Chuyển đổi 20 VND sang UNI
Chuyển đổi 20 VND sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 194.183 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:59, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến VND
Theo dõi
11:59, 19 tháng 11, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 194.183 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.393.416.110.908 ₫. Uniswap tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.64%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
122,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,39 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:59 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 194183 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 194.183 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
1.941,83
VND
0.1
UNI
19.418,3
VND
1
UNI
194.183
VND
2
UNI
388.366
VND
3
UNI
582.549
VND
5
UNI
970.915
VND
10
UNI
1.941.830
VND
20
UNI
3.883.660
VND
25
UNI
4.854.575
VND
50
UNI
9.709.150
VND
100
UNI
19.418.300
VND
250
UNI
48.545.750
VND
500
UNI
97.091.500
VND
1000
UNI
194.183.000
VND
2500
UNI
485.457.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000005
UNI
0.1
VND
0,00000051
UNI
1
VND
0,00000515
UNI
2
VND
0,00001030
UNI
3
VND
0,00001545
UNI
5
VND
0,00002575
UNI
10
VND
0,00005150
UNI
20
VND
0,00010300
UNI
25
VND
0,00012874
UNI
50
VND
0,00025749
UNI
100
VND
0,00051498
UNI
250
VND
0,00128745
UNI
500
VND
0,00257489
UNI
1000
VND
0,00514978
UNI
2500
VND
0,01287445
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 11:59:18 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC