Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,071 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:09, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07098409 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.249.391 XRP. Hedera tăng +6.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.379.959.712,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,38 T US$
Khối lượng (24h)
102,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07098409 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07098409 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00070984
XRP
0.1
HBAR
0,00709841
XRP
1
HBAR
0,07098409
XRP
2
HBAR
0,14196818
XRP
3
HBAR
0,21295227
XRP
5
HBAR
0,35492045
XRP
10
HBAR
0,70984090
XRP
20
HBAR
1,419682
XRP
25
HBAR
1,774602
XRP
50
HBAR
3,549205
XRP
100
HBAR
7,098409
XRP
250
HBAR
17,7460
XRP
500
HBAR
35,4920
XRP
1000
HBAR
70,9841
XRP
2500
HBAR
177,460
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,14087664
HBAR
0.1
XRP
1,408766
HBAR
1
XRP
14,0877
HBAR
2
XRP
28,1753
HBAR
3
XRP
42,2630
HBAR
5
XRP
70,4383
HBAR
10
XRP
140,877
HBAR
20
XRP
281,753
HBAR
25
XRP
352,192
HBAR
50
XRP
704,383
HBAR
100
XRP
1.408,766
HBAR
250
XRP
3.521,916
HBAR
500
XRP
7.043,832
HBAR
1000
XRP
14.087,664
HBAR
2500
XRP
35.219,16
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 06:09:42 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC