Chuyển đổi 5 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 5 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 220,54 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:03, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
13:03, 19 tháng 8, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 220,540 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.534.220.369 SEK. Avalanche giảm -1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.65%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
93,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:03 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1102.7 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 220,540 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,205400
SEK
0.1
AVAX
22,0540
SEK
1
AVAX
220,540
SEK
2
AVAX
441,080
SEK
3
AVAX
661,620
SEK
5
AVAX
1.102,70
SEK
10
AVAX
2.205,40
SEK
20
AVAX
4.410,80
SEK
25
AVAX
5.513,50
SEK
50
AVAX
11.027,0
SEK
100
AVAX
22.054,0
SEK
250
AVAX
55.135,0
SEK
500
AVAX
110.270
SEK
1000
AVAX
220.540
SEK
2500
AVAX
551.350
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004534
AVAX
0.1
SEK
0,00045343
AVAX
1
SEK
0,00453432
AVAX
2
SEK
0,00906865
AVAX
3
SEK
0,01360297
AVAX
5
SEK
0,02267162
AVAX
10
SEK
0,04534325
AVAX
20
SEK
0,09068650
AVAX
25
SEK
0,11335812
AVAX
50
SEK
0,22671624
AVAX
100
SEK
0,45343248
AVAX
250
SEK
1,133581
AVAX
500
SEK
2,267162
AVAX
1000
SEK
4,534325
AVAX
2500
SEK
11,3358
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 13:03:30 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC