Chuyển đổi 100 UNI sang VND
Chuyển đổi 100 UNI sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 241.233 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến VND
Theo dõi
18:52, 22 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 241.233 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.009.584.415.128 ₫. Uniswap tăng +3.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.62%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
144,5 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,01 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24123300 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 241.233 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
2.412,33
VND
0.1
UNI
24.123,3
VND
1
UNI
241.233
VND
2
UNI
482.466
VND
3
UNI
723.699
VND
5
UNI
1.206.165
VND
10
UNI
2.412.330
VND
20
UNI
4.824.660
VND
25
UNI
6.030.825
VND
50
UNI
12.061.650
VND
100
UNI
24.123.300
VND
250
UNI
60.308.250
VND
500
UNI
120.616.500
VND
1000
UNI
241.233.000
VND
2500
UNI
603.082.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000004
UNI
0.1
VND
0,00000041
UNI
1
VND
0,00000415
UNI
2
VND
0,00000829
UNI
3
VND
0,00001244
UNI
5
VND
0,00002073
UNI
10
VND
0,00004145
UNI
20
VND
0,00008291
UNI
25
VND
0,00010363
UNI
50
VND
0,00020727
UNI
100
VND
0,00041454
UNI
250
VND
0,00103634
UNI
500
VND
0,00207268
UNI
1000
VND
0,00414537
UNI
2500
VND
0,01036342
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 18:52:22 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC