Chuyển đổi 100 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 100 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 219,93 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:01, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 219,930 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.513.846.492 SEK. Avalanche tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.12%. Tổng cung của Avalanche là 455.631.436,84 US$ và tổng cung lưu thông là 420.628.735,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
92,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,63 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:01 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 219.93 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 219,930 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,199300
SEK
0.1
AVAX
21,9930
SEK
1
AVAX
219,930
SEK
2
AVAX
439,860
SEK
3
AVAX
659,790
SEK
5
AVAX
1.099,65
SEK
10
AVAX
2.199,30
SEK
20
AVAX
4.398,60
SEK
25
AVAX
5.498,25
SEK
50
AVAX
10.996,5
SEK
100
AVAX
21.993,0
SEK
250
AVAX
54.982,5
SEK
500
AVAX
109.965
SEK
1000
AVAX
219.930
SEK
2500
AVAX
549.825
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004547
AVAX
0.1
SEK
0,00045469
AVAX
1
SEK
0,00454690
AVAX
2
SEK
0,00909380
AVAX
3
SEK
0,01364070
AVAX
5
SEK
0,02273451
AVAX
10
SEK
0,04546901
AVAX
20
SEK
0,09093803
AVAX
25
SEK
0,11367253
AVAX
50
SEK
0,22734506
AVAX
100
SEK
0,45469013
AVAX
250
SEK
1,136725
AVAX
500
SEK
2,273451
AVAX
1000
SEK
4,546901
AVAX
2500
SEK
11,3673
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 05:01:13 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC