Chuyển đổi 1 UNI sang VND
Chuyển đổi 1 UNI sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 247.165 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:31, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 247.165 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.609.762.205.722 ₫. Uniswap tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.52%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
148,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,61 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:31 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 247165 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 247.165 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng

UNI
VND
0.01
UNI
2.471,65
VND
0.1
UNI
24.716,5
VND
1
UNI
247.165
VND
2
UNI
494.330
VND
3
UNI
741.495
VND
5
UNI
1.235.825
VND
10
UNI
2.471.650
VND
20
UNI
4.943.300
VND
25
UNI
6.179.125
VND
50
UNI
12.358.250
VND
100
UNI
24.716.500
VND
250
UNI
61.791.250
VND
500
UNI
123.582.500
VND
1000
UNI
247.165.000
VND
2500
UNI
617.912.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND

UNI
0.01
VND
0,00000004
UNI
0.1
VND
0,00000040
UNI
1
VND
0,00000405
UNI
2
VND
0,00000809
UNI
3
VND
0,00001214
UNI
5
VND
0,00002023
UNI
10
VND
0,00004046
UNI
20
VND
0,00008092
UNI
25
VND
0,00010115
UNI
50
VND
0,00020229
UNI
100
VND
0,00040459
UNI
250
VND
0,00101147
UNI
500
VND
0,00202294
UNI
1000
VND
0,00404588
UNI
2500
VND
0,01011470
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 02:31:26 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC