Chuyển đổi 0.1 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 0.1 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 284,56 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:50, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
22:50, 2 tháng 10, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 284,560 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.249.106.410 SEK. Avalanche giảm -0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.07%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
120,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:50 , việc chuyển đổi 0.1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.456000000000003 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 284,560 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,845600
SEK
0.1
AVAX
28,4560
SEK
1
AVAX
284,560
SEK
2
AVAX
569,120
SEK
3
AVAX
853,680
SEK
5
AVAX
1.422,80
SEK
10
AVAX
2.845,60
SEK
20
AVAX
5.691,20
SEK
25
AVAX
7.114,00
SEK
50
AVAX
14.228,0
SEK
100
AVAX
28.456,0
SEK
250
AVAX
71.140,0
SEK
500
AVAX
142.280
SEK
1000
AVAX
284.560
SEK
2500
AVAX
711.400
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00003514
AVAX
0.1
SEK
0,00035142
AVAX
1
SEK
0,00351420
AVAX
2
SEK
0,00702839
AVAX
3
SEK
0,01054259
AVAX
5
SEK
0,01757099
AVAX
10
SEK
0,03514197
AVAX
20
SEK
0,07028395
AVAX
25
SEK
0,08785493
AVAX
50
SEK
0,17570987
AVAX
100
SEK
0,35141974
AVAX
250
SEK
0,87854934
AVAX
500
SEK
1,757099
AVAX
1000
SEK
3,514197
AVAX
2500
SEK
8,785493
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 22:50:48 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC