Chuyển đổi 3 VND sang UNI
Chuyển đổi 3 VND sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 150.094 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:48, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 150.094 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.040.947.684.527 ₫. Uniswap tăng +1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.45%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
90,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,04 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:48 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 150094 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 150.094 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng

UNI
VND
0.01
UNI
1.500,94
VND
0.1
UNI
15.009,4
VND
1
UNI
150.094
VND
2
UNI
300.188
VND
3
UNI
450.282
VND
5
UNI
750.470
VND
10
UNI
1.500.940
VND
20
UNI
3.001.880
VND
25
UNI
3.752.350
VND
50
UNI
7.504.700
VND
100
UNI
15.009.400
VND
250
UNI
37.523.500
VND
500
UNI
75.047.000
VND
1000
UNI
150.094.000
VND
2500
UNI
375.235.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND

UNI
0.01
VND
0,00000007
UNI
0.1
VND
0,00000067
UNI
1
VND
0,00000666
UNI
2
VND
0,00001332
UNI
3
VND
0,00001999
UNI
5
VND
0,00003331
UNI
10
VND
0,00006662
UNI
20
VND
0,00013325
UNI
25
VND
0,00016656
UNI
50
VND
0,00033312
UNI
100
VND
0,00066625
UNI
250
VND
0,00166562
UNI
500
VND
0,00333125
UNI
1000
VND
0,00666249
UNI
2500
VND
0,01665623
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 11:48:13 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC