Chuyển đổi 1 VND sang UNI
Chuyển đổi 1 VND sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 274.305 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:52, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 274.305 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.493.282.358.882 ₫. Uniswap tăng +3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
164,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,49 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:52 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 274305 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 274.305 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng

UNI
VND
0.01
UNI
2.743,05
VND
0.1
UNI
27.430,5
VND
1
UNI
274.305
VND
2
UNI
548.610
VND
3
UNI
822.915
VND
5
UNI
1.371.525
VND
10
UNI
2.743.050
VND
20
UNI
5.486.100
VND
25
UNI
6.857.625
VND
50
UNI
13.715.250
VND
100
UNI
27.430.500
VND
250
UNI
68.576.250
VND
500
UNI
137.152.500
VND
1000
UNI
274.305.000
VND
2500
UNI
685.762.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND

UNI
0.01
VND
0,00000004
UNI
0.1
VND
0,00000036
UNI
1
VND
0,00000365
UNI
2
VND
0,00000729
UNI
3
VND
0,00001094
UNI
5
VND
0,00001823
UNI
10
VND
0,00003646
UNI
20
VND
0,00007291
UNI
25
VND
0,00009114
UNI
50
VND
0,00018228
UNI
100
VND
0,00036456
UNI
250
VND
0,00091139
UNI
500
VND
0,00182279
UNI
1000
VND
0,00364558
UNI
2500
VND
0,00911394
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 19:52:26 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC