Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,061 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:57, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
21:57, 26 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06052348 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.740.550 XRP. Hedera tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
2,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
59,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06052348 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06052348 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00060523
XRP
0.1
HBAR
0,00605235
XRP
1
HBAR
0,06052348
XRP
2
HBAR
0,12104696
XRP
3
HBAR
0,18157044
XRP
5
HBAR
0,30261740
XRP
10
HBAR
0,60523480
XRP
20
HBAR
1,210470
XRP
25
HBAR
1,513087
XRP
50
HBAR
3,026174
XRP
100
HBAR
6,052348
XRP
250
HBAR
15,1309
XRP
500
HBAR
30,2617
XRP
1000
HBAR
60,5235
XRP
2500
HBAR
151,309
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,16522513
HBAR
0.1
XRP
1,652251
HBAR
1
XRP
16,5225
HBAR
2
XRP
33,0450
HBAR
3
XRP
49,5675
HBAR
5
XRP
82,6126
HBAR
10
XRP
165,225
HBAR
20
XRP
330,450
HBAR
25
XRP
413,063
HBAR
50
XRP
826,126
HBAR
100
XRP
1.652,251
HBAR
250
XRP
4.130,628
HBAR
500
XRP
8.261,257
HBAR
1000
XRP
16.522,513
HBAR
2500
XRP
41.306,283
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 21:57:41 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC