Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,079 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:27, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07870490 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.976.229 XRP. Hedera giảm -0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
98,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0787049 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07870490 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00078705
XRP
0.1
HBAR
0,00787049
XRP
1
HBAR
0,07870490
XRP
2
HBAR
0,15740980
XRP
3
HBAR
0,23611470
XRP
5
HBAR
0,39352450
XRP
10
HBAR
0,78704900
XRP
20
HBAR
1,574098
XRP
25
HBAR
1,967622
XRP
50
HBAR
3,935245
XRP
100
HBAR
7,870490
XRP
250
HBAR
19,6762
XRP
500
HBAR
39,3525
XRP
1000
HBAR
78,7049
XRP
2500
HBAR
196,762
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12705689
HBAR
0.1
XRP
1,270569
HBAR
1
XRP
12,7057
HBAR
2
XRP
25,4114
HBAR
3
XRP
38,1171
HBAR
5
XRP
63,5284
HBAR
10
XRP
127,057
HBAR
20
XRP
254,114
HBAR
25
XRP
317,642
HBAR
50
XRP
635,284
HBAR
100
XRP
1.270,569
HBAR
250
XRP
3.176,422
HBAR
500
XRP
6.352,845
HBAR
1000
XRP
12.705,689
HBAR
2500
XRP
31.764,223
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 09:27:13 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC