Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,072 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07246076 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 208.315.156 XRP. Hedera tăng +1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
3,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
208,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07246076 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07246076 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00072461
XRP
0.1
HBAR
0,00724608
XRP
1
HBAR
0,07246076
XRP
2
HBAR
0,14492152
XRP
3
HBAR
0,21738228
XRP
5
HBAR
0,36230380
XRP
10
HBAR
0,72460760
XRP
20
HBAR
1,449215
XRP
25
HBAR
1,811519
XRP
50
HBAR
3,623038
XRP
100
HBAR
7,246076
XRP
250
HBAR
18,1152
XRP
500
HBAR
36,2304
XRP
1000
HBAR
72,4608
XRP
2500
HBAR
181,152
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,13800573
HBAR
0.1
XRP
1,380057
HBAR
1
XRP
13,8006
HBAR
2
XRP
27,6011
HBAR
3
XRP
41,4017
HBAR
5
XRP
69,0029
HBAR
10
XRP
138,006
HBAR
20
XRP
276,011
HBAR
25
XRP
345,014
HBAR
50
XRP
690,029
HBAR
100
XRP
1.380,057
HBAR
250
XRP
3.450,143
HBAR
500
XRP
6.900,286
HBAR
1000
XRP
13.800,573
HBAR
2500
XRP
34.501,432
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 06:14:34 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC