Chuyển đổi 3 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 3 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 274,24 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:45, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 274,240 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.056.230.029 SEK. Avalanche tăng +12.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +2.11%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
115,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:45 , việc chuyển đổi 3 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 822.72 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 274,240 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,742400
SEK
0.1
AVAX
27,4240
SEK
1
AVAX
274,240
SEK
2
AVAX
548,480
SEK
3
AVAX
822,720
SEK
5
AVAX
1.371,20
SEK
10
AVAX
2.742,40
SEK
20
AVAX
5.484,80
SEK
25
AVAX
6.856,00
SEK
50
AVAX
13.712,0
SEK
100
AVAX
27.424,0
SEK
250
AVAX
68.560,0
SEK
500
AVAX
137.120
SEK
1000
AVAX
274.240
SEK
2500
AVAX
685.600
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00003646
AVAX
0.1
SEK
0,00036464
AVAX
1
SEK
0,00364644
AVAX
2
SEK
0,00729288
AVAX
3
SEK
0,01093932
AVAX
5
SEK
0,01823221
AVAX
10
SEK
0,03646441
AVAX
20
SEK
0,07292882
AVAX
25
SEK
0,09116103
AVAX
50
SEK
0,18232205
AVAX
100
SEK
0,36464411
AVAX
250
SEK
0,91161027
AVAX
500
SEK
1,823221
AVAX
1000
SEK
3,646441
AVAX
2500
SEK
9,116103
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 01:45:38 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC