Chuyển đổi 1 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 1 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 172,64 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:30, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 172,640 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.988.365.248 SEK. Avalanche giảm -3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.44%. Tổng cung của Avalanche là 457.188.012,43 US$ và tổng cung lưu thông là 422.185.582,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
72,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:30 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 172.64 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 172,640 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
1,726400
SEK
0.1
AVAX
17,2640
SEK
1
AVAX
172,640
SEK
2
AVAX
345,280
SEK
3
AVAX
517,920
SEK
5
AVAX
863,200
SEK
10
AVAX
1.726,40
SEK
20
AVAX
3.452,80
SEK
25
AVAX
4.316,00
SEK
50
AVAX
8.632,00
SEK
100
AVAX
17.264,0
SEK
250
AVAX
43.160,0
SEK
500
AVAX
86.320,0
SEK
1000
AVAX
172.640
SEK
2500
AVAX
431.600
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00005792
AVAX
0.1
SEK
0,00057924
AVAX
1
SEK
0,00579240
AVAX
2
SEK
0,01158480
AVAX
3
SEK
0,01737720
AVAX
5
SEK
0,02896200
AVAX
10
SEK
0,05792400
AVAX
20
SEK
0,11584801
AVAX
25
SEK
0,14481001
AVAX
50
SEK
0,28962002
AVAX
100
SEK
0,57924004
AVAX
250
SEK
1,448100
AVAX
500
SEK
2,896200
AVAX
1000
SEK
5,792400
AVAX
2500
SEK
14,4810
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 14:30:53 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC