Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,104 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10422661 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 207.358.283 XRP. Hedera giảm -3.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
3,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
207,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10422661 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10422661 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00104227
XRP
0.1
HBAR
0,01042266
XRP
1
HBAR
0,10422661
XRP
2
HBAR
0,20845322
XRP
3
HBAR
0,31267983
XRP
5
HBAR
0,52113305
XRP
10
HBAR
1,042266
XRP
20
HBAR
2,084532
XRP
25
HBAR
2,605665
XRP
50
HBAR
5,211331
XRP
100
HBAR
10,4227
XRP
250
HBAR
26,0567
XRP
500
HBAR
52,1133
XRP
1000
HBAR
104,227
XRP
2500
HBAR
260,567
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,09594479
HBAR
0.1
XRP
0,95944788
HBAR
1
XRP
9,594479
HBAR
2
XRP
19,1890
HBAR
3
XRP
28,7834
HBAR
5
XRP
47,9724
HBAR
10
XRP
95,9448
HBAR
20
XRP
191,890
HBAR
25
XRP
239,862
HBAR
50
XRP
479,724
HBAR
100
XRP
959,448
HBAR
250
XRP
2.398,62
HBAR
500
XRP
4.797,239
HBAR
1000
XRP
9.594,479
HBAR
2500
XRP
23.986,197
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 05:09:22 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC