Chuyển đổi 1 UNI sang VND
Chuyển đổi 1 UNI sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 282.456 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 282.456 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.921.039.536.379 ₫. Uniswap tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
169,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,92 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 282456 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 282.456 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng

UNI
VND
0.01
UNI
2.824,56
VND
0.1
UNI
28.245,6
VND
1
UNI
282.456
VND
2
UNI
564.912
VND
3
UNI
847.368
VND
5
UNI
1.412.280
VND
10
UNI
2.824.560
VND
20
UNI
5.649.120
VND
25
UNI
7.061.400
VND
50
UNI
14.122.800
VND
100
UNI
28.245.600
VND
250
UNI
70.614.000
VND
500
UNI
141.228.000
VND
1000
UNI
282.456.000
VND
2500
UNI
706.140.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND

UNI
0.01
VND
0,00000004
UNI
0.1
VND
0,00000035
UNI
1
VND
0,00000354
UNI
2
VND
0,00000708
UNI
3
VND
0,00001062
UNI
5
VND
0,00001770
UNI
10
VND
0,00003540
UNI
20
VND
0,00007081
UNI
25
VND
0,00008851
UNI
50
VND
0,00017702
UNI
100
VND
0,00035404
UNI
250
VND
0,00088509
UNI
500
VND
0,00177019
UNI
1000
VND
0,00354037
UNI
2500
VND
0,00885094
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 22:47:11 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC