Chuyển đổi 250 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 250 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 128,44 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
22:55, 8 tháng 12, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 128,440 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.645.873.531 SEK. Avalanche tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.20%. Tổng cung của Avalanche là 460.856.812,04 US$ và tổng cung lưu thông là 429.187.755,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
55,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 128.44 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 128,440 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona
AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,284400
SEK
0.1
AVAX
12,8440
SEK
1
AVAX
128,440
SEK
2
AVAX
256,880
SEK
3
AVAX
385,320
SEK
5
AVAX
642,200
SEK
10
AVAX
1.284,40
SEK
20
AVAX
2.568,80
SEK
25
AVAX
3.211,00
SEK
50
AVAX
6.422,00
SEK
100
AVAX
12.844,0
SEK
250
AVAX
32.110,0
SEK
500
AVAX
64.220,0
SEK
1000
AVAX
128.440
SEK
2500
AVAX
321.100
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK
AVAX
0.01
SEK
0,00007786
AVAX
0.1
SEK
0,00077857
AVAX
1
SEK
0,00778574
AVAX
2
SEK
0,01557147
AVAX
3
SEK
0,02335721
AVAX
5
SEK
0,03892868
AVAX
10
SEK
0,07785737
AVAX
20
SEK
0,15571473
AVAX
25
SEK
0,19464341
AVAX
50
SEK
0,38928683
AVAX
100
SEK
0,77857365
AVAX
250
SEK
1,946434
AVAX
500
SEK
3,892868
AVAX
1000
SEK
7,785737
AVAX
2500
SEK
19,4643
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 22:55:04 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC