Chuyển đổi 500 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 500 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 192,11 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:11, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
21:11, 21 tháng 10, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 192,110 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.578.176.900 SEK. Avalanche giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.29%. Tổng cung của Avalanche là 459.885.656,34 US$ và tổng cung lưu thông là 426.549.727,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 25.
Vốn hóa thị trường
82,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,55 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:11 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 96055 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 192,110 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,921100
SEK
0.1
AVAX
19,2110
SEK
1
AVAX
192,110
SEK
2
AVAX
384,220
SEK
3
AVAX
576,330
SEK
5
AVAX
960,550
SEK
10
AVAX
1.921,10
SEK
20
AVAX
3.842,20
SEK
25
AVAX
4.802,75
SEK
50
AVAX
9.605,50
SEK
100
AVAX
19.211,0
SEK
250
AVAX
48.027,5
SEK
500
AVAX
96.055,0
SEK
1000
AVAX
192.110
SEK
2500
AVAX
480.275
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00005205
AVAX
0.1
SEK
0,00052054
AVAX
1
SEK
0,00520535
AVAX
2
SEK
0,01041070
AVAX
3
SEK
0,01561605
AVAX
5
SEK
0,02602676
AVAX
10
SEK
0,05205351
AVAX
20
SEK
0,10410702
AVAX
25
SEK
0,13013378
AVAX
50
SEK
0,26026756
AVAX
100
SEK
0,52053511
AVAX
250
SEK
1,301338
AVAX
500
SEK
2,602676
AVAX
1000
SEK
5,205351
AVAX
2500
SEK
13,0134
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 21:11:13 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC