Chuyển đổi 500 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 500 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 179,97 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:16, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 179,970 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.641.185.363 SEK. Avalanche giảm -7.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.42%. Tổng cung của Avalanche là 456.601.825,2 US$ và tổng cung lưu thông là 421.599.065,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
75,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:16 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 89985 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 179,970 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,799700
SEK
0.1
AVAX
17,9970
SEK
1
AVAX
179,970
SEK
2
AVAX
359,940
SEK
3
AVAX
539,910
SEK
5
AVAX
899,850
SEK
10
AVAX
1.799,70
SEK
20
AVAX
3.599,40
SEK
25
AVAX
4.499,25
SEK
50
AVAX
8.998,50
SEK
100
AVAX
17.997,0
SEK
250
AVAX
44.992,5
SEK
500
AVAX
89.985,0
SEK
1000
AVAX
179.970
SEK
2500
AVAX
449.925
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00005556
AVAX
0.1
SEK
0,00055565
AVAX
1
SEK
0,00555648
AVAX
2
SEK
0,01111296
AVAX
3
SEK
0,01666944
AVAX
5
SEK
0,02778241
AVAX
10
SEK
0,05556482
AVAX
20
SEK
0,11112963
AVAX
25
SEK
0,13891204
AVAX
50
SEK
0,27782408
AVAX
100
SEK
0,55564816
AVAX
250
SEK
1,389120
AVAX
500
SEK
2,778241
AVAX
1000
SEK
5,556482
AVAX
2500
SEK
13,8912
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 00:16:10 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC