Chuyển đổi 20 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 20 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 267,9 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:49, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
21:49, 16 tháng 2, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 267,900 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.187.950.666 SEK. Avalanche giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 450.319.034,27 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.535,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
110,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:49 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 267.9 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 267,900 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,679000
SEK
0.1
AVAX
26,7900
SEK
1
AVAX
267,900
SEK
2
AVAX
535,800
SEK
3
AVAX
803,700
SEK
5
AVAX
1.339,50
SEK
10
AVAX
2.679,00
SEK
20
AVAX
5.358,00
SEK
25
AVAX
6.697,50
SEK
50
AVAX
13.395,0
SEK
100
AVAX
26.790,0
SEK
250
AVAX
66.975,0
SEK
500
AVAX
133.950
SEK
1000
AVAX
267.900
SEK
2500
AVAX
669.750
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
SEK
0,00003733
AVAX
0.1
SEK
0,00037327
AVAX
1
SEK
0,00373274
AVAX
2
SEK
0,00746547
AVAX
3
SEK
0,01119821
AVAX
5
SEK
0,01866368
AVAX
10
SEK
0,03732736
AVAX
20
SEK
0,07465472
AVAX
25
SEK
0,09331840
AVAX
50
SEK
0,18663680
AVAX
100
SEK
0,37327361
AVAX
250
SEK
0,93318402
AVAX
500
SEK
1,866368
AVAX
1000
SEK
3,732736
AVAX
2500
SEK
9,331840
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 21:49:21 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC