Chuyển đổi 2 UNI sang VND
Chuyển đổi 2 UNI sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 167.296 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến VND
Theo dõi
10:57, 24 tháng 10, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 167.296 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.283.322.629.113 ₫. Uniswap tăng +2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.80%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
100,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,28 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 334592 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 167.296 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
1.672,96
VND
0.1
UNI
16.729,6
VND
1
UNI
167.296
VND
2
UNI
334.592
VND
3
UNI
501.888
VND
5
UNI
836.480
VND
10
UNI
1.672.960
VND
20
UNI
3.345.920
VND
25
UNI
4.182.400
VND
50
UNI
8.364.800
VND
100
UNI
16.729.600
VND
250
UNI
41.824.000
VND
500
UNI
83.648.000
VND
1000
UNI
167.296.000
VND
2500
UNI
418.240.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000006
UNI
0.1
VND
0,00000060
UNI
1
VND
0,00000598
UNI
2
VND
0,00001195
UNI
3
VND
0,00001793
UNI
5
VND
0,00002989
UNI
10
VND
0,00005977
UNI
20
VND
0,00011955
UNI
25
VND
0,00014944
UNI
50
VND
0,00029887
UNI
100
VND
0,00059774
UNI
250
VND
0,00149436
UNI
500
VND
0,00298871
UNI
1000
VND
0,00597743
UNI
2500
VND
0,01494357
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 10:57:20 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC