Chuyển đổi 2 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 2 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 286,09 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:35, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
12:35, 2 tháng 10, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 286,090 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.471.792.607 SEK. Avalanche giảm -1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.20%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
120,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:35 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 572.18 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 286,090 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,860900
SEK
0.1
AVAX
28,6090
SEK
1
AVAX
286,090
SEK
2
AVAX
572,180
SEK
3
AVAX
858,270
SEK
5
AVAX
1.430,45
SEK
10
AVAX
2.860,90
SEK
20
AVAX
5.721,80
SEK
25
AVAX
7.152,25
SEK
50
AVAX
14.304,5
SEK
100
AVAX
28.609,0
SEK
250
AVAX
71.522,5
SEK
500
AVAX
143.045
SEK
1000
AVAX
286.090
SEK
2500
AVAX
715.225
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00003495
AVAX
0.1
SEK
0,00034954
AVAX
1
SEK
0,00349540
AVAX
2
SEK
0,00699081
AVAX
3
SEK
0,01048621
AVAX
5
SEK
0,01747702
AVAX
10
SEK
0,03495404
AVAX
20
SEK
0,06990807
AVAX
25
SEK
0,08738509
AVAX
50
SEK
0,17477018
AVAX
100
SEK
0,34954035
AVAX
250
SEK
0,87385089
AVAX
500
SEK
1,747702
AVAX
1000
SEK
3,495404
AVAX
2500
SEK
8,738509
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 12:35:03 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC