Chuyển đổi 0.01 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 209,77 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:42, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
11:42, 19 tháng 5, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 209,770 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.060.869.542 SEK. Avalanche giảm -6.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.09%. Tổng cung của Avalanche là 455.633.120,81 US$ và tổng cung lưu thông là 420.631.273,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
88,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,63 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:42 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.0977 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 209,770 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,097700
SEK
0.1
AVAX
20,9770
SEK
1
AVAX
209,770
SEK
2
AVAX
419,540
SEK
3
AVAX
629,310
SEK
5
AVAX
1.048,85
SEK
10
AVAX
2.097,70
SEK
20
AVAX
4.195,40
SEK
25
AVAX
5.244,25
SEK
50
AVAX
10.488,5
SEK
100
AVAX
20.977,0
SEK
250
AVAX
52.442,5
SEK
500
AVAX
104.885
SEK
1000
AVAX
209.770
SEK
2500
AVAX
524.425
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004767
AVAX
0.1
SEK
0,00047671
AVAX
1
SEK
0,00476713
AVAX
2
SEK
0,00953425
AVAX
3
SEK
0,01430138
AVAX
5
SEK
0,02383563
AVAX
10
SEK
0,04767126
AVAX
20
SEK
0,09534252
AVAX
25
SEK
0,11917815
AVAX
50
SEK
0,23835629
AVAX
100
SEK
0,47671259
AVAX
250
SEK
1,191781
AVAX
500
SEK
2,383563
AVAX
1000
SEK
4,767126
AVAX
2500
SEK
11,9178
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 11:42:49 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC