Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,068 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:23, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
22:23, 27 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06799976 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.630.929 XRP. Hedera giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
88,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06799976 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06799976 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00068000
XRP
0.1
HBAR
0,00679998
XRP
1
HBAR
0,06799976
XRP
2
HBAR
0,13599952
XRP
3
HBAR
0,20399928
XRP
5
HBAR
0,33999880
XRP
10
HBAR
0,67999760
XRP
20
HBAR
1,359995
XRP
25
HBAR
1,699994
XRP
50
HBAR
3,399988
XRP
100
HBAR
6,799976
XRP
250
HBAR
16,9999
XRP
500
HBAR
33,9999
XRP
1000
HBAR
67,9998
XRP
2500
HBAR
169,999
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,14705934
HBAR
0.1
XRP
1,470593
HBAR
1
XRP
14,7059
HBAR
2
XRP
29,4119
HBAR
3
XRP
44,1178
HBAR
5
XRP
73,5297
HBAR
10
XRP
147,059
HBAR
20
XRP
294,119
HBAR
25
XRP
367,648
HBAR
50
XRP
735,297
HBAR
100
XRP
1.470,593
HBAR
250
XRP
3.676,484
HBAR
500
XRP
7.352,967
HBAR
1000
XRP
14.705,934
HBAR
2500
XRP
36.764,836
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 22:23:59 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC