Chuyển đổi 1 VND sang UNI
Chuyển đổi 1 VND sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 189.194 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:21, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến VND
Theo dõi
10:21, 18 tháng 10, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 189.194 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.962.473.759.007 ₫. Uniswap tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.71%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 25.
Vốn hóa thị trường
142,58 NT US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,96 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:21 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 189194 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 189.194 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
1.891,94
VND
0.1
UNI
18.919,4
VND
1
UNI
189.194
VND
2
UNI
378.388
VND
3
UNI
567.582
VND
5
UNI
945.970
VND
10
UNI
1.891.940
VND
20
UNI
3.783.880
VND
25
UNI
4.729.850
VND
50
UNI
9.459.700
VND
100
UNI
18.919.400
VND
250
UNI
47.298.500
VND
500
UNI
94.597.000
VND
1000
UNI
189.194.000
VND
2500
UNI
472.985.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000005
UNI
0.1
VND
0,00000053
UNI
1
VND
0,00000529
UNI
2
VND
0,00001057
UNI
3
VND
0,00001586
UNI
5
VND
0,00002643
UNI
10
VND
0,00005286
UNI
20
VND
0,00010571
UNI
25
VND
0,00013214
UNI
50
VND
0,00026428
UNI
100
VND
0,00052856
UNI
250
VND
0,00132139
UNI
500
VND
0,00264279
UNI
1000
VND
0,00528558
UNI
2500
VND
0,01321395
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 10:21:03 18/10/2024
Last Updated at 10:21:03 18/10/2024 UTC