Chuyển đổi 2500 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 2500 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 273,95 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:14, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
23:14, 8 tháng 10, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 273,950 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.534.153.461 SEK. Avalanche tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +2.23%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
115,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:14 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 273.95 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 273,950 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,739500
SEK
0.1
AVAX
27,3950
SEK
1
AVAX
273,950
SEK
2
AVAX
547,900
SEK
3
AVAX
821,850
SEK
5
AVAX
1.369,75
SEK
10
AVAX
2.739,50
SEK
20
AVAX
5.479,00
SEK
25
AVAX
6.848,75
SEK
50
AVAX
13.697,5
SEK
100
AVAX
27.395,0
SEK
250
AVAX
68.487,5
SEK
500
AVAX
136.975
SEK
1000
AVAX
273.950
SEK
2500
AVAX
684.875
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00003650
AVAX
0.1
SEK
0,00036503
AVAX
1
SEK
0,00365030
AVAX
2
SEK
0,00730060
AVAX
3
SEK
0,01095090
AVAX
5
SEK
0,01825151
AVAX
10
SEK
0,03650301
AVAX
20
SEK
0,07300602
AVAX
25
SEK
0,09125753
AVAX
50
SEK
0,18251506
AVAX
100
SEK
0,36503011
AVAX
250
SEK
0,91257529
AVAX
500
SEK
1,825151
AVAX
1000
SEK
3,650301
AVAX
2500
SEK
9,125753
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 23:14:26 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC