Chuyển đổi 2500 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 2500 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 211,71 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:28, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 211,710 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.119.141.167 SEK. Avalanche giảm -3.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.41%. Tổng cung của Avalanche là 455.633.120,81 US$ và tổng cung lưu thông là 420.630.508,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
89,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,63 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:28 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 211.71 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 211,710 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,117100
SEK
0.1
AVAX
21,1710
SEK
1
AVAX
211,710
SEK
2
AVAX
423,420
SEK
3
AVAX
635,130
SEK
5
AVAX
1.058,55
SEK
10
AVAX
2.117,10
SEK
20
AVAX
4.234,20
SEK
25
AVAX
5.292,75
SEK
50
AVAX
10.585,5
SEK
100
AVAX
21.171,0
SEK
250
AVAX
52.927,5
SEK
500
AVAX
105.855
SEK
1000
AVAX
211.710
SEK
2500
AVAX
529.275
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004723
AVAX
0.1
SEK
0,00047234
AVAX
1
SEK
0,00472344
AVAX
2
SEK
0,00944688
AVAX
3
SEK
0,01417033
AVAX
5
SEK
0,02361721
AVAX
10
SEK
0,04723442
AVAX
20
SEK
0,09446885
AVAX
25
SEK
0,11808606
AVAX
50
SEK
0,23617212
AVAX
100
SEK
0,47234424
AVAX
250
SEK
1,180861
AVAX
500
SEK
2,361721
AVAX
1000
SEK
4,723442
AVAX
2500
SEK
11,8086
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 08:28:13 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC