Chuyển đổi 500 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 500 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 169,9 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:53, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 169,900 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.792.485.131 SEK. Avalanche giảm -5.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.37%. Tổng cung của Avalanche là 457.190.436,97 US$ và tổng cung lưu thông là 422.187.739,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
71,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:53 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 169.9 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 169,900 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,699000
SEK
0.1
AVAX
16,9900
SEK
1
AVAX
169,900
SEK
2
AVAX
339,800
SEK
3
AVAX
509,700
SEK
5
AVAX
849,500
SEK
10
AVAX
1.699,00
SEK
20
AVAX
3.398,00
SEK
25
AVAX
4.247,50
SEK
50
AVAX
8.495,00
SEK
100
AVAX
16.990,0
SEK
250
AVAX
42.475,0
SEK
500
AVAX
84.950,0
SEK
1000
AVAX
169.900
SEK
2500
AVAX
424.750
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00005886
AVAX
0.1
SEK
0,00058858
AVAX
1
SEK
0,00588582
AVAX
2
SEK
0,01177163
AVAX
3
SEK
0,01765745
AVAX
5
SEK
0,02942908
AVAX
10
SEK
0,05885815
AVAX
20
SEK
0,11771630
AVAX
25
SEK
0,14714538
AVAX
50
SEK
0,29429076
AVAX
100
SEK
0,58858152
AVAX
250
SEK
1,471454
AVAX
500
SEK
2,942908
AVAX
1000
SEK
5,885815
AVAX
2500
SEK
14,7145
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 01:53:43 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC