Chuyển đổi 25 UNI sang VND
Chuyển đổi 25 UNI sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 291.161 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:13, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 291.161 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.980.839.896.271 ₫. Uniswap tăng +5.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.29%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
174,84 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
39,98 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:13 , việc chuyển đổi 25 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7279025 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 291.161 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
2.911,61
VND
0.1
UNI
29.116,1
VND
1
UNI
291.161
VND
2
UNI
582.322
VND
3
UNI
873.483
VND
5
UNI
1.455.805
VND
10
UNI
2.911.610
VND
20
UNI
5.823.220
VND
25
UNI
7.279.025
VND
50
UNI
14.558.050
VND
100
UNI
29.116.100
VND
250
UNI
72.790.250
VND
500
UNI
145.580.500
VND
1000
UNI
291.161.000
VND
2500
UNI
727.902.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000003
UNI
0.1
VND
0,00000034
UNI
1
VND
0,00000343
UNI
2
VND
0,00000687
UNI
3
VND
0,00001030
UNI
5
VND
0,00001717
UNI
10
VND
0,00003435
UNI
20
VND
0,00006869
UNI
25
VND
0,00008586
UNI
50
VND
0,00017173
UNI
100
VND
0,00034345
UNI
250
VND
0,00085863
UNI
500
VND
0,00171726
UNI
1000
VND
0,00343453
UNI
2500
VND
0,00858631
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 05:13:12 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC