Chuyển đổi 50 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 50 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 228,98 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:56, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 228,980 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.098.881.644 SEK. Avalanche giảm -2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.49%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
96,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:56 , việc chuyển đổi 50 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11449 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 228,980 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,289800
SEK
0.1
AVAX
22,8980
SEK
1
AVAX
228,980
SEK
2
AVAX
457,960
SEK
3
AVAX
686,940
SEK
5
AVAX
1.144,90
SEK
10
AVAX
2.289,80
SEK
20
AVAX
4.579,60
SEK
25
AVAX
5.724,50
SEK
50
AVAX
11.449,0
SEK
100
AVAX
22.898,0
SEK
250
AVAX
57.245,0
SEK
500
AVAX
114.490
SEK
1000
AVAX
228.980
SEK
2500
AVAX
572.450
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004367
AVAX
0.1
SEK
0,00043672
AVAX
1
SEK
0,00436719
AVAX
2
SEK
0,00873439
AVAX
3
SEK
0,01310158
AVAX
5
SEK
0,02183597
AVAX
10
SEK
0,04367194
AVAX
20
SEK
0,08734387
AVAX
25
SEK
0,10917984
AVAX
50
SEK
0,21835968
AVAX
100
SEK
0,43671936
AVAX
250
SEK
1,091798
AVAX
500
SEK
2,183597
AVAX
1000
SEK
4,367194
AVAX
2500
SEK
10,9180
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 19:56:23 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC