Chuyển đổi 5 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 5 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 188,87 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:16, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
13:16, 14 tháng 3, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 188,870 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.863.699.900 SEK. Avalanche giảm -1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.63%. Tổng cung của Avalanche là 451.029.606,97 US$ và tổng cung lưu thông là 414.359.968,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
78,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:16 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 944.35 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 188,870 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,888700
SEK
0.1
AVAX
18,8870
SEK
1
AVAX
188,870
SEK
2
AVAX
377,740
SEK
3
AVAX
566,610
SEK
5
AVAX
944,350
SEK
10
AVAX
1.888,70
SEK
20
AVAX
3.777,40
SEK
25
AVAX
4.721,75
SEK
50
AVAX
9.443,50
SEK
100
AVAX
18.887,0
SEK
250
AVAX
47.217,5
SEK
500
AVAX
94.435,0
SEK
1000
AVAX
188.870
SEK
2500
AVAX
472.175
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00005295
AVAX
0.1
SEK
0,00052946
AVAX
1
SEK
0,00529465
AVAX
2
SEK
0,01058929
AVAX
3
SEK
0,01588394
AVAX
5
SEK
0,02647324
AVAX
10
SEK
0,05294647
AVAX
20
SEK
0,10589294
AVAX
25
SEK
0,13236618
AVAX
50
SEK
0,26473236
AVAX
100
SEK
0,52946471
AVAX
250
SEK
1,323662
AVAX
500
SEK
2,647324
AVAX
1000
SEK
5,294647
AVAX
2500
SEK
13,2366
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 13:16:45 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC