Chuyển đổi 2500 VND sang UNI
Chuyển đổi 2500 VND sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 182.697 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:56, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến VND
Theo dõi
16:56, 19 tháng 11, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 182.697 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.569.212.159.912 ₫. Uniswap giảm -9.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.93%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
114,82 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,57 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:56 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 182697 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 182.697 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
1.826,97
VND
0.1
UNI
18.269,7
VND
1
UNI
182.697
VND
2
UNI
365.394
VND
3
UNI
548.091
VND
5
UNI
913.485
VND
10
UNI
1.826.970
VND
20
UNI
3.653.940
VND
25
UNI
4.567.425
VND
50
UNI
9.134.850
VND
100
UNI
18.269.700
VND
250
UNI
45.674.250
VND
500
UNI
91.348.500
VND
1000
UNI
182.697.000
VND
2500
UNI
456.742.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000005
UNI
0.1
VND
0,00000055
UNI
1
VND
0,00000547
UNI
2
VND
0,00001095
UNI
3
VND
0,00001642
UNI
5
VND
0,00002737
UNI
10
VND
0,00005474
UNI
20
VND
0,00010947
UNI
25
VND
0,00013684
UNI
50
VND
0,00027368
UNI
100
VND
0,00054735
UNI
250
VND
0,00136839
UNI
500
VND
0,00273677
UNI
1000
VND
0,00547354
UNI
2500
VND
0,01368386
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 16:56:45 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC