Chuyển đổi 2 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 2 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 189,62 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:05, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
12:05, 14 tháng 3, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 189,620 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.394.604.981 SEK. Avalanche tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.28%. Tổng cung của Avalanche là 451.028.814,46 US$ và tổng cung lưu thông là 414.359.277,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
78,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:05 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 379.24 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 189,620 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,896200
SEK
0.1
AVAX
18,9620
SEK
1
AVAX
189,620
SEK
2
AVAX
379,240
SEK
3
AVAX
568,860
SEK
5
AVAX
948,100
SEK
10
AVAX
1.896,20
SEK
20
AVAX
3.792,40
SEK
25
AVAX
4.740,50
SEK
50
AVAX
9.481,00
SEK
100
AVAX
18.962,0
SEK
250
AVAX
47.405,0
SEK
500
AVAX
94.810,0
SEK
1000
AVAX
189.620
SEK
2500
AVAX
474.050
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00005274
AVAX
0.1
SEK
0,00052737
AVAX
1
SEK
0,00527371
AVAX
2
SEK
0,01054741
AVAX
3
SEK
0,01582112
AVAX
5
SEK
0,02636853
AVAX
10
SEK
0,05273705
AVAX
20
SEK
0,10547411
AVAX
25
SEK
0,13184263
AVAX
50
SEK
0,26368527
AVAX
100
SEK
0,52737053
AVAX
250
SEK
1,318426
AVAX
500
SEK
2,636853
AVAX
1000
SEK
5,273705
AVAX
2500
SEK
13,1843
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 12:05:55 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC