Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,079 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:31, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
21:31, 17 tháng 9, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07882276 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.620.844 XRP. Hedera tăng +0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
96,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07882276 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07882276 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00078823
XRP
0.1
HBAR
0,00788228
XRP
1
HBAR
0,07882276
XRP
2
HBAR
0,15764552
XRP
3
HBAR
0,23646828
XRP
5
HBAR
0,39411380
XRP
10
HBAR
0,78822760
XRP
20
HBAR
1,576455
XRP
25
HBAR
1,970569
XRP
50
HBAR
3,941138
XRP
100
HBAR
7,882276
XRP
250
HBAR
19,7057
XRP
500
HBAR
39,4114
XRP
1000
HBAR
78,8228
XRP
2500
HBAR
197,057
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12686691
HBAR
0.1
XRP
1,268669
HBAR
1
XRP
12,6867
HBAR
2
XRP
25,3734
HBAR
3
XRP
38,0601
HBAR
5
XRP
63,4335
HBAR
10
XRP
126,867
HBAR
20
XRP
253,734
HBAR
25
XRP
317,167
HBAR
50
XRP
634,335
HBAR
100
XRP
1.268,669
HBAR
250
XRP
3.171,673
HBAR
500
XRP
6.343,346
HBAR
1000
XRP
12.686,691
HBAR
2500
XRP
31.716,728
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 21:31:30 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC