Chuyển đổi 1000 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 1000 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 240,26 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:42, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
16:42, 17 tháng 8, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 240,260 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.791.449.821 SEK. Avalanche tăng +4.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.06%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
101,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:42 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 240.26 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 240,260 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,402600
SEK
0.1
AVAX
24,0260
SEK
1
AVAX
240,260
SEK
2
AVAX
480,520
SEK
3
AVAX
720,780
SEK
5
AVAX
1.201,30
SEK
10
AVAX
2.402,60
SEK
20
AVAX
4.805,20
SEK
25
AVAX
6.006,50
SEK
50
AVAX
12.013,0
SEK
100
AVAX
24.026,0
SEK
250
AVAX
60.065,0
SEK
500
AVAX
120.130
SEK
1000
AVAX
240.260
SEK
2500
AVAX
600.650
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004162
AVAX
0.1
SEK
0,00041622
AVAX
1
SEK
0,00416216
AVAX
2
SEK
0,00832432
AVAX
3
SEK
0,01248647
AVAX
5
SEK
0,02081079
AVAX
10
SEK
0,04162158
AVAX
20
SEK
0,08324315
AVAX
25
SEK
0,10405394
AVAX
50
SEK
0,20810788
AVAX
100
SEK
0,41621577
AVAX
250
SEK
1,040539
AVAX
500
SEK
2,081079
AVAX
1000
SEK
4,162158
AVAX
2500
SEK
10,4054
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 16:42:54 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC