Chuyển đổi 2 VND sang UNI
Chuyển đổi 2 VND sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 240.327 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:50, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến VND
Theo dõi
15:50, 22 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 240.327 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.001.501.952.501 ₫. Uniswap tăng +7.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.53%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
144,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
23 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:50 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 240327 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 240.327 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
2.403,27
VND
0.1
UNI
24.032,7
VND
1
UNI
240.327
VND
2
UNI
480.654
VND
3
UNI
720.981
VND
5
UNI
1.201.635
VND
10
UNI
2.403.270
VND
20
UNI
4.806.540
VND
25
UNI
6.008.175
VND
50
UNI
12.016.350
VND
100
UNI
24.032.700
VND
250
UNI
60.081.750
VND
500
UNI
120.163.500
VND
1000
UNI
240.327.000
VND
2500
UNI
600.817.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000004
UNI
0.1
VND
0,00000042
UNI
1
VND
0,00000416
UNI
2
VND
0,00000832
UNI
3
VND
0,00001248
UNI
5
VND
0,00002080
UNI
10
VND
0,00004161
UNI
20
VND
0,00008322
UNI
25
VND
0,00010402
UNI
50
VND
0,00020805
UNI
100
VND
0,00041610
UNI
250
VND
0,00104025
UNI
500
VND
0,00208050
UNI
1000
VND
0,00416100
UNI
2500
VND
0,01040249
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 15:50:55 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC