Chuyển đổi 10 HBAR thành BNB
Chuyển đổi 10 HBAR sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:29, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00013554 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.162,0 BNB. Hedera tăng +4.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
4,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
76,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:29 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0013553999999999999 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00013554 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành BNB
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
0.01
HBAR
0,00000136
BNB
0.1
HBAR
0,00001355
BNB
1
HBAR
0,00013554
BNB
2
HBAR
0,00027108
BNB
3
HBAR
0,00040662
BNB
5
HBAR
0,00067770
BNB
10
HBAR
0,00135540
BNB
20
HBAR
0,00271080
BNB
25
HBAR
0,00338850
BNB
50
HBAR
0,00677700
BNB
100
HBAR
0,01355400
BNB
250
HBAR
0,03388500
BNB
500
HBAR
0,06777000
BNB
1000
HBAR
0,13554000
BNB
2500
HBAR
0,33885000
BNB
Chuyển đổi BNB thành Hedera
![bnb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/825/small/bnb-icon2_2x.png?1696501970)
BNB
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
BNB
73,7790
HBAR
0.1
BNB
737,790
HBAR
1
BNB
7.377,896
HBAR
2
BNB
14.755,792
HBAR
3
BNB
22.133,687
HBAR
5
BNB
36.889,479
HBAR
10
BNB
73.778,958
HBAR
20
BNB
147.557,916
HBAR
25
BNB
184.447,396
HBAR
50
BNB
368.894,791
HBAR
100
BNB
737.789,582
HBAR
250
BNB
1.844.473,956
HBAR
500
BNB
3.688.947,912
HBAR
1000
BNB
7.377.895,824
HBAR
2500
BNB
18.444.739,56
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-BNB page created at 16:29:00 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:29:00 2/7/2024 UTC