Chuyển đổi 0.1 VND sang UNI
Chuyển đổi 0.1 VND sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 197.881 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:17, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 197.881 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.327.162.294.081 ₫. Uniswap tăng +3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.95%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
118,96 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,33 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:17 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 197881 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 197.881 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng

UNI
VND
0.01
UNI
1.978,81
VND
0.1
UNI
19.788,1
VND
1
UNI
197.881
VND
2
UNI
395.762
VND
3
UNI
593.643
VND
5
UNI
989.405
VND
10
UNI
1.978.810
VND
20
UNI
3.957.620
VND
25
UNI
4.947.025
VND
50
UNI
9.894.050
VND
100
UNI
19.788.100
VND
250
UNI
49.470.250
VND
500
UNI
98.940.500
VND
1000
UNI
197.881.000
VND
2500
UNI
494.702.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND

UNI
0.01
VND
0,00000005
UNI
0.1
VND
0,00000051
UNI
1
VND
0,00000505
UNI
2
VND
0,00001011
UNI
3
VND
0,00001516
UNI
5
VND
0,00002527
UNI
10
VND
0,00005054
UNI
20
VND
0,00010107
UNI
25
VND
0,00012634
UNI
50
VND
0,00025268
UNI
100
VND
0,00050535
UNI
250
VND
0,00126339
UNI
500
VND
0,00252677
UNI
1000
VND
0,00505354
UNI
2500
VND
0,01263386
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 07:17:11 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC