Chuyển đổi 20 UNI sang VND
Chuyển đổi 20 UNI sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 267.891 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:33, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 267.891 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.858.656.646.082 ₫. Uniswap giảm -2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.38%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
160,83 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,86 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:33 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5357820 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 267.891 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng

UNI
VND
0.01
UNI
2.678,91
VND
0.1
UNI
26.789,1
VND
1
UNI
267.891
VND
2
UNI
535.782
VND
3
UNI
803.673
VND
5
UNI
1.339.455
VND
10
UNI
2.678.910
VND
20
UNI
5.357.820
VND
25
UNI
6.697.275
VND
50
UNI
13.394.550
VND
100
UNI
26.789.100
VND
250
UNI
66.972.750
VND
500
UNI
133.945.500
VND
1000
UNI
267.891.000
VND
2500
UNI
669.727.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND

UNI
0.01
VND
0,00000004
UNI
0.1
VND
0,00000037
UNI
1
VND
0,00000373
UNI
2
VND
0,00000747
UNI
3
VND
0,00001120
UNI
5
VND
0,00001866
UNI
10
VND
0,00003733
UNI
20
VND
0,00007466
UNI
25
VND
0,00009332
UNI
50
VND
0,00018664
UNI
100
VND
0,00037329
UNI
250
VND
0,00093322
UNI
500
VND
0,00186643
UNI
1000
VND
0,00373286
UNI
2500
VND
0,00933215
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 15:33:49 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC