Chuyển đổi HBAR sang XRP
Chuyển đổi HBAR sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,076 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
11:20, 8 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07569048 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.954.052 XRP. Hedera giảm -1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.87%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
98,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07569048 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07569048 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00075690
XRP
0.1
HBAR
0,00756905
XRP
1
HBAR
0,07569048
XRP
2
HBAR
0,15138096
XRP
3
HBAR
0,22707144
XRP
5
HBAR
0,37845240
XRP
10
HBAR
0,75690480
XRP
20
HBAR
1,513810
XRP
25
HBAR
1,892262
XRP
50
HBAR
3,784524
XRP
100
HBAR
7,569048
XRP
250
HBAR
18,9226
XRP
500
HBAR
37,8452
XRP
1000
HBAR
75,6905
XRP
2500
HBAR
189,226
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,13211701
HBAR
0.1
XRP
1,321170
HBAR
1
XRP
13,2117
HBAR
2
XRP
26,4234
HBAR
3
XRP
39,6351
HBAR
5
XRP
66,0585
HBAR
10
XRP
132,117
HBAR
20
XRP
264,234
HBAR
25
XRP
330,293
HBAR
50
XRP
660,585
HBAR
100
XRP
1.321,17
HBAR
250
XRP
3.302,925
HBAR
500
XRP
6.605,851
HBAR
1000
XRP
13.211,701
HBAR
2500
XRP
33.029,253
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 11:20:12 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC