Chuyển đổi 25 UNI sang VND
Chuyển đổi 25 UNI sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 296.950 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:06, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 296.950 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.343.267.894.343 ₫. Uniswap tăng +9.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
177,95 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,34 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:06 , việc chuyển đổi 25 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7423750 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 296.950 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng

UNI
VND
0.01
UNI
2.969,50
VND
0.1
UNI
29.695,0
VND
1
UNI
296.950
VND
2
UNI
593.900
VND
3
UNI
890.850
VND
5
UNI
1.484.750
VND
10
UNI
2.969.500
VND
20
UNI
5.939.000
VND
25
UNI
7.423.750
VND
50
UNI
14.847.500
VND
100
UNI
29.695.000
VND
250
UNI
74.237.500
VND
500
UNI
148.475.000
VND
1000
UNI
296.950.000
VND
2500
UNI
742.375.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND

UNI
0.01
VND
0,00000003
UNI
0.1
VND
0,00000034
UNI
1
VND
0,00000337
UNI
2
VND
0,00000674
UNI
3
VND
0,00001010
UNI
5
VND
0,00001684
UNI
10
VND
0,00003368
UNI
20
VND
0,00006735
UNI
25
VND
0,00008419
UNI
50
VND
0,00016838
UNI
100
VND
0,00033676
UNI
250
VND
0,00084189
UNI
500
VND
0,00168379
UNI
1000
VND
0,00336757
UNI
2500
VND
0,00841893
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 03:06:18 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC