Chuyển đổi 1 AVAX thành SEK
Chuyển đổi 1 AVAX sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 299,41 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:33, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 299,410 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.390.537.706 SEK. Avalanche giảm -5.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.41%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.276,18 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.952,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
118 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:33 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 299.41 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 299,410 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Swedish Krona
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,994100
SEK
0.1
AVAX
29,9410
SEK
1
AVAX
299,410
SEK
2
AVAX
598,820
SEK
3
AVAX
898,230
SEK
5
AVAX
1.497,05
SEK
10
AVAX
2.994,10
SEK
20
AVAX
5.988,20
SEK
25
AVAX
7.485,25
SEK
50
AVAX
14.970,5
SEK
100
AVAX
29.941,0
SEK
250
AVAX
74.852,5
SEK
500
AVAX
149.705
SEK
1000
AVAX
299.410
SEK
2500
AVAX
748.525
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona thành Avalanche
SEK
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
SEK
0,00003340
AVAX
0.1
SEK
0,00033399
AVAX
1
SEK
0,00333990
AVAX
2
SEK
0,00667980
AVAX
3
SEK
0,01001971
AVAX
5
SEK
0,01669951
AVAX
10
SEK
0,03339902
AVAX
20
SEK
0,06679804
AVAX
25
SEK
0,08349755
AVAX
50
SEK
0,16699509
AVAX
100
SEK
0,33399018
AVAX
250
SEK
0,83497545
AVAX
500
SEK
1,669951
AVAX
1000
SEK
3,339902
AVAX
2500
SEK
8,349755
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-SEK page created at 16:33:44 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:33:44 2/7/2024 UTC