Chuyển đổi 100 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 100 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 171,03 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 171,030 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.982.715.818 SEK. Avalanche giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.41%. Tổng cung của Avalanche là 457.192.802,3 US$ và tổng cung lưu thông là 422.190.369,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
72,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17103 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 171,030 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,710300
SEK
0.1
AVAX
17,1030
SEK
1
AVAX
171,030
SEK
2
AVAX
342,060
SEK
3
AVAX
513,090
SEK
5
AVAX
855,150
SEK
10
AVAX
1.710,30
SEK
20
AVAX
3.420,60
SEK
25
AVAX
4.275,75
SEK
50
AVAX
8.551,50
SEK
100
AVAX
17.103,0
SEK
250
AVAX
42.757,5
SEK
500
AVAX
85.515,0
SEK
1000
AVAX
171.030
SEK
2500
AVAX
427.575
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00005847
AVAX
0.1
SEK
0,00058469
AVAX
1
SEK
0,00584693
AVAX
2
SEK
0,01169385
AVAX
3
SEK
0,01754078
AVAX
5
SEK
0,02923464
AVAX
10
SEK
0,05846927
AVAX
20
SEK
0,11693855
AVAX
25
SEK
0,14617319
AVAX
50
SEK
0,29234637
AVAX
100
SEK
0,58469274
AVAX
250
SEK
1,461732
AVAX
500
SEK
2,923464
AVAX
1000
SEK
5,846927
AVAX
2500
SEK
14,6173
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 10:57:24 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC