Chuyển đổi 1 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 1 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 138,02 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
3:54, 19 tháng 11, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 138,020 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.495.102.112 SEK. Avalanche tăng +0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.59%. Tổng cung của Avalanche là 460.458.260,88 US$ và tổng cung lưu thông là 428.813.748,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
59 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,81 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 138.02 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 138,020 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona
AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,380200
SEK
0.1
AVAX
13,8020
SEK
1
AVAX
138,020
SEK
2
AVAX
276,040
SEK
3
AVAX
414,060
SEK
5
AVAX
690,100
SEK
10
AVAX
1.380,20
SEK
20
AVAX
2.760,40
SEK
25
AVAX
3.450,50
SEK
50
AVAX
6.901,00
SEK
100
AVAX
13.802,0
SEK
250
AVAX
34.505,0
SEK
500
AVAX
69.010,0
SEK
1000
AVAX
138.020
SEK
2500
AVAX
345.050
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK
AVAX
0.01
SEK
0,00007245
AVAX
0.1
SEK
0,00072453
AVAX
1
SEK
0,00724533
AVAX
2
SEK
0,01449065
AVAX
3
SEK
0,02173598
AVAX
5
SEK
0,03622663
AVAX
10
SEK
0,07245327
AVAX
20
SEK
0,14490654
AVAX
25
SEK
0,18113317
AVAX
50
SEK
0,36226634
AVAX
100
SEK
0,72453268
AVAX
250
SEK
1,811332
AVAX
500
SEK
3,622663
AVAX
1000
SEK
7,245327
AVAX
2500
SEK
18,1133
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 03:54:33 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC