Chuyển đổi 1000 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 1000 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 184,3 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:11, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
12:11, 21 tháng 10, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 184,300 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.010.273.112 SEK. Avalanche giảm -6.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.03%. Tổng cung của Avalanche là 459.880.706,95 US$ và tổng cung lưu thông là 426.544.930,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 26.
Vốn hóa thị trường
78,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:11 , việc chuyển đổi 1000 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 184300 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 184,300 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,843000
SEK
0.1
AVAX
18,4300
SEK
1
AVAX
184,300
SEK
2
AVAX
368,600
SEK
3
AVAX
552,900
SEK
5
AVAX
921,500
SEK
10
AVAX
1.843,00
SEK
20
AVAX
3.686,00
SEK
25
AVAX
4.607,50
SEK
50
AVAX
9.215,00
SEK
100
AVAX
18.430,0
SEK
250
AVAX
46.075,0
SEK
500
AVAX
92.150,0
SEK
1000
AVAX
184.300
SEK
2500
AVAX
460.750
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00005426
AVAX
0.1
SEK
0,00054259
AVAX
1
SEK
0,00542594
AVAX
2
SEK
0,01085187
AVAX
3
SEK
0,01627781
AVAX
5
SEK
0,02712968
AVAX
10
SEK
0,05425936
AVAX
20
SEK
0,10851872
AVAX
25
SEK
0,13564840
AVAX
50
SEK
0,27129680
AVAX
100
SEK
0,54259360
AVAX
250
SEK
1,356484
AVAX
500
SEK
2,712968
AVAX
1000
SEK
5,425936
AVAX
2500
SEK
13,5648
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 12:11:56 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC