRP
2500
HBAR
292,450
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,08548479
HBAR
0.1
XRP
0,85484786
HBAR
1
XRP
8,548479
HBAR
2
XRP
17,0970
HBAR
3
XRP
25,6454
HBAR
5
XRP
42,7424
HBAR
10
XRP
85,4848
HBAR
20
XRP
170,970
HBAR
25
XRP
213,712
HBAR
50
XRP
427,424
HBAR
100
XRP
854,848
HBAR
250
XRP
2.137,12
HBAR
500
XRP
4.274,239
HBAR
1000
XRP
8.548,479
HBAR
2500
XRP
21.371,196
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 12:00:24 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC