Chuyển đổi 0.1 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 183,34 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:29, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 183,340 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.922.084.318 SEK. Avalanche giảm -0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.56%. Tổng cung của Avalanche là 452.711.055,54 US$ và tổng cung lưu thông là 416.041.558,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
76,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:29 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 183.34 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 183,340 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,833400
SEK
0.1
AVAX
18,3340
SEK
1
AVAX
183,340
SEK
2
AVAX
366,680
SEK
3
AVAX
550,020
SEK
5
AVAX
916,700
SEK
10
AVAX
1.833,40
SEK
20
AVAX
3.666,80
SEK
25
AVAX
4.583,50
SEK
50
AVAX
9.167,00
SEK
100
AVAX
18.334,0
SEK
250
AVAX
45.835,0
SEK
500
AVAX
91.670,0
SEK
1000
AVAX
183.340
SEK
2500
AVAX
458.350
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00005454
AVAX
0.1
SEK
0,00054543
AVAX
1
SEK
0,00545435
AVAX
2
SEK
0,01090869
AVAX
3
SEK
0,01636304
AVAX
5
SEK
0,02727174
AVAX
10
SEK
0,05454347
AVAX
20
SEK
0,10908694
AVAX
25
SEK
0,13635868
AVAX
50
SEK
0,27271736
AVAX
100
SEK
0,54543471
AVAX
250
SEK
1,363587
AVAX
500
SEK
2,727174
AVAX
1000
SEK
5,454347
AVAX
2500
SEK
13,6359
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 02:29:53 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC